OMR/WCT: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang WalletConnect (WCT)
Omani Rial sang WalletConnect
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu WalletConnect?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 6,1793 WCT
+0,56989 WCT
(+10,00%)Cập nhật gần nhất: 18:56:34 22 thg 4, 2025
Thị trường OMR/WCT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR WCT
Tỷ giá OMR so với WCT hôm nay là 6,1793 WCT, tăng 10,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, WalletConnect đã giảm 52,00% trong tuần qua. WalletConnect (WCT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang WalletConnect (WCT)
Giá thấp nhất 24h
5,3660 WCTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
6,3191 WCTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WCT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá WalletConnect (WCT)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang WCT hôm nay hiện là 6,1793 WCT. Tỷ giá này đã tăng 10,00% trong 24h qua và giảm 52,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang WalletConnect được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WalletConnect và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang WalletConnect được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WalletConnect và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/WCT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WCT được có giá trị xấp xỉ 6,1793 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 WalletConnect sẽ tương đương với khoảng 30,8966 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,16183 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 8,0915 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và WCT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WalletConnect đã giảm thêm 52,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WCT đối với Omani Rial là 6,3191 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5,3660 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WalletConnect đã giảm thêm 52,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WCT đối với Omani Rial là 6,3191 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5,3660 OMR.
Chuyển đổi WalletConnect Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 6,1793 WCT |
5 OMR | 30,8966 WCT |
10 OMR | 61,7932 WCT |
20 OMR | 123,59 WCT |
50 OMR | 308,97 WCT |
100 OMR | 617,93 WCT |
1.000 OMR | 6.179,32 WCT |
Chuyển đổi Omani Rial WalletConnect
![]() | ![]() |
---|---|
1 WCT | 0,16183 OMR |
5 WCT | 0,80915 OMR |
10 WCT | 1,6183 OMR |
20 WCT | 3,2366 OMR |
50 WCT | 8,0915 OMR |
100 WCT | 16,1830 OMR |
1.000 WCT | 161,83 OMR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang WCT
Tỷ giá giao dịch OMR/WCT hôm nay là 6,1793 WCT. OKX cập nhật giá OMR sang WCT theo thời gian thực.
WalletConnect có tổng cung lưu hành hiện là 186.200.000 WCT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 WCT.
Ngoài nắm giữ WCT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của WalletConnect. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WCT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WCT là ر.ع.0,22294. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WCT là ر.ع.0,16183.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về WalletConnect, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WalletConnect và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo WalletConnect có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WalletConnect thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo WalletConnect , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WCT theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WalletConnect theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WalletConnect sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WCT sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi WCT sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WCT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,80915 WCT, trong khi 5 WCT có giá trị 30,8966 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WCT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WCT và các loại tiền pháp định phổ biến.
WCT USDWCT AEDWCT ALLWCT AMDWCT ANGWCT ARSWCT AUDWCT AZNWCT BAMWCT BBDWCT BDTWCT BGNWCT BHDWCT BMDWCT BNDWCT BOBWCT BRLWCT BWPWCT BYNWCT CADWCT CHFWCT CLPWCT CNYWCT COPWCT CRCWCT CZKWCT DJFWCT DKKWCT DOPWCT DZDWCT EGPWCT ETBWCT EURWCT GBPWCT GELWCT GHSWCT GTQWCT HKDWCT HNLWCT HRKWCT HUFWCT IDRWCT ILSWCT INRWCT IQDWCT ISKWCT JMDWCT JODWCT JPYWCT KESWCT KGSWCT KHRWCT KRWWCT KWDWCT KYDWCT KZTWCT LAKWCT LBPWCT LKRWCT LRDWCT MADWCT MDLWCT MKDWCT MMKWCT MNTWCT MOPWCT MURWCT MXNWCT MYRWCT MZNWCT NADWCT NIOWCT NOKWCT NPRWCT NZDWCT OMRWCT PABWCT PENWCT PGKWCT PHPWCT PKRWCT PLNWCT PYGWCT QARWCT RSDWCT RUBWCT RWFWCT SARWCT SDGWCT SEKWCT SGDWCT SOSWCT TJSWCT TNDWCT TRYWCT TTDWCT TWDWCT TZSWCT UAHWCT UGXWCT UYUWCT UZSWCT VESWCT VNDWCT XAFWCT XOFWCT ZARWCT ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay