MKD/PHA: Chuyển đổi Macedonian Denar (MKD) sang Phala Network (PHA)
Macedonian Denar sang Phala Network
Hôm nay 1 MKD có giá trị bằng bao nhiêu Phala Network?
1 Macedonian Denar hiện đang có giá trị 0,19035 PHA
+0,0019423 PHA
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 14:29:34 18 thg 4, 2025
Thị trường MKD/PHA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MKD PHA
Tỷ giá MKD so với PHA hôm nay là 0,19035 PHA, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Phala Network đã giảm 6,00% trong tuần qua. Phala Network (PHA) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Macedonian Denar (MKD) sang Phala Network (PHA)
Giá thấp nhất 24h
0,18631 PHAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,19538 PHAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Phala Network (PHA)
Tỷ giá chuyển đổi MKD sang PHA hôm nay hiện là 0,19035 PHA. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Macedonian Denar sang Phala Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Phala Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Macedonian Denar sang Phala Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Phala Network và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MKD/PHA
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PHA được có giá trị xấp xỉ 0,19035 MKD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Phala Network sẽ tương đương với khoảng 0,95174 MKD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ден MKD, nó sẽ tương đương với khoảng 5,2535 MKD, trong khi 50 Ден MKD sẽ tương đương với xấp xỉ 262,68 MKD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MKD và PHA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Phala Network đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PHA đối với Macedonian Denar là 0,19538 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,18631 MKD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Phala Network đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PHA đối với Macedonian Denar là 0,19538 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,18631 MKD.
Chuyển đổi Phala Network Macedonian Denar
![]() | ![]() |
---|---|
1 MKD | 0,19035 PHA |
5 MKD | 0,95174 PHA |
10 MKD | 1,9035 PHA |
20 MKD | 3,8070 PHA |
50 MKD | 9,5174 PHA |
100 MKD | 19,0348 PHA |
1.000 MKD | 190,35 PHA |
Chuyển đổi Macedonian Denar Phala Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 PHA | 5,2535 MKD |
5 PHA | 26,2676 MKD |
10 PHA | 52,5352 MKD |
20 PHA | 105,07 MKD |
50 PHA | 262,68 MKD |
100 PHA | 525,35 MKD |
1.000 PHA | 5.253,52 MKD |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKD sang PHA
Tỷ giá giao dịch MKD/PHA hôm nay là 0,19035 PHA. OKX cập nhật giá MKD sang PHA theo thời gian thực.
Phala Network có tổng cung lưu hành hiện là 790.009.275 PHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PHA.
Ngoài nắm giữ PHA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Phala Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho PHA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của PHA là Ден78,8570. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của PHA là Ден5,2535.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Phala Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Phala Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ден theo Phala Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Phala Network thành Macedonian Denar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macedonian Denar theo Phala Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PHA theo Macedonian Denar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Phala Network theo MKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Phala Network sang Macedonian Denar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PHA sang MKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi PHA sang MKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ден5 có giá trị 26,2676 PHA, trong khi 5 PHA có giá trị 0,95174 theo MKD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PHA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PHA và các loại tiền pháp định phổ biến.
PHA USDPHA AEDPHA ALLPHA AMDPHA ANGPHA ARSPHA AUDPHA AZNPHA BAMPHA BBDPHA BDTPHA BGNPHA BHDPHA BMDPHA BNDPHA BOBPHA BRLPHA BWPPHA BYNPHA CADPHA CHFPHA CLPPHA CNYPHA COPPHA CRCPHA CZKPHA DJFPHA DKKPHA DOPPHA DZDPHA EGPPHA ETBPHA EURPHA GBPPHA GELPHA GHSPHA GTQPHA HKDPHA HNLPHA HRKPHA HUFPHA IDRPHA ILSPHA INRPHA IQDPHA ISKPHA JMDPHA JODPHA JPYPHA KESPHA KGSPHA KHRPHA KRWPHA KWDPHA KYDPHA KZTPHA LAKPHA LBPPHA LKRPHA LRDPHA MADPHA MDLPHA MKDPHA MMKPHA MNTPHA MOPPHA MURPHA MXNPHA MYRPHA MZNPHA NADPHA NIOPHA NOKPHA NPRPHA NZDPHA OMRPHA PABPHA PENPHA PGKPHA PHPPHA PKRPHA PLNPHA PYGPHA QARPHA RSDPHA RUBPHA RWFPHA SARPHA SDGPHA SEKPHA SGDPHA SOSPHA TJSPHA TNDPHA TRYPHA TTDPHA TWDPHA TZSPHA UAHPHA UGXPHA UYUPHA UZSPHA VESPHA VNDPHA XAFPHA XOFPHA ZARPHA ZMW
Giao dịch chuyển đổi MKD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay