MNT/GLMR: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang Moonbeam (GLMR)
Mongolian Tugrik sang Moonbeam
Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu Moonbeam?
1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,0040441 GLMR
+0,000033620 GLMR
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 04:16:16 2 thg 4, 2025
Thị trường MNT/GLMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MNT GLMR
Tỷ giá MNT so với GLMR hôm nay là 0,0040441 GLMR, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Moonbeam đã tăng 31,00% trong tuần qua. Moonbeam (GLMR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 73,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang Moonbeam (GLMR)
Giá thấp nhất 24h
0,0038717 GLMRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0040536 GLMRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GLMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Moonbeam (GLMR)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang GLMR hôm nay hiện là 0,0040441 GLMR. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 31,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mongolian Tugrik sang Moonbeam được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Moonbeam và các tiền mã hóa khác.
Giá Mongolian Tugrik sang Moonbeam được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Moonbeam và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MNT/GLMR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GLMR được có giá trị xấp xỉ 0,0040441 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Moonbeam sẽ tương đương với khoảng 0,020221 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 247,27 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 12.363,66 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và GLMR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Moonbeam đã tăng thêm 31,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GLMR đối với Mongolian Tugrik là 0,0040536 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0038717 MNT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Moonbeam đã tăng thêm 31,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GLMR đối với Mongolian Tugrik là 0,0040536 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0038717 MNT.
Chuyển đổi Moonbeam Mongolian Tugrik
![]() | ![]() |
---|---|
1 MNT | 0,0040441 GLMR |
5 MNT | 0,020221 GLMR |
10 MNT | 0,040441 GLMR |
20 MNT | 0,080882 GLMR |
50 MNT | 0,20221 GLMR |
100 MNT | 0,40441 GLMR |
1.000 MNT | 4,0441 GLMR |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Moonbeam
![]() | ![]() |
---|---|
1 GLMR | 247,27 MNT |
5 GLMR | 1.236,37 MNT |
10 GLMR | 2.472,73 MNT |
20 GLMR | 4.945,46 MNT |
50 GLMR | 12.363,66 MNT |
100 GLMR | 24.727,32 MNT |
1.000 GLMR | 247.273,2 MNT |
Xem cách chuyển đổi MNT GLMR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MNT GLMR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang GLMR
Tỷ giá giao dịch MNT/GLMR hôm nay là 0,0040441 GLMR. OKX cập nhật giá MNT sang GLMR theo thời gian thực.
Moonbeam có tổng cung lưu hành hiện là 968.070.872 GLMR và tổng cung tối đa là 1.166.525.365 GLMR.
Ngoài nắm giữ GLMR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Moonbeam. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GLMR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GLMR là ₮66.261,17. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GLMR là ₮247,27.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Moonbeam, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Moonbeam và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Moonbeam có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Moonbeam thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Moonbeam , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GLMR theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Moonbeam theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Moonbeam sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GLMR sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi GLMR sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GLMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 1.236,37 GLMR, trong khi 5 GLMR có giá trị 0,020221 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GLMR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GLMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
GLMR USDGLMR AEDGLMR ALLGLMR AMDGLMR ANGGLMR ARSGLMR AUDGLMR AZNGLMR BAMGLMR BBDGLMR BDTGLMR BGNGLMR BHDGLMR BMDGLMR BNDGLMR BOBGLMR BRLGLMR BWPGLMR BYNGLMR CADGLMR CHFGLMR CLPGLMR CNYGLMR COPGLMR CRCGLMR CZKGLMR DJFGLMR DKKGLMR DOPGLMR DZDGLMR EGPGLMR ETBGLMR EURGLMR GBPGLMR GELGLMR GHSGLMR GTQGLMR HKDGLMR HNLGLMR HRKGLMR HUFGLMR IDRGLMR ILSGLMR INRGLMR IQDGLMR ISKGLMR JMDGLMR JODGLMR JPYGLMR KESGLMR KGSGLMR KHRGLMR KRWGLMR KWDGLMR KYDGLMR KZTGLMR LAKGLMR LBPGLMR LKRGLMR LRDGLMR MADGLMR MDLGLMR MKDGLMR MMKGLMR MNTGLMR MOPGLMR MURGLMR MXNGLMR MYRGLMR MZNGLMR NADGLMR NIOGLMR NOKGLMR NPRGLMR NZDGLMR OMRGLMR PABGLMR PENGLMR PGKGLMR PHPGLMR PKRGLMR PLNGLMR PYGGLMR QARGLMR RSDGLMR RUBGLMR RWFGLMR SARGLMR SDGGLMR SEKGLMR SGDGLMR SOSGLMR TJSGLMR TNDGLMR TRYGLMR TTDGLMR TWDGLMR TZSGLMR UAHGLMR UGXGLMR UYUGLMR UZSGLMR VESGLMR VNDGLMR XAFGLMR XOFGLMR ZARGLMR ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay