SWEAT/JPY: Chuyển đổi Sweat Economy (SWEAT) sang Japanese Yen (JPY)
Sweat Economy sang Japanese Yen
1 Sweat Economy có giá trị bằng bao nhiêu Japanese Yen?
1 SWEAT hiện đang có giá trị ¥0,72368
-¥0,03395
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 13:24:08 31 thg 3, 2025
Thị trường SWEAT/JPY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SWEAT JPY
Tính đến hôm nay, 1 SWEAT bằng 0,72368 JPY, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Sweat Economy (SWEAT) đã giảm 6,00%. SWEAT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Sweat Economy (SWEAT) sang Japanese Yen (JPY)
Giá thấp nhất 24h
¥0,71981Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
¥0,77490Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SWEAT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Sweat Economy (SWEAT)
Giá hiện tại của Sweat Economy (SWEAT) theo Japanese Yen (JPY) là ¥0,72368, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Sweat Economy là ¥13,9077. Có 7.648.963.511 SWEAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.217.595.749 SWEAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ¥5.535.389.910.
Giá Sweat Economy theo JPY được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Japanese Yen sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Sweat Economy (SWEAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Japanese Yen (JPY) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Sweat Economy là ¥13,9077. Có 7.648.963.511 SWEAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.217.595.749 SWEAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ¥5.535.389.910.
Giá Sweat Economy theo JPY được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Japanese Yen sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Sweat Economy (SWEAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Japanese Yen (JPY) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SWEAT/JPY
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SWEAT được có giá trị xấp xỉ 0,72368 JPY . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Sweat Economy sẽ tương đương với khoảng 3,6184 JPY. Mặt khác, nếu bạn có 1 ¥ JPY, nó sẽ tương đương với khoảng 1,3818 JPY, trong khi 50 ¥ JPY sẽ tương đương với xấp xỉ 69,0915 JPY. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa JPY và SWEAT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Sweat Economy đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SWEAT đối với Japanese Yen là 0,77490 JPY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,71981 JPY.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Sweat Economy đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SWEAT đối với Japanese Yen là 0,77490 JPY và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,71981 JPY.
Chuyển đổi Sweat Economy Japanese Yen
![]() | ![]() |
---|---|
1 SWEAT | 0,72368 JPY |
5 SWEAT | 3,6184 JPY |
10 SWEAT | 7,2368 JPY |
20 SWEAT | 14,4736 JPY |
50 SWEAT | 36,1839 JPY |
100 SWEAT | 72,3678 JPY |
1.000 SWEAT | 723,68 JPY |
Chuyển đổi Japanese Yen Sweat Economy
![]() | ![]() |
---|---|
1 JPY | 1,3818 SWEAT |
5 JPY | 6,9091 SWEAT |
10 JPY | 13,8183 SWEAT |
20 JPY | 27,6366 SWEAT |
50 JPY | 69,0915 SWEAT |
100 JPY | 138,18 SWEAT |
1.000 JPY | 1.381,83 SWEAT |
Xem cách chuyển đổi SWEAT JPY chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SWEAT JPY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SWEAT sang JPY
Tỷ giá SWEAT JPY hôm nay là ¥0,72368.
Tỷ giá giao dịch SWEAT /JPY đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Sweat Economy có tổng cung lưu hành hiện là 7.648.963.511 SWEAT và tổng cung tối đa là 21.217.595.749 SWEAT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Sweat Economy, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Sweat Economy và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ¥ theo Sweat Economy có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Sweat Economy thành Japanese Yen, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Japanese Yen theo Sweat Economy , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SWEAT theo Japanese Yen thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Sweat Economy theo JPY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Sweat Economy sang Japanese Yen và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SWEAT sang JPY của chúng tôi biến việc chuyển đổi SWEAT sang JPY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SWEAT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo JPY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,¥5 có giá trị 6,9091 SWEAT, trong khi 5 SWEAT có giá trị 3,6184 theo JPY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SWEAT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SWEAT và các loại tiền pháp định phổ biến.
SWEAT USDSWEAT AEDSWEAT ALLSWEAT AMDSWEAT ANGSWEAT ARSSWEAT AUDSWEAT AZNSWEAT BAMSWEAT BBDSWEAT BDTSWEAT BGNSWEAT BHDSWEAT BMDSWEAT BNDSWEAT BOBSWEAT BRLSWEAT BWPSWEAT BYNSWEAT CADSWEAT CHFSWEAT CLPSWEAT CNYSWEAT COPSWEAT CRCSWEAT CZKSWEAT DJFSWEAT DKKSWEAT DOPSWEAT DZDSWEAT EGPSWEAT ETBSWEAT EURSWEAT GBPSWEAT GELSWEAT GHSSWEAT GTQSWEAT HKDSWEAT HNLSWEAT HRKSWEAT HUFSWEAT IDRSWEAT ILSSWEAT INRSWEAT IQDSWEAT ISKSWEAT JMDSWEAT JODSWEAT JPYSWEAT KESSWEAT KGSSWEAT KHRSWEAT KRWSWEAT KWDSWEAT KYDSWEAT KZTSWEAT LAKSWEAT LBPSWEAT LKRSWEAT LRDSWEAT MADSWEAT MDLSWEAT MKDSWEAT MMKSWEAT MNTSWEAT MOPSWEAT MURSWEAT MXNSWEAT MYRSWEAT MZNSWEAT NADSWEAT NIOSWEAT NOKSWEAT NPRSWEAT NZDSWEAT OMRSWEAT PABSWEAT PENSWEAT PGKSWEAT PHPSWEAT PKRSWEAT PLNSWEAT PYGSWEAT QARSWEAT RSDSWEAT RUBSWEAT RWFSWEAT SARSWEAT SDGSWEAT SEKSWEAT SGDSWEAT SOSSWEAT TJSSWEAT TNDSWEAT TRYSWEAT TTDSWEAT TWDSWEAT TZSSWEAT UAHSWEAT UGXSWEAT UYUSWEAT UZSSWEAT VESSWEAT VNDSWEAT XAFSWEAT XOFSWEAT ZARSWEAT ZMW
Giao dịch chuyển đổi JPY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JPY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay