PIPPIN/PLN: Chuyển đổi Pippin (PIPPIN) sang Polish Zloty (PLN)
Pippin sang Polish Zloty
1 Pippin có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 PIPPIN hiện đang có giá trị zł0,070750
+zł0,0017284
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 07:21:36 16 thg 3, 2025
Thị trường PIPPIN/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PIPPIN PLN
Tính đến hôm nay, 1 PIPPIN bằng 0,070750 PLN, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Pippin (PIPPIN) đã giảm 0,00%. PIPPIN đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Pippin (PIPPIN) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł0,067601Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł0,072978Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PIPPIN hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Pippin (PIPPIN)
Giá hiện tại của Pippin (PIPPIN) theo Polish Zloty (PLN) là zł0,070750, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Pippin là zł0. Có 999.947.208 PIPPIN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PIPPIN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł0.
Giá Pippin theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Pippin (PIPPIN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Pippin là zł0. Có 999.947.208 PIPPIN hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PIPPIN, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł0.
Giá Pippin theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Pippin (PIPPIN) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PIPPIN/PLN
Based on the current rate, 1 PIPPIN is valued at approximately 0,070750 PLN. This means that acquiring 5 Pippin would amount to around 0,35375 PLN. Alternatively, if you have zł1 PLN, it would be equivalent to about 14,1342 PLN, while zł50 PLN would translate to approximately 706,71 PLN. These figures provide an indication of the exchange rate between PLN and PIPPIN, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Pippin exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 PIPPIN for Polish Zloty being 0,072978 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 0,067601 PLN.
In the last 7 days, the Pippin exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 PIPPIN for Polish Zloty being 0,072978 PLN and the lowest value in the last 24 hours being 0,067601 PLN.
Chuyển đổi Pippin Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 PIPPIN | 0,070750 PLN |
5 PIPPIN | 0,35375 PLN |
10 PIPPIN | 0,70750 PLN |
20 PIPPIN | 1,4150 PLN |
50 PIPPIN | 3,5375 PLN |
100 PIPPIN | 7,0750 PLN |
1.000 PIPPIN | 70,7502 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Pippin
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 14,1342 PIPPIN |
5 PLN | 70,6712 PIPPIN |
10 PLN | 141,34 PIPPIN |
20 PLN | 282,68 PIPPIN |
50 PLN | 706,71 PIPPIN |
100 PLN | 1.413,42 PIPPIN |
1.000 PLN | 14.134,24 PIPPIN |
Xem cách chuyển đổi PIPPIN PLN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PIPPIN PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PIPPIN sang PLN
Tỷ giá PIPPIN PLN hôm nay là zł0,070750.
Tỷ giá giao dịch PIPPIN /PLN đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Pippin có tổng cung lưu hành hiện là 999.947.208 PIPPIN và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PIPPIN.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Pippin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Pippin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Pippin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Pippin thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Pippin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PIPPIN theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Pippin theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Pippin sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PIPPIN sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi PIPPIN sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PIPPIN và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 70,6712 PIPPIN, trong khi 5 PIPPIN có giá trị 0,35375 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PIPPIN phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PIPPIN và các loại tiền pháp định phổ biến.
PIPPIN USDPIPPIN AEDPIPPIN ALLPIPPIN AMDPIPPIN ANGPIPPIN ARSPIPPIN AUDPIPPIN AZNPIPPIN BAMPIPPIN BBDPIPPIN BDTPIPPIN BGNPIPPIN BHDPIPPIN BMDPIPPIN BNDPIPPIN BOBPIPPIN BRLPIPPIN BWPPIPPIN BYNPIPPIN CADPIPPIN CHFPIPPIN CLPPIPPIN CNYPIPPIN COPPIPPIN CRCPIPPIN CZKPIPPIN DJFPIPPIN DKKPIPPIN DOPPIPPIN DZDPIPPIN EGPPIPPIN ETBPIPPIN EURPIPPIN GBPPIPPIN GELPIPPIN GHSPIPPIN GTQPIPPIN HKDPIPPIN HNLPIPPIN HRKPIPPIN HUFPIPPIN IDRPIPPIN ILSPIPPIN INRPIPPIN IQDPIPPIN ISKPIPPIN JMDPIPPIN JODPIPPIN JPYPIPPIN KESPIPPIN KGSPIPPIN KHRPIPPIN KRWPIPPIN KWDPIPPIN KYDPIPPIN KZTPIPPIN LAKPIPPIN LBPPIPPIN LKRPIPPIN LRDPIPPIN MADPIPPIN MDLPIPPIN MKDPIPPIN MMKPIPPIN MNTPIPPIN MOPPIPPIN MURPIPPIN MXNPIPPIN MYRPIPPIN MZNPIPPIN NADPIPPIN NIOPIPPIN NOKPIPPIN NPRPIPPIN NZDPIPPIN OMRPIPPIN PABPIPPIN PENPIPPIN PGKPIPPIN PHPPIPPIN PKRPIPPIN PLNPIPPIN PYGPIPPIN QARPIPPIN RSDPIPPIN RUBPIPPIN RWFPIPPIN SARPIPPIN SDGPIPPIN SEKPIPPIN SGDPIPPIN SOSPIPPIN THBPIPPIN TJSPIPPIN TNDPIPPIN TRYPIPPIN TTDPIPPIN TWDPIPPIN TZSPIPPIN UAHPIPPIN UGXPIPPIN UYUPIPPIN UZSPIPPIN VESPIPPIN VNDPIPPIN XAFPIPPIN XOFPIPPIN ZARPIPPIN ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay