OMR/LUNA: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang Terra (LUNA)
Omani Rial sang Terra
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu Terra?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 14,3423 LUNA
-0,18449 LUNA
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:13:52 24 thg 4, 2025
Thị trường OMR/LUNA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR LUNA
Tỷ giá OMR so với LUNA hôm nay là 14,3423 LUNA, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Terra đã giảm 15,00% trong tuần qua. Terra (LUNA) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang Terra (LUNA)
Giá thấp nhất 24h
12,7887 LUNAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
15,2340 LUNAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LUNA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Terra (LUNA)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang LUNA hôm nay hiện là 14,3423 LUNA. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang Terra được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Terra và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang Terra được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Terra và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/LUNA
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LUNA được có giá trị xấp xỉ 14,3423 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Terra sẽ tương đương với khoảng 71,7115 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,069724 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 3,4862 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và LUNA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Terra đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LUNA đối với Omani Rial là 15,2340 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,7887 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Terra đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LUNA đối với Omani Rial là 15,2340 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,7887 OMR.
Chuyển đổi Terra Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 14,3423 LUNA |
5 OMR | 71,7115 LUNA |
10 OMR | 143,42 LUNA |
20 OMR | 286,85 LUNA |
50 OMR | 717,11 LUNA |
100 OMR | 1.434,23 LUNA |
1.000 OMR | 14.342,29 LUNA |
Chuyển đổi Omani Rial Terra
![]() | ![]() |
---|---|
1 LUNA | 0,069724 OMR |
5 LUNA | 0,34862 OMR |
10 LUNA | 0,69724 OMR |
20 LUNA | 1,3945 OMR |
50 LUNA | 3,4862 OMR |
100 LUNA | 6,9724 OMR |
1.000 LUNA | 69,7239 OMR |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang LUNA
Tỷ giá giao dịch OMR/LUNA hôm nay là 14,3423 LUNA. OKX cập nhật giá OMR sang LUNA theo thời gian thực.
Terra có tổng cung lưu hành hiện là 687.660.230 LUNA và tổng cung tối đa là 1.078.518.456 LUNA.
Ngoài nắm giữ LUNA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Terra. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LUNA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LUNA là ر.ع.7,7000. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LUNA là ر.ع.0,069724.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Terra, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Terra và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo Terra có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Terra thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo Terra , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LUNA theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Terra theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Terra sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LUNA sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi LUNA sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LUNA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 0,34862 LUNA, trong khi 5 LUNA có giá trị 71,7115 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LUNA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LUNA và các loại tiền pháp định phổ biến.
LUNA USDLUNA AEDLUNA ALLLUNA AMDLUNA ANGLUNA ARSLUNA AUDLUNA AZNLUNA BAMLUNA BBDLUNA BDTLUNA BGNLUNA BHDLUNA BMDLUNA BNDLUNA BOBLUNA BRLLUNA BWPLUNA BYNLUNA CADLUNA CHFLUNA CLPLUNA CNYLUNA COPLUNA CRCLUNA CZKLUNA DJFLUNA DKKLUNA DOPLUNA DZDLUNA EGPLUNA ETBLUNA EURLUNA GBPLUNA GELLUNA GHSLUNA GTQLUNA HKDLUNA HNLLUNA HRKLUNA HUFLUNA IDRLUNA ILSLUNA INRLUNA IQDLUNA ISKLUNA JMDLUNA JODLUNA JPYLUNA KESLUNA KGSLUNA KHRLUNA KRWLUNA KWDLUNA KYDLUNA KZTLUNA LAKLUNA LBPLUNA LKRLUNA LRDLUNA MADLUNA MDLLUNA MKDLUNA MMKLUNA MNTLUNA MOPLUNA MURLUNA MXNLUNA MYRLUNA MZNLUNA NADLUNA NIOLUNA NOKLUNA NPRLUNA NZDLUNA OMRLUNA PABLUNA PENLUNA PGKLUNA PHPLUNA PKRLUNA PLNLUNA PYGLUNA QARLUNA RSDLUNA RUBLUNA RWFLUNA SARLUNA SDGLUNA SEKLUNA SGDLUNA SOSLUNA TJSLUNA TNDLUNA TRYLUNA TTDLUNA TWDLUNA TZSLUNA UAHLUNA UGXLUNA UYULUNA UZSLUNA VESLUNA VNDLUNA XAFLUNA XOFLUNA ZARLUNA ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay