PRCL/UAH: Chuyển đổi Parcl (PRCL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Parcl sang Ukrainian Hryvnia
1 Parcl có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 PRCL hiện đang có giá trị ₴2,8937
-₴0,07057
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 10:24:45 24 thg 4, 2025
Thị trường PRCL/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRCL UAH
Tính đến hôm nay, 1 PRCL bằng 2,8937 UAH, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Parcl (PRCL) đã tăng 34,00%. PRCL đang có xu hướng đi lên, đang tăng 43,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Parcl (PRCL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴2,8310Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴3,1275Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Giá hiện tại của Parcl (PRCL) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴2,8937, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 34,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là ₴43,4260. Có 351.196.075 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴1.016.246.659.
Giá Parcl theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là ₴43,4260. Có 351.196.075 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴1.016.246.659.
Giá Parcl theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRCL/UAH
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRCL được có giá trị xấp xỉ 2,8937 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Parcl sẽ tương đương với khoảng 14,4684 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,34558 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 17,2791 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và PRCL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Parcl đã tăng thêm 34,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRCL đối với Ukrainian Hryvnia là 3,1275 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,8310 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Parcl đã tăng thêm 34,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRCL đối với Ukrainian Hryvnia là 3,1275 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,8310 UAH.
Chuyển đổi Parcl Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 PRCL | 2,8937 UAH |
5 PRCL | 14,4684 UAH |
10 PRCL | 28,9367 UAH |
20 PRCL | 57,8735 UAH |
50 PRCL | 144,68 UAH |
100 PRCL | 289,37 UAH |
1.000 PRCL | 2.893,67 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Parcl
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 0,34558 PRCL |
5 UAH | 1,7279 PRCL |
10 UAH | 3,4558 PRCL |
20 UAH | 6,9116 PRCL |
50 UAH | 17,2791 PRCL |
100 UAH | 34,5582 PRCL |
1.000 UAH | 345,58 PRCL |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRCL sang UAH
Tỷ giá PRCL UAH hôm nay là ₴2,8937.
Tỷ giá giao dịch PRCL /UAH đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 351.196.075 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 1,7279 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 14,4684 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RUBPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay