UMA/EGP: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Egyptian Pound (EGP)

UMA sang Egyptian Pound

1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 UMA hiện đang có giá trị ج.م70,2798
+ج.م5,8818
(+9,00%)
Cập nhật gần nhất: 16:21:58 23 thg 3, 2025

Thị trường UMA/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi UMA EGP

Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 70,2798 EGP, tăng 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã tăng 16,00%. UMA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 19,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá UMA (UMA) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م64,2472
Giá theo thời gian thực: ج.م70,2798
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م91,5447
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2.262,23
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م52,7350
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م6.042.896.310
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
85.983.412 UMA
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م70,2798, với tăng 9,00% trong 24 giờ qua, và tăng 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của UMAج.م2.262,23. Có 85.983.412 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 123.907.434 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م6.042.896.310.

Giá UMA theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 UMA ≈ 70,2798 EGP
Tìm hiểu thêm về UMA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi UMA/EGP

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 UMA được có giá trị xấp xỉ 70,2798 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 UMA sẽ tương đương với khoảng 351,40 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,014229 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,71144 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và UMA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch UMA đã tăng thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 UMA đối với Egyptian Pound là 91,5447 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 64,2472 EGP.

Chuyển đổi UMA Egyptian Pound

UMAUMAEGPEGP
1 UMA70,2798 EGP
5 UMA351,40 EGP
10 UMA702,80 EGP
20 UMA1.405,60 EGP
50 UMA3.513,99 EGP
100 UMA7.027,98 EGP
1.000 UMA70.279,79 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound UMA

EGPEGPUMAUMA
1 EGP0,014229 UMA
5 EGP0,071144 UMA
10 EGP0,14229 UMA
20 EGP0,28458 UMA
50 EGP0,71144 UMA
100 EGP1,4229 UMA
1.000 EGP14,2288 UMA

Xem cách chuyển đổi UMA EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi UMA sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi UMA sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi UMA sang EGP trên OKX
Chuyển đổi UMA EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang EGP

Tỷ giá UMA EGP hôm nay là ج.م70,2798.
Tỷ giá giao dịch UMA /EGP đã biến động 9,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 85.983.412 UMA và tổng cung tối đa là 123.907.434 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,071144 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 351,40 theo EGP.