MNT/POL: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Polygon (POL)
Mongolian Tugrik sang Polygon
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Polygon?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,0011447 POL
-0,00018 POL
(-14,00%)Cập nhật gần nhất: 22:22:17 24 thg 4, 2025
Thị trường MNT/POL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT POL
Tỷ giá MNT so với POL hôm nay là 0,0011447 POL, giảm 14,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Polygon đã giảm 30,00% trong tuần qua. Polygon (POL) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Polygon (POL)
Giá thấp nhất 24h
0,0011010 POLGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0013682 POLGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường POL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Polygon (POL)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang POL hôm nay hiện là 0,0011447 POL. Tỷ giá này đã giảm 14,00% trong 24h qua và giảm 30,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang Polygon được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Polygon và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang Polygon được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Polygon và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/POL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 POL được có giá trị xấp xỉ 0,0011447 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Polygon sẽ tương đương với khoảng 0,0057233 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 873,63 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 43.681,47 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và POL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Polygon đã giảm thêm 30,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 14,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 POL đối với Mongolian Tugrik là 0,0013682 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0011010 MNT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Polygon đã giảm thêm 30,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 14,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 POL đối với Mongolian Tugrik là 0,0013682 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0011010 MNT.
Chuyển đổi Polygon Mongolian Tugrik
![]() | ![]() |
---|---|
1 MNT | 0,0011447 POL |
5 MNT | 0,0057233 POL |
10 MNT | 0,011447 POL |
20 MNT | 0,022893 POL |
50 MNT | 0,057233 POL |
100 MNT | 0,11447 POL |
1.000 MNT | 1,1447 POL |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Polygon
![]() | ![]() |
---|---|
1 POL | 873,63 MNT |
5 POL | 4.368,15 MNT |
10 POL | 8.736,29 MNT |
20 POL | 17.472,59 MNT |
50 POL | 43.681,47 MNT |
100 POL | 87.362,95 MNT |
1.000 POL | 873.629,5 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT POL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MNT POL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang POL
Tỷ giá giao dịch MNT/POL hôm nay là 0,0011447 POL. OKX cập nhật giá MNT sang POL theo thời gian thực.
Polygon có tổng cung lưu hành hiện là 8.677.096.418 POL và tổng cung tối đa là 10.405.892.938 POL.
Ngoài nắm giữ POL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Polygon. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho POL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của POL là ₮2.611,37. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của POL là ₮873,63.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Polygon, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Polygon và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Polygon có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Polygon thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Polygon , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 POL theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Polygon theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Polygon sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính POL sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi POL sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng POL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 4.368,15 POL, trong khi 5 POL có giá trị 0,0057233 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi POL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa POL và các loại tiền pháp định phổ biến.
POL USDPOL AEDPOL ALLPOL AMDPOL ANGPOL ARSPOL AUDPOL AZNPOL BAMPOL BBDPOL BDTPOL BGNPOL BHDPOL BMDPOL BNDPOL BOBPOL BRLPOL BWPPOL BYNPOL CADPOL CHFPOL CLPPOL CNYPOL COPPOL CRCPOL CZKPOL DJFPOL DKKPOL DOPPOL DZDPOL EGPPOL ETBPOL EURPOL GBPPOL GELPOL GHSPOL GTQPOL HKDPOL HNLPOL HRKPOL HUFPOL IDRPOL ILSPOL INRPOL IQDPOL ISKPOL JMDPOL JODPOL JPYPOL KESPOL KGSPOL KHRPOL KRWPOL KWDPOL KYDPOL KZTPOL LAKPOL LBPPOL LKRPOL LRDPOL MADPOL MDLPOL MKDPOL MMKPOL MNTPOL MOPPOL MURPOL MXNPOL MYRPOL MZNPOL NADPOL NIOPOL NOKPOL NPRPOL NZDPOL OMRPOL PABPOL PENPOL PGKPOL PHPPOL PKRPOL PLNPOL PYGPOL QARPOL RSDPOL RUBPOL RWFPOL SARPOL SDGPOL SEKPOL SGDPOL SOSPOL TJSPOL TNDPOL TRYPOL TTDPOL TWDPOL TZSPOL UAHPOL UGXPOL UYUPOL UZSPOL VESPOL VNDPOL XAFPOL XOFPOL ZARPOL ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay