ORDI/HRK: Chuyển đổi Ordinals (ORDI) sang Croatian Kuna (HRK)
Ordinals sang Croatian Kuna
1 Ordinals có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 ORDI hiện đang có giá trị kn51,0749
-kn0,92296
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 01:38:25 25 thg 4, 2025
Thị trường ORDI/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ORDI HRK
Tính đến hôm nay, 1 ORDI bằng 51,0749 HRK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ordinals (ORDI) đã tăng 27,00%. ORDI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ordinals (ORDI) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn48,9833Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn52,7880Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ORDI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ordinals (ORDI)
Giá hiện tại của Ordinals (ORDI) theo Croatian Kuna (HRK) là kn51,0749, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 27,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ordinals là kn640,53. Có 21.000.000 ORDI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000 ORDI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn1.072.572.477.
Giá Ordinals theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ordinals (ORDI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ordinals là kn640,53. Có 21.000.000 ORDI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000 ORDI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn1.072.572.477.
Giá Ordinals theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ordinals (ORDI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ORDI/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ORDI được có giá trị xấp xỉ 51,0749 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ordinals sẽ tương đương với khoảng 255,37 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,019579 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,97895 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và ORDI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ordinals đã tăng thêm 27,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ORDI đối với Croatian Kuna là 52,7880 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 48,9833 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ordinals đã tăng thêm 27,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ORDI đối với Croatian Kuna là 52,7880 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 48,9833 HRK.
Chuyển đổi Ordinals Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ORDI | 51,0749 HRK |
5 ORDI | 255,37 HRK |
10 ORDI | 510,75 HRK |
20 ORDI | 1.021,50 HRK |
50 ORDI | 2.553,74 HRK |
100 ORDI | 5.107,49 HRK |
1.000 ORDI | 51.074,88 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Ordinals
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 0,019579 ORDI |
5 HRK | 0,097895 ORDI |
10 HRK | 0,19579 ORDI |
20 HRK | 0,39158 ORDI |
50 HRK | 0,97895 ORDI |
100 HRK | 1,9579 ORDI |
1.000 HRK | 19,5791 ORDI |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ORDI sang HRK
Tỷ giá ORDI HRK hôm nay là kn51,0749.
Tỷ giá giao dịch ORDI /HRK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Ordinals có tổng cung lưu hành hiện là 21.000.000 ORDI và tổng cung tối đa là 21.000.000 ORDI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ordinals, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ordinals và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Ordinals có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ordinals thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Ordinals , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ORDI theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ordinals theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ordinals sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ORDI sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ORDI sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ORDI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 0,097895 ORDI, trong khi 5 ORDI có giá trị 255,37 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ORDI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ORDI và các loại tiền pháp định phổ biến.
ORDI USDORDI AEDORDI ALLORDI AMDORDI ANGORDI ARSORDI AUDORDI AZNORDI BAMORDI BBDORDI BDTORDI BGNORDI BHDORDI BMDORDI BNDORDI BOBORDI BRLORDI BWPORDI BYNORDI CADORDI CHFORDI CLPORDI CNYORDI COPORDI CRCORDI CZKORDI DJFORDI DKKORDI DOPORDI DZDORDI EGPORDI ETBORDI EURORDI GBPORDI GELORDI GHSORDI GTQORDI HKDORDI HNLORDI HRKORDI HUFORDI IDRORDI ILSORDI INRORDI IQDORDI ISKORDI JMDORDI JODORDI JPYORDI KESORDI KGSORDI KHRORDI KRWORDI KWDORDI KYDORDI KZTORDI LAKORDI LBPORDI LKRORDI LRDORDI MADORDI MDLORDI MKDORDI MMKORDI MNTORDI MOPORDI MURORDI MXNORDI MYRORDI MZNORDI NADORDI NIOORDI NOKORDI NPRORDI NZDORDI OMRORDI PABORDI PENORDI PGKORDI PHPORDI PKRORDI PLNORDI PYGORDI QARORDI RSDORDI RUBORDI RWFORDI SARORDI SDGORDI SEKORDI SGDORDI SOSORDI TJSORDI TNDORDI TRYORDI TTDORDI TWDORDI TZSORDI UAHORDI UGXORDI UYUORDI UZSORDI VESORDI VNDORDI XAFORDI XOFORDI ZARORDI ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay