NAVX/KZT: Chuyển đổi NAVI Protocol (NAVX) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
NAVI Protocol sang Kazakhstani Tenge
1 NAVI Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?
1 NAVX hiện đang có giá trị 〒32,9691
+〒0,65907
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 02:09:18 26 thg 4, 2025
Thị trường NAVX/KZT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NAVX KZT
Tính đến hôm nay, 1 NAVX bằng 32,9691 KZT, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NAVI Protocol (NAVX) đã tăng 65,00%. NAVX đang có xu hướng đi lên, đang tăng 29,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá NAVI Protocol (NAVX) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Giá thấp nhất 24h
〒30,3380Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
〒35,3016Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NAVX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá NAVI Protocol (NAVX)
Giá hiện tại của NAVI Protocol (NAVX) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒32,9691, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 65,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của NAVI Protocol là 〒66,3759. Có 489.316.823 NAVX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NAVX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒16.132.348.247.
Giá NAVI Protocol theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NAVI Protocol (NAVX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của NAVI Protocol là 〒66,3759. Có 489.316.823 NAVX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NAVX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒16.132.348.247.
Giá NAVI Protocol theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NAVI Protocol (NAVX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NAVX/KZT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 NAVX được có giá trị xấp xỉ 32,9691 KZT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 NAVI Protocol sẽ tương đương với khoảng 164,85 KZT. Mặt khác, nếu bạn có 1 〒 KZT, nó sẽ tương đương với khoảng 0,030331 KZT, trong khi 50 〒 KZT sẽ tương đương với xấp xỉ 1,5166 KZT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KZT và NAVX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NAVI Protocol đã tăng thêm 65,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NAVX đối với Kazakhstani Tenge là 35,3016 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 30,3380 KZT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch NAVI Protocol đã tăng thêm 65,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 NAVX đối với Kazakhstani Tenge là 35,3016 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 30,3380 KZT.
Chuyển đổi NAVI Protocol Kazakhstani Tenge
![]() | ![]() |
---|---|
1 NAVX | 32,9691 KZT |
5 NAVX | 164,85 KZT |
10 NAVX | 329,69 KZT |
20 NAVX | 659,38 KZT |
50 NAVX | 1.648,46 KZT |
100 NAVX | 3.296,91 KZT |
1.000 NAVX | 32.969,13 KZT |
Chuyển đổi Kazakhstani Tenge NAVI Protocol
![]() | ![]() |
---|---|
1 KZT | 0,030331 NAVX |
5 KZT | 0,15166 NAVX |
10 KZT | 0,30331 NAVX |
20 KZT | 0,60663 NAVX |
50 KZT | 1,5166 NAVX |
100 KZT | 3,0331 NAVX |
1.000 KZT | 30,3314 NAVX |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NAVX sang KZT
Tỷ giá NAVX KZT hôm nay là 〒32,9691.
Tỷ giá giao dịch NAVX /KZT đã biến động 2,00% trong 24h qua.
NAVI Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 489.316.823 NAVX và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NAVX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NAVI Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NAVI Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 〒 theo NAVI Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NAVI Protocol thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo NAVI Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NAVX theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NAVI Protocol theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NAVI Protocol sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NAVX sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi NAVX sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NAVX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,〒5 có giá trị 0,15166 NAVX, trong khi 5 NAVX có giá trị 164,85 theo KZT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NAVX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAVX và các loại tiền pháp định phổ biến.
NAVX USDNAVX AEDNAVX ALLNAVX AMDNAVX ANGNAVX ARSNAVX AUDNAVX AZNNAVX BAMNAVX BBDNAVX BDTNAVX BGNNAVX BHDNAVX BMDNAVX BNDNAVX BOBNAVX BRLNAVX BWPNAVX BYNNAVX CADNAVX CHFNAVX CLPNAVX CNYNAVX COPNAVX CRCNAVX CZKNAVX DJFNAVX DKKNAVX DOPNAVX DZDNAVX EGPNAVX ETBNAVX EURNAVX GBPNAVX GELNAVX GHSNAVX GTQNAVX HKDNAVX HNLNAVX HRKNAVX HUFNAVX IDRNAVX ILSNAVX INRNAVX IQDNAVX ISKNAVX JMDNAVX JODNAVX JPYNAVX KESNAVX KGSNAVX KHRNAVX KRWNAVX KWDNAVX KYDNAVX KZTNAVX LAKNAVX LBPNAVX LKRNAVX LRDNAVX MADNAVX MDLNAVX MKDNAVX MMKNAVX MNTNAVX MOPNAVX MURNAVX MXNNAVX MYRNAVX MZNNAVX NADNAVX NIONAVX NOKNAVX NPRNAVX NZDNAVX OMRNAVX PABNAVX PENNAVX PGKNAVX PHPNAVX PKRNAVX PLNNAVX PYGNAVX QARNAVX RSDNAVX RUBNAVX RWFNAVX SARNAVX SDGNAVX SEKNAVX SGDNAVX SOSNAVX TJSNAVX TNDNAVX TRYNAVX TTDNAVX TWDNAVX TZSNAVX UAHNAVX UGXNAVX UYUNAVX UZSNAVX VESNAVX VNDNAVX XAFNAVX XOFNAVX ZARNAVX ZMW
Giao dịch chuyển đổi KZT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KZT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay