VRA/EGP: Chuyển đổi Verasity (VRA) sang Egyptian Pound (EGP)
Verasity sang Egyptian Pound
1 Verasity có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 VRA hiện đang có giá trị ج.م0,078955
+ج.م0,00076162
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:17:51 26 thg 4, 2025
Thị trường VRA/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi VRA EGP
Tính đến hôm nay, 1 VRA bằng 0,078955 EGP, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Verasity (VRA) đã tăng 26,00%. VRA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Verasity (VRA) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م0,075705Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م0,081646Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường VRA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Verasity (VRA)
Giá hiện tại của Verasity (VRA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م0,078955, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Verasity là ج.م4,4387. Có 9.624.357.318 VRA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 96.624.357.318 VRA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م759.890.856.
Giá Verasity theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Verasity (VRA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Verasity là ج.م4,4387. Có 9.624.357.318 VRA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 96.624.357.318 VRA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م759.890.856.
Giá Verasity theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Verasity (VRA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi VRA/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 VRA được có giá trị xấp xỉ 0,078955 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Verasity sẽ tương đương với khoảng 0,39477 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 12,6654 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 633,27 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và VRA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Verasity đã tăng thêm 26,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VRA đối với Egyptian Pound là 0,081646 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,075705 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Verasity đã tăng thêm 26,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 VRA đối với Egyptian Pound là 0,081646 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,075705 EGP.
Chuyển đổi Verasity Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 VRA | 0,078955 EGP |
5 VRA | 0,39477 EGP |
10 VRA | 0,78955 EGP |
20 VRA | 1,5791 EGP |
50 VRA | 3,9477 EGP |
100 VRA | 7,8955 EGP |
1.000 VRA | 78,9550 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Verasity
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 12,6654 VRA |
5 EGP | 63,3272 VRA |
10 EGP | 126,65 VRA |
20 EGP | 253,31 VRA |
50 EGP | 633,27 VRA |
100 EGP | 1.266,54 VRA |
1.000 EGP | 12.665,45 VRA |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VRA sang EGP
Tỷ giá VRA EGP hôm nay là ج.م0,078955.
Tỷ giá giao dịch VRA /EGP đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Verasity có tổng cung lưu hành hiện là 9.624.357.318 VRA và tổng cung tối đa là 96.624.357.318 VRA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Verasity, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Verasity và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Verasity có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Verasity thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Verasity , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 VRA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Verasity theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Verasity sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính VRA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi VRA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng VRA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 63,3272 VRA, trong khi 5 VRA có giá trị 0,39477 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi VRA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VRA và các loại tiền pháp định phổ biến.
VRA USDVRA AEDVRA ALLVRA AMDVRA ANGVRA ARSVRA AUDVRA AZNVRA BAMVRA BBDVRA BDTVRA BGNVRA BHDVRA BMDVRA BNDVRA BOBVRA BRLVRA BWPVRA BYNVRA CADVRA CHFVRA CLPVRA CNYVRA COPVRA CRCVRA CZKVRA DJFVRA DKKVRA DOPVRA DZDVRA EGPVRA ETBVRA EURVRA GBPVRA GELVRA GHSVRA GTQVRA HKDVRA HNLVRA HRKVRA HUFVRA IDRVRA ILSVRA INRVRA IQDVRA ISKVRA JMDVRA JODVRA JPYVRA KESVRA KGSVRA KHRVRA KRWVRA KWDVRA KYDVRA KZTVRA LAKVRA LBPVRA LKRVRA LRDVRA MADVRA MDLVRA MKDVRA MMKVRA MNTVRA MOPVRA MURVRA MXNVRA MYRVRA MZNVRA NADVRA NIOVRA NOKVRA NPRVRA NZDVRA OMRVRA PABVRA PENVRA PGKVRA PHPVRA PKRVRA PLNVRA PYGVRA QARVRA RSDVRA RUBVRA RWFVRA SARVRA SDGVRA SEKVRA SGDVRA SOSVRA TJSVRA TNDVRA TRYVRA TTDVRA TWDVRA TZSVRA UAHVRA UGXVRA UYUVRA UZSVRA VESVRA VNDVRA XAFVRA XOFVRA ZARVRA ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay