NOK/COMP: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang Compound (COMP)
Norwegian Krone sang Compound
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu Compound?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 0,0021955 COMP
-0,00002 COMP
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 07:41:23 24 thg 4, 2025
Thị trường NOK/COMP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK COMP
Tỷ giá NOK so với COMP hôm nay là 0,0021955 COMP, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Compound đã giảm 9,00% trong tuần qua. Compound (COMP) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang Compound (COMP)
Giá thấp nhất 24h
0,0021491 COMPGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0022308 COMPGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường COMP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Compound (COMP)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang COMP hôm nay hiện là 0,0021955 COMP. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang Compound được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Compound và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang Compound được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Compound và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/COMP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 COMP được có giá trị xấp xỉ 0,0021955 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Compound sẽ tương đương với khoảng 0,010978 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 455,47 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 22.773,44 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và COMP, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Compound đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 COMP đối với Norwegian Krone là 0,0022308 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0021491 NOK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Compound đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 COMP đối với Norwegian Krone là 0,0022308 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0021491 NOK.
Chuyển đổi Compound Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 0,0021955 COMP |
5 NOK | 0,010978 COMP |
10 NOK | 0,021955 COMP |
20 NOK | 0,043911 COMP |
50 NOK | 0,10978 COMP |
100 NOK | 0,21955 COMP |
1.000 NOK | 2,1955 COMP |
Chuyển đổi Norwegian Krone Compound
![]() | ![]() |
---|---|
1 COMP | 455,47 NOK |
5 COMP | 2.277,34 NOK |
10 COMP | 4.554,69 NOK |
20 COMP | 9.109,38 NOK |
50 COMP | 22.773,44 NOK |
100 COMP | 45.546,88 NOK |
1.000 COMP | 455.468,8 NOK |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang COMP
Tỷ giá giao dịch NOK/COMP hôm nay là 0,0021955 COMP. OKX cập nhật giá NOK sang COMP theo thời gian thực.
Compound có tổng cung lưu hành hiện là 8.940.460 COMP và tổng cung tối đa là 10.000.000 COMP.
Ngoài nắm giữ COMP, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Compound. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho COMP là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của COMP là Kr9.640,65. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của COMP là Kr455,47.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Compound, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Compound và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Compound có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Compound thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Compound , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 COMP theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Compound theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Compound sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính COMP sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi COMP sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng COMP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 2.277,34 COMP, trong khi 5 COMP có giá trị 0,010978 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi COMP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa COMP và các loại tiền pháp định phổ biến.
COMP USDCOMP AEDCOMP ALLCOMP AMDCOMP ANGCOMP ARSCOMP AUDCOMP AZNCOMP BAMCOMP BBDCOMP BDTCOMP BGNCOMP BHDCOMP BMDCOMP BNDCOMP BOBCOMP BRLCOMP BWPCOMP BYNCOMP CADCOMP CHFCOMP CLPCOMP CNYCOMP COPCOMP CRCCOMP CZKCOMP DJFCOMP DKKCOMP DOPCOMP DZDCOMP EGPCOMP ETBCOMP EURCOMP GBPCOMP GELCOMP GHSCOMP GTQCOMP HKDCOMP HNLCOMP HRKCOMP HUFCOMP IDRCOMP ILSCOMP INRCOMP IQDCOMP ISKCOMP JMDCOMP JODCOMP JPYCOMP KESCOMP KGSCOMP KHRCOMP KRWCOMP KWDCOMP KYDCOMP KZTCOMP LAKCOMP LBPCOMP LKRCOMP LRDCOMP MADCOMP MDLCOMP MKDCOMP MMKCOMP MNTCOMP MOPCOMP MURCOMP MXNCOMP MYRCOMP MZNCOMP NADCOMP NIOCOMP NOKCOMP NPRCOMP NZDCOMP OMRCOMP PABCOMP PENCOMP PGKCOMP PHPCOMP PKRCOMP PLNCOMP PYGCOMP QARCOMP RSDCOMP RUBCOMP RWFCOMP SARCOMP SDGCOMP SEKCOMP SGDCOMP SOSCOMP TJSCOMP TNDCOMP TRYCOMP TTDCOMP TWDCOMP TZSCOMP UAHCOMP UGXCOMP UYUCOMP UZSCOMP VESCOMP VNDCOMP XAFCOMP XOFCOMP ZARCOMP ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay