PUFFER/NOK: Chuyển đổi PUFFER (PUFFER) sang Norwegian Krone (NOK)
PUFFER sang Norwegian Krone
1 PUFFER có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 PUFFER hiện đang có giá trị Kr2,3329
+Kr0,031191
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 09:19:21 15 thg 3, 2025
Thị trường PUFFER/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PUFFER NOK
Tính đến hôm nay, 1 PUFFER bằng 2,3329 NOK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PUFFER (PUFFER) đã giảm 0,00%. PUFFER đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PUFFER (PUFFER) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr2,2899Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr2,3942Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PUFFER hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PUFFER (PUFFER)
Giá hiện tại của PUFFER (PUFFER) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr2,3329, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PUFFER là Kr0. Có 102.300.000 PUFFER hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PUFFER, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr0.
Giá PUFFER theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PUFFER (PUFFER) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PUFFER là Kr0. Có 102.300.000 PUFFER hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PUFFER, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr0.
Giá PUFFER theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PUFFER (PUFFER) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PUFFER/NOK
Based on the current rate, 1 PUFFER is valued at approximately 2,3329 NOK. This means that acquiring 5 PUFFER would amount to around 11,6644 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,42865 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 21,4327 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and PUFFER, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PUFFER exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 PUFFER for Norwegian Krone being 2,3942 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 2,2899 NOK.
In the last 7 days, the PUFFER exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 PUFFER for Norwegian Krone being 2,3942 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 2,2899 NOK.
Chuyển đổi PUFFER Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 PUFFER | 2,3329 NOK |
5 PUFFER | 11,6644 NOK |
10 PUFFER | 23,3288 NOK |
20 PUFFER | 46,6576 NOK |
50 PUFFER | 116,64 NOK |
100 PUFFER | 233,29 NOK |
1.000 PUFFER | 2.332,88 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone PUFFER
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 0,42865 PUFFER |
5 NOK | 2,1433 PUFFER |
10 NOK | 4,2865 PUFFER |
20 NOK | 8,5731 PUFFER |
50 NOK | 21,4327 PUFFER |
100 NOK | 42,8655 PUFFER |
1.000 NOK | 428,65 PUFFER |
Xem cách chuyển đổi PUFFER NOK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PUFFER NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PUFFER sang NOK
Tỷ giá PUFFER NOK hôm nay là Kr2,3329.
Tỷ giá giao dịch PUFFER /NOK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
PUFFER có tổng cung lưu hành hiện là 102.300.000 PUFFER và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PUFFER.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PUFFER, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PUFFER và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo PUFFER có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PUFFER thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo PUFFER , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PUFFER theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PUFFER theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PUFFER sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PUFFER sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi PUFFER sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PUFFER và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 2,1433 PUFFER, trong khi 5 PUFFER có giá trị 11,6644 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PUFFER phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PUFFER và các loại tiền pháp định phổ biến.
PUFFER USDPUFFER AEDPUFFER ALLPUFFER AMDPUFFER ANGPUFFER ARSPUFFER AUDPUFFER AZNPUFFER BAMPUFFER BBDPUFFER BDTPUFFER BGNPUFFER BHDPUFFER BMDPUFFER BNDPUFFER BOBPUFFER BRLPUFFER BWPPUFFER BYNPUFFER CADPUFFER CHFPUFFER CLPPUFFER CNYPUFFER COPPUFFER CRCPUFFER CZKPUFFER DJFPUFFER DKKPUFFER DOPPUFFER DZDPUFFER EGPPUFFER ETBPUFFER EURPUFFER GBPPUFFER GELPUFFER GHSPUFFER GTQPUFFER HKDPUFFER HNLPUFFER HRKPUFFER HUFPUFFER IDRPUFFER ILSPUFFER INRPUFFER IQDPUFFER ISKPUFFER JMDPUFFER JODPUFFER JPYPUFFER KESPUFFER KGSPUFFER KHRPUFFER KRWPUFFER KWDPUFFER KYDPUFFER KZTPUFFER LAKPUFFER LBPPUFFER LKRPUFFER LRDPUFFER MADPUFFER MDLPUFFER MKDPUFFER MMKPUFFER MNTPUFFER MOPPUFFER MURPUFFER MXNPUFFER MYRPUFFER MZNPUFFER NADPUFFER NIOPUFFER NOKPUFFER NPRPUFFER NZDPUFFER OMRPUFFER PABPUFFER PENPUFFER PGKPUFFER PHPPUFFER PKRPUFFER PLNPUFFER PYGPUFFER QARPUFFER RSDPUFFER RUBPUFFER RWFPUFFER SARPUFFER SDGPUFFER SEKPUFFER SGDPUFFER SOSPUFFER THBPUFFER TJSPUFFER TNDPUFFER TRYPUFFER TTDPUFFER TWDPUFFER TZSPUFFER UAHPUFFER UGXPUFFER UYUPUFFER UZSPUFFER VESPUFFER VNDPUFFER XAFPUFFER XOFPUFFER ZARPUFFER ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay