WIF/NOK: Chuyển đổi dogwifhat (WIF) sang Norwegian Krone (NOK)
dogwifhat sang Norwegian Krone
1 dogwifhat có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 WIF hiện đang có giá trị Kr16,3271
+Kr0,89386
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 13:56:20 22 thg 1, 2025
Thị trường WIF/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WIF NOK
Tính đến hôm nay, 1 WIF bằng 16,3271 NOK, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, dogwifhat (WIF) đã giảm 6,00%. WIF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá dogwifhat (WIF) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr15,1957Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr17,2550Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WIF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá dogwifhat (WIF)
Giá hiện tại của dogwifhat (WIF) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr16,3271, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của dogwifhat là Kr54,5370. Có 998.926.392 WIF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 998.926.392 WIF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr16.309.614.964.
Giá dogwifhat theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch dogwifhat (WIF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của dogwifhat là Kr54,5370. Có 998.926.392 WIF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 998.926.392 WIF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr16.309.614.964.
Giá dogwifhat theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch dogwifhat (WIF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WIF/NOK
Based on the current rate, 1 WIF is valued at approximately 16,3271 NOK. This means that acquiring 5 dogwifhat would amount to around 81,6357 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,061248 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 3,0624 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and WIF, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the dogwifhat exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 WIF for Norwegian Krone being 17,2550 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 15,1957 NOK.
In the last 7 days, the dogwifhat exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 WIF for Norwegian Krone being 17,2550 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 15,1957 NOK.
Chuyển đổi dogwifhat Norwegian Krone
WIF | NOK |
---|---|
1 WIF | 16,3271 NOK |
5 WIF | 81,6357 NOK |
10 WIF | 163,27 NOK |
20 WIF | 326,54 NOK |
50 WIF | 816,36 NOK |
100 WIF | 1.632,71 NOK |
1.000 WIF | 16.327,14 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone dogwifhat
NOK | WIF |
---|---|
1 NOK | 0,061248 WIF |
5 NOK | 0,30624 WIF |
10 NOK | 0,61248 WIF |
20 NOK | 1,2250 WIF |
50 NOK | 3,0624 WIF |
100 NOK | 6,1248 WIF |
1.000 NOK | 61,2477 WIF |
Xem cách chuyển đổi WIF NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi WIF NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WIF sang NOK
Tỷ giá WIF NOK hôm nay là Kr16,3271.
Tỷ giá giao dịch WIF /NOK đã biến động 6,00% trong 24h qua.
dogwifhat có tổng cung lưu hành hiện là 998.926.392 WIF và tổng cung tối đa là 998.926.392 WIF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về dogwifhat, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá dogwifhat và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo dogwifhat có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi dogwifhat thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo dogwifhat , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WIF theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của dogwifhat theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi dogwifhat sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WIF sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi WIF sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WIF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,30624 WIF, trong khi 5 WIF có giá trị 81,6357 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WIF phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WIF và các loại tiền pháp định phổ biến.
WIF USDWIF AEDWIF ALLWIF AMDWIF ANGWIF ARSWIF AUDWIF AZNWIF BAMWIF BBDWIF BDTWIF BGNWIF BHDWIF BMDWIF BNDWIF BOBWIF BRLWIF BWPWIF BYNWIF CADWIF CHFWIF CLPWIF CNYWIF COPWIF CRCWIF CZKWIF DJFWIF DKKWIF DOPWIF DZDWIF EGPWIF ETBWIF EURWIF GBPWIF GELWIF GHSWIF GTQWIF HKDWIF HNLWIF HRKWIF HUFWIF IDRWIF ILSWIF INRWIF IQDWIF ISKWIF JMDWIF JODWIF JPYWIF KESWIF KGSWIF KHRWIF KRWWIF KWDWIF KYDWIF KZTWIF LAKWIF LBPWIF LKRWIF LRDWIF MADWIF MDLWIF MKDWIF MMKWIF MNTWIF MOPWIF MURWIF MXNWIF MYRWIF MZNWIF NADWIF NIOWIF NOKWIF NPRWIF NZDWIF OMRWIF PABWIF PENWIF PGKWIF PHPWIF PKRWIF PLNWIF PYGWIF QARWIF RSDWIF RWFWIF SARWIF SDGWIF SEKWIF SGDWIF SOSWIF THBWIF TJSWIF TNDWIF TRYWIF TTDWIF TWDWIF TZSWIF UAHWIF UGXWIF UYUWIF UZSWIF VESWIF VNDWIF XAFWIF XOFWIF ZARWIF ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay