OL/EGP: Chuyển đổi OPENLOOT (OL) sang Egyptian Pound (EGP)

OPENLOOT sang Egyptian Pound

1 OPENLOOT có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 OL hiện đang có giá trị ج.م3,8465
+ج.م0,29526
(+8,00%)
Cập nhật gần nhất: 13:10:20 26 thg 4, 2025

Thị trường OL/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OL EGP

Tính đến hôm nay, 1 OL bằng 3,8465 EGP, tăng 8,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, OPENLOOT (OL) đã tăng 31,00%. OL đang có xu hướng đi lên, đang tăng 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá OPENLOOT (OL) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م3,5390
Giá theo thời gian thực: ج.م3,8465
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م3,8711
*Dữ liệu thông tin thị trường OL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م35,1589
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م0,50775
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م1.452.691.017
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
377.670.325 OL
Đọc thêm: Giá OPENLOOT (OL)
Giá hiện tại của OPENLOOT (OL) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م3,8465, với tăng 8,00% trong 24 giờ qua, và tăng 31,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của OPENLOOTج.م35,1589. Có 377.670.325 OL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 5.000.000.000 OL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م1.452.691.017.

Giá OPENLOOT theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OPENLOOT (OL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OL ≈ 3,8465 EGP
Tìm hiểu thêm về OL
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OL/EGP

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OL được có giá trị xấp xỉ 3,8465 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 OPENLOOT sẽ tương đương với khoảng 19,2323 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,25998 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 12,9990 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và OL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch OPENLOOT đã tăng thêm 31,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 8,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OL đối với Egyptian Pound là 3,8711 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,5390 EGP.

Chuyển đổi OPENLOOT Egyptian Pound

OLOLEGPEGP
1 OL3,8465 EGP
5 OL19,2323 EGP
10 OL38,4645 EGP
20 OL76,9291 EGP
50 OL192,32 EGP
100 OL384,65 EGP
1.000 OL3.846,45 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound OPENLOOT

EGPEGPOLOL
1 EGP0,25998 OL
5 EGP1,2999 OL
10 EGP2,5998 OL
20 EGP5,1996 OL
50 EGP12,9990 OL
100 EGP25,9980 OL
1.000 EGP259,98 OL

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi OPENLOOT sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OL sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OL sang EGP trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OL sang EGP

Tỷ giá OL EGP hôm nay là ج.م3,8465.
Tỷ giá giao dịch OL /EGP đã biến động 8,00% trong 24h qua.
OPENLOOT có tổng cung lưu hành hiện là 377.670.325 OL và tổng cung tối đa là 5.000.000.000 OL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về OPENLOOT, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OPENLOOT và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo OPENLOOT có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OPENLOOT thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo OPENLOOT , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OL theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OPENLOOT theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OPENLOOT sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OL sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi OL sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 1,2999 OL, trong khi 5 OL có giá trị 19,2323 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay