MERL/GEL: Chuyển đổi Merlin Chain (MERL) sang Georgian Lari (GEL)
Merlin Chain sang Georgian Lari
1 Merlin Chain có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 MERL hiện đang có giá trị ლ0,22394
-ლ0,05114
(-19,00%)Cập nhật gần nhất: 06:56:00 3 thg 4, 2025
Thị trường MERL/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MERL GEL
Tính đến hôm nay, 1 MERL bằng 0,22394 GEL, giảm 19,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Merlin Chain (MERL) đã giảm 28,00%. MERL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Merlin Chain (MERL) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,22369Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,27772Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MERL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Merlin Chain (MERL)
Giá hiện tại của Merlin Chain (MERL) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,22394, với giảm 19,00% trong 24 giờ qua, và giảm 28,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Merlin Chain là ლ4,9395. Có 487.477.554 MERL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 MERL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ109.166.942.
Giá Merlin Chain theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Merlin Chain (MERL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Merlin Chain là ლ4,9395. Có 487.477.554 MERL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.100.000.000 MERL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ109.166.942.
Giá Merlin Chain theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Merlin Chain (MERL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MERL/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MERL được có giá trị xấp xỉ 0,22394 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Merlin Chain sẽ tương đương với khoảng 1,1197 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 4,4654 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 223,27 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và MERL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Merlin Chain đã giảm thêm 28,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 19,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MERL đối với Georgian Lari là 0,27772 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,22369 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Merlin Chain đã giảm thêm 28,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 19,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MERL đối với Georgian Lari là 0,27772 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,22369 GEL.
Chuyển đổi Merlin Chain Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 MERL | 0,22394 GEL |
5 MERL | 1,1197 GEL |
10 MERL | 2,2394 GEL |
20 MERL | 4,4789 GEL |
50 MERL | 11,1971 GEL |
100 MERL | 22,3943 GEL |
1.000 MERL | 223,94 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Merlin Chain
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 4,4654 MERL |
5 GEL | 22,3272 MERL |
10 GEL | 44,6543 MERL |
20 GEL | 89,3086 MERL |
50 GEL | 223,27 MERL |
100 GEL | 446,54 MERL |
1.000 GEL | 4.465,43 MERL |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MERL sang GEL
Tỷ giá MERL GEL hôm nay là ლ0,22394.
Tỷ giá giao dịch MERL /GEL đã biến động -19,00% trong 24h qua.
Merlin Chain có tổng cung lưu hành hiện là 487.477.554 MERL và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 MERL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Merlin Chain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Merlin Chain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Merlin Chain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Merlin Chain thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Merlin Chain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MERL theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Merlin Chain theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Merlin Chain sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MERL sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi MERL sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MERL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 22,3272 MERL, trong khi 5 MERL có giá trị 1,1197 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MERL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MERL và các loại tiền pháp định phổ biến.
MERL USDMERL AEDMERL ALLMERL AMDMERL ANGMERL ARSMERL AUDMERL AZNMERL BAMMERL BBDMERL BDTMERL BGNMERL BHDMERL BMDMERL BNDMERL BOBMERL BRLMERL BWPMERL BYNMERL CADMERL CHFMERL CLPMERL CNYMERL COPMERL CRCMERL CZKMERL DJFMERL DKKMERL DOPMERL DZDMERL EGPMERL ETBMERL EURMERL GBPMERL GELMERL GHSMERL GTQMERL HKDMERL HNLMERL HRKMERL HUFMERL IDRMERL ILSMERL INRMERL IQDMERL ISKMERL JMDMERL JODMERL JPYMERL KESMERL KGSMERL KHRMERL KRWMERL KWDMERL KYDMERL KZTMERL LAKMERL LBPMERL LKRMERL LRDMERL MADMERL MDLMERL MKDMERL MMKMERL MNTMERL MOPMERL MURMERL MXNMERL MYRMERL MZNMERL NADMERL NIOMERL NOKMERL NPRMERL NZDMERL OMRMERL PABMERL PENMERL PGKMERL PHPMERL PKRMERL PLNMERL PYGMERL QARMERL RSDMERL RUBMERL RWFMERL SARMERL SDGMERL SEKMERL SGDMERL SOSMERL TJSMERL TNDMERL TRYMERL TTDMERL TWDMERL TZSMERL UAHMERL UGXMERL UYUMERL UZSMERL VESMERL VNDMERL XAFMERL XOFMERL ZARMERL ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay