Chuyển đổi ZKJ PLN
Polyhedra Network sang Polish Zloty
zł8,4494
+zł0,26884
(+3,29%)Cập nhật gần nhất: 02:53:00 27 thg 12, 2024
Thị trường ZKJ/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZKJ PLN
Tính đến hôm nay, 1 ZKJ bằng 8,4494 PLN, tăng 3,29% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Polyhedra Network (ZKJ) đã tăng 7,00%. ZKJ đang có xu hướng đi lên, đang tăng 52,38% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZKJ PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł8,1421Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł8,4633Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZKJ hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Polyhedra Network (ZKJ)
Tỷ giá chuyển đổi ZKJ PLN hôm nay hiện là zł8,4494. Tỷ giá này đã tăng 3,29% trong 24 giờ qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Polyhedra Network là zł8,4621. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 60.383.487 ZKJ, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZKJ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł510.204.458.
Giá Polyhedra Network so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của Polyhedra Network là zł8,4621. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 60.383.487 ZKJ, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZKJ và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł510.204.458.
Giá Polyhedra Network so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZKJ/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ZKJ phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi ZKJ PLN
ZKJ | PLN |
---|---|
1 ZKJ | 8,4494 PLN |
5 ZKJ | 42,2470 PLN |
10 ZKJ | 84,4940 PLN |
20 ZKJ | 168,99 PLN |
50 ZKJ | 422,47 PLN |
100 ZKJ | 844,94 PLN |
1.000 ZKJ | 8.449,40 PLN |
Chuyển đổi PLN ZKJ
PLN | ZKJ |
---|---|
1 PLN | 0,11835 ZKJ |
5 PLN | 0,59176 ZKJ |
10 PLN | 1,1835 ZKJ |
20 PLN | 2,3670 ZKJ |
50 PLN | 5,9176 ZKJ |
100 PLN | 11,8352 ZKJ |
1.000 PLN | 118,35 ZKJ |
Chuyển đổi ZKJ PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZKJ PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZKJ sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 ZKJ sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ZKJ PLN hôm nay là zł8,4494.
Tỷ giá giao dịch ZKJ PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ZKJ /PLN đã biến động 3,29% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Polyhedra Network?
Polyhedra Network có tổng cung lưu hành hiện là 60.383.487 ZKJ và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZKJ.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ZKJ sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Polyhedra Network (ZKJ) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Polyhedra Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Polyhedra Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZKJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZKJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZKJ USDZKJ AEDZKJ ALLZKJ AMDZKJ ANGZKJ ARSZKJ AUDZKJ AZNZKJ BAMZKJ BBDZKJ BDTZKJ BGNZKJ BHDZKJ BMDZKJ BNDZKJ BOBZKJ BRLZKJ BWPZKJ BYNZKJ CADZKJ CHFZKJ CLPZKJ CNYZKJ COPZKJ CRCZKJ CZKZKJ DJFZKJ DKKZKJ DOPZKJ DZDZKJ EGPZKJ ETBZKJ EURZKJ GBPZKJ GELZKJ GHSZKJ GTQZKJ HKDZKJ HNLZKJ HRKZKJ HUFZKJ IDRZKJ ILSZKJ INRZKJ IQDZKJ ISKZKJ JMDZKJ JODZKJ JPYZKJ KESZKJ KGSZKJ KHRZKJ KRWZKJ KWDZKJ KYDZKJ KZTZKJ LAKZKJ LBPZKJ LKRZKJ LRDZKJ MADZKJ MDLZKJ MKDZKJ MMKZKJ MNTZKJ MOPZKJ MURZKJ MXNZKJ MYRZKJ MZNZKJ NADZKJ NIOZKJ NOKZKJ NPRZKJ NZDZKJ OMRZKJ PABZKJ PENZKJ PGKZKJ PHPZKJ PKRZKJ PLNZKJ PYGZKJ QARZKJ RSDZKJ RWFZKJ SARZKJ SDGZKJ SEKZKJ SGDZKJ SOSZKJ THBZKJ TJSZKJ TNDZKJ TRYZKJ TTDZKJ TWDZKJ TZSZKJ UAHZKJ UGXZKJ UYUZKJ UZSZKJ VESZKJ VNDZKJ XAFZKJ XOFZKJ ZARZKJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay