ONDO/GHS: Chuyển đổi Ondo (ONDO) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Ondo sang Ghanaian Cedi
1 Ondo có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 ONDO hiện đang có giá trị GH₵12,9851
+GH₵0,080403
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 19:57:17 23 thg 3, 2025
Thị trường ONDO/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ONDO GHS
Tính đến hôm nay, 1 ONDO bằng 12,9851 GHS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ondo (ONDO) đã tăng 2,00%. ONDO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 32,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ondo (ONDO) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵12,6976Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵13,1027Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONDO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ondo (ONDO)
Giá hiện tại của Ondo (ONDO) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵12,9851, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ondo là GH₵33,2128. Có 3.159.107.529 ONDO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵41.021.483.524.
Giá Ondo theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ondo (ONDO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ondo là GH₵33,2128. Có 3.159.107.529 ONDO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵41.021.483.524.
Giá Ondo theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ondo (ONDO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ONDO/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ONDO được có giá trị xấp xỉ 12,9851 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ondo sẽ tương đương với khoảng 64,9257 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,077011 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 3,8506 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và ONDO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ondo đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONDO đối với Ghanaian Cedi là 13,1027 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,6976 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ondo đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONDO đối với Ghanaian Cedi là 13,1027 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,6976 GHS.
Chuyển đổi Ondo Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 ONDO | 12,9851 GHS |
5 ONDO | 64,9257 GHS |
10 ONDO | 129,85 GHS |
20 ONDO | 259,70 GHS |
50 ONDO | 649,26 GHS |
100 ONDO | 1.298,51 GHS |
1.000 ONDO | 12.985,15 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Ondo
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,077011 ONDO |
5 GHS | 0,38506 ONDO |
10 GHS | 0,77011 ONDO |
20 GHS | 1,5402 ONDO |
50 GHS | 3,8506 ONDO |
100 GHS | 7,7011 ONDO |
1.000 GHS | 77,0111 ONDO |
Xem cách chuyển đổi ONDO GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ONDO GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONDO sang GHS
Tỷ giá ONDO GHS hôm nay là GH₵12,9851.
Tỷ giá giao dịch ONDO /GHS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Ondo có tổng cung lưu hành hiện là 3.159.107.529 ONDO và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ondo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ondo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Ondo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ondo thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Ondo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONDO theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ondo theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ondo sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONDO sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONDO sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONDO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,38506 ONDO, trong khi 5 ONDO có giá trị 64,9257 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONDO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONDO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONDO USDONDO AEDONDO ALLONDO AMDONDO ANGONDO ARSONDO AUDONDO AZNONDO BAMONDO BBDONDO BDTONDO BGNONDO BHDONDO BMDONDO BNDONDO BOBONDO BRLONDO BWPONDO BYNONDO CADONDO CHFONDO CLPONDO CNYONDO COPONDO CRCONDO CZKONDO DJFONDO DKKONDO DOPONDO DZDONDO EGPONDO ETBONDO EURONDO GBPONDO GELONDO GHSONDO GTQONDO HKDONDO HNLONDO HRKONDO HUFONDO IDRONDO ILSONDO INRONDO IQDONDO ISKONDO JMDONDO JODONDO JPYONDO KESONDO KGSONDO KHRONDO KRWONDO KWDONDO KYDONDO KZTONDO LAKONDO LBPONDO LKRONDO LRDONDO MADONDO MDLONDO MKDONDO MMKONDO MNTONDO MOPONDO MURONDO MXNONDO MYRONDO MZNONDO NADONDO NIOONDO NOKONDO NPRONDO NZDONDO OMRONDO PABONDO PENONDO PGKONDO PHPONDO PKRONDO PLNONDO PYGONDO QARONDO RSDONDO RUBONDO RWFONDO SARONDO SDGONDO SEKONDO SGDONDO SOSONDO THBONDO TJSONDO TNDONDO TRYONDO TTDONDO TWDONDO TZSONDO UAHONDO UGXONDO UYUONDO UZSONDO VESONDO VNDONDO XAFONDO XOFONDO ZARONDO ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ondo (ONDO)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay