Chuyển đổi YGG PKR
Yield Guild Games sang Pakistani Rupee
Rs140,31
-Rs7,9217
(-5,34%)Cập nhật gần nhất: 09:09:40 27 thg 12, 2024
Thị trường YGG/PKR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi YGG PKR
Tính đến hôm nay, 1 YGG bằng 140,31 PKR, giảm 5,34% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Yield Guild Games (YGG) đã giảm 0,04%. YGG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,76% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá YGG PKR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
Rs136,78Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Rs148,23Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường YGG hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Yield Guild Games (YGG)
Tỷ giá chuyển đổi YGG PKR hôm nay hiện là Rs140,31. Tỷ giá này đã giảm 5,34% trong 24 giờ qua và giảm 0,04% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Yield Guild Games là Rs3.196,46. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 410.462.354 YGG, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 YGG và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Rs57.592.738.777.
Giá Yield Guild Games so với PKR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Pakistani Rupee.
Giá cao nhất lịch sử của Yield Guild Games là Rs3.196,46. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 410.462.354 YGG, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 YGG và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức Rs57.592.738.777.
Giá Yield Guild Games so với PKR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Pakistani Rupee.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi YGG/PKR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch YGG phổ biến sang giá PKR tương đương.
Chuyển đổi YGG PKR
YGG | PKR |
---|---|
1 YGG | 140,31 PKR |
5 YGG | 701,56 PKR |
10 YGG | 1.403,12 PKR |
20 YGG | 2.806,24 PKR |
50 YGG | 7.015,59 PKR |
100 YGG | 14.031,19 PKR |
1.000 YGG | 140.311,9 PKR |
Chuyển đổi PKR YGG
PKR | YGG |
---|---|
1 PKR | 0,0071270 YGG |
5 PKR | 0,035635 YGG |
10 PKR | 0,071270 YGG |
20 PKR | 0,14254 YGG |
50 PKR | 0,35635 YGG |
100 PKR | 0,71270 YGG |
1.000 PKR | 7,1270 YGG |
Chuyển đổi YGG PKR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi YGG PKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi YGG sang PKR
Tỷ giá giao dịch của 1 YGG sang PKR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá YGG PKR hôm nay là Rs140,31.
Tỷ giá giao dịch YGG PKR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch YGG /PKR đã biến động -5,34% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Yield Guild Games?
Yield Guild Games có tổng cung lưu hành hiện là 410.462.354 YGG và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 YGG.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi YGG sang PKR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Yield Guild Games (YGG) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Yield Guild Games, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Yield Guild Games và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi YGG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa YGG và các loại tiền pháp định phổ biến.
YGG USDYGG AEDYGG ALLYGG AMDYGG ANGYGG ARSYGG AUDYGG AZNYGG BAMYGG BBDYGG BDTYGG BGNYGG BHDYGG BMDYGG BNDYGG BOBYGG BRLYGG BWPYGG BYNYGG CADYGG CHFYGG CLPYGG CNYYGG COPYGG CRCYGG CZKYGG DJFYGG DKKYGG DOPYGG DZDYGG EGPYGG ETBYGG EURYGG GBPYGG GELYGG GHSYGG GTQYGG HKDYGG HNLYGG HRKYGG HUFYGG IDRYGG ILSYGG INRYGG IQDYGG ISKYGG JMDYGG JODYGG JPYYGG KESYGG KGSYGG KHRYGG KRWYGG KWDYGG KYDYGG KZTYGG LAKYGG LBPYGG LKRYGG LRDYGG MADYGG MDLYGG MKDYGG MMKYGG MNTYGG MOPYGG MURYGG MXNYGG MYRYGG MZNYGG NADYGG NIOYGG NOKYGG NPRYGG NZDYGG OMRYGG PABYGG PENYGG PGKYGG PHPYGG PKRYGG PLNYGG PYGYGG QARYGG RSDYGG RWFYGG SARYGG SDGYGG SEKYGG SGDYGG SOSYGG THBYGG TJSYGG TNDYGG TRYYGG TTDYGG TWDYGG TZSYGG UAHYGG UGXYGG UYUYGG UZSYGG VESYGG VNDYGG XAFYGG XOFYGG ZARYGG ZMW
Giao dịch chuyển đổi PKR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay