PRCL/UAH: Chuyển đổi Parcl (PRCL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Parcl sang Ukrainian Hryvnia
1 Parcl có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 PRCL hiện đang có giá trị ₴11,4308
-₴1,0134
(-8,00%)Cập nhật gần nhất: 17:33:13 9 thg 1, 2025
Thị trường PRCL/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRCL UAH
Tính đến hôm nay, 1 PRCL bằng 11,4308 UAH, giảm 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Parcl (PRCL) đã giảm 25,00%. PRCL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Parcl (PRCL) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴10,8987Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴12,4442Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Giá hiện tại của Parcl (PRCL) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴11,4308, với giảm 8,00% trong 24 giờ qua, và giảm 25,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là ₴43,9158. Có 222.998.545 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴2.549.044.458.
Giá Parcl theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là ₴43,9158. Có 222.998.545 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴2.549.044.458.
Giá Parcl theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRCL/UAH
Based on the current rate, 1 PRCL is valued at approximately 11,4308 UAH. This means that acquiring 5 Parcl would amount to around 57,1538 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,087483 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 4,3742 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and PRCL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Parcl exchange rate has giảm by 25,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Ukrainian Hryvnia being 12,4442 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 10,8987 UAH.
In the last 7 days, the Parcl exchange rate has giảm by 25,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 8,00%, with the highest exchange rate of 1 PRCL for Ukrainian Hryvnia being 12,4442 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 10,8987 UAH.
Chuyển đổi Parcl Ukrainian Hryvnia
PRCL | UAH |
---|---|
1 PRCL | 11,4308 UAH |
5 PRCL | 57,1538 UAH |
10 PRCL | 114,31 UAH |
20 PRCL | 228,62 UAH |
50 PRCL | 571,54 UAH |
100 PRCL | 1.143,08 UAH |
1.000 PRCL | 11.430,77 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Parcl
UAH | PRCL |
---|---|
1 UAH | 0,087483 PRCL |
5 UAH | 0,43742 PRCL |
10 UAH | 0,87483 PRCL |
20 UAH | 1,7497 PRCL |
50 UAH | 4,3742 PRCL |
100 UAH | 8,7483 PRCL |
1.000 UAH | 87,4832 PRCL |
Xem cách chuyển đổi PRCL UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi PRCL UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRCL sang UAH
Tỷ giá PRCL UAH hôm nay là ₴11,4308.
Tỷ giá giao dịch PRCL /UAH đã biến động -8,00% trong 24h qua.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 222.998.545 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,43742 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 57,1538 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL THBPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay