MXC/KZT: Chuyển đổi MXC (MXC) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
MXC sang Kazakhstani Tenge
1 MXC có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?
1 MXC hiện đang có giá trị 〒0,53254
-〒0,00357
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 12:31:20 14 thg 5, 2025
Thị trường MXC/KZT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MXC KZT
Tính đến hôm nay, 1 MXC bằng 0,53254 KZT, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MXC (MXC) đã giảm 45,00%. MXC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MXC (MXC) sang Kazakhstani Tenge (KZT)
Giá thấp nhất 24h
〒0,52539Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
〒0,66376Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MXC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MXC (MXC)
Giá hiện tại của MXC (MXC) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒0,53254, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 45,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MXC là 〒71,4818. Có 2.925.961.726 MXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.925.961.726 MXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒1.558.190.326.
Giá MXC theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MXC (MXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MXC là 〒71,4818. Có 2.925.961.726 MXC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.925.961.726 MXC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒1.558.190.326.
Giá MXC theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MXC (MXC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MXC/KZT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MXC được định giá xấp xỉ 0,53254 KZT. Điều này có nghĩa là việc mua 5 MXC sẽ thu được khoảng 2,6627 KZT. Ngoài ra, nếu bạn có 〒1 KZT, thì sẽ tương đương với khoảng 1,8778 KZT, trong khi 〒50 KZT sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 93,8897 KZT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa KZT và MXC, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MXC đã giảm 45,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MXC cho Kazakhstani Tenge ở giá 0,66376 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,52539 KZT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch MXC đã giảm 45,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MXC cho Kazakhstani Tenge ở giá 0,66376 KZT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,52539 KZT.
Chuyển đổi MXC Kazakhstani Tenge
![]() | ![]() |
---|---|
1 MXC | 0,53254 KZT |
5 MXC | 2,6627 KZT |
10 MXC | 5,3254 KZT |
20 MXC | 10,6508 KZT |
50 MXC | 26,6270 KZT |
100 MXC | 53,2540 KZT |
1.000 MXC | 532,54 KZT |
Chuyển đổi Kazakhstani Tenge MXC
![]() | ![]() |
---|---|
1 KZT | 1,8778 MXC |
5 KZT | 9,3890 MXC |
10 KZT | 18,7779 MXC |
20 KZT | 37,5559 MXC |
50 KZT | 93,8897 MXC |
100 KZT | 187,78 MXC |
1.000 KZT | 1.877,79 MXC |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MXC sang KZT
Tỷ giá MXC KZT hôm nay là 〒0,53254.
Tỷ giá giao dịch MXC /KZT đã biến động -1,00% trong 24h qua.
MXC có tổng cung lưu hành hiện là 2.925.961.726 MXC và tổng cung tối đa là 2.925.961.726 MXC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MXC, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MXC và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 〒 theo MXC có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MXC thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo MXC , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MXC theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MXC theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MXC sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MXC sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi MXC sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MXC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,〒5 có giá trị 9,3890 MXC, trong khi 5 MXC có giá trị 2,6627 theo KZT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MXC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MXC và các loại tiền pháp định phổ biến.
MXC USDMXC AEDMXC ALLMXC AMDMXC ANGMXC ARSMXC AUDMXC AZNMXC BAMMXC BBDMXC BDTMXC BGNMXC BHDMXC BMDMXC BNDMXC BOBMXC BRLMXC BWPMXC BYNMXC CADMXC CHFMXC CLPMXC CNYMXC COPMXC CRCMXC CZKMXC DJFMXC DKKMXC DOPMXC DZDMXC EGPMXC ETBMXC EURMXC GBPMXC GELMXC GHSMXC GTQMXC HKDMXC HNLMXC HRKMXC HUFMXC IDRMXC ILSMXC INRMXC IQDMXC ISKMXC JMDMXC JODMXC JPYMXC KESMXC KGSMXC KHRMXC KRWMXC KWDMXC KYDMXC KZTMXC LAKMXC LBPMXC LKRMXC LRDMXC MADMXC MDLMXC MKDMXC MMKMXC MNTMXC MOPMXC MURMXC MXNMXC MYRMXC MZNMXC NADMXC NIOMXC NOKMXC NPRMXC NZDMXC OMRMXC PABMXC PENMXC PGKMXC PHPMXC PKRMXC PLNMXC PYGMXC QARMXC RSDMXC RUBMXC RWFMXC SARMXC SDGMXC SEKMXC SGDMXC SOSMXC TJSMXC TNDMXC TRYMXC TTDMXC TWDMXC TZSMXC UAHMXC UGXMXC UYUMXC UZSMXC VESMXC VNDMXC XAFMXC XOFMXC ZARMXC ZMW
Giao dịch chuyển đổi KZT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KZT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay