MEMEFI/GEL: Chuyển đổi Memefi (MEMEFI) sang Georgian Lari (GEL)
Memefi sang Georgian Lari
1 Memefi có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 MEMEFI hiện đang có giá trị ლ0,0027012
-ლ0,00016
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 11:31:36 24 thg 3, 2025
Thị trường MEMEFI/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MEMEFI GEL
Tính đến hôm nay, 1 MEMEFI bằng 0,0027012 GEL, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Memefi (MEMEFI) đã tăng 8,00%. MEMEFI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Memefi (MEMEFI) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ0,0024797Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ0,0028749Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MEMEFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Memefi (MEMEFI)
Giá hiện tại của Memefi (MEMEFI) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,0027012, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Memefi là ლ0,051765. Có 10.000.000.000 MEMEFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 MEMEFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ27.011.850.
Giá Memefi theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Memefi (MEMEFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Memefi là ლ0,051765. Có 10.000.000.000 MEMEFI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 MEMEFI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ27.011.850.
Giá Memefi theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Memefi (MEMEFI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MEMEFI/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MEMEFI được có giá trị xấp xỉ 0,0027012 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Memefi sẽ tương đương với khoảng 0,013506 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 370,21 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 18.510,36 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và MEMEFI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Memefi đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MEMEFI đối với Georgian Lari là 0,0028749 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0024797 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Memefi đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MEMEFI đối với Georgian Lari là 0,0028749 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0024797 GEL.
Chuyển đổi Memefi Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 MEMEFI | 0,0027012 GEL |
5 MEMEFI | 0,013506 GEL |
10 MEMEFI | 0,027012 GEL |
20 MEMEFI | 0,054024 GEL |
50 MEMEFI | 0,13506 GEL |
100 MEMEFI | 0,27012 GEL |
1.000 MEMEFI | 2,7012 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Memefi
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 370,21 MEMEFI |
5 GEL | 1.851,04 MEMEFI |
10 GEL | 3.702,07 MEMEFI |
20 GEL | 7.404,14 MEMEFI |
50 GEL | 18.510,36 MEMEFI |
100 GEL | 37.020,72 MEMEFI |
1.000 GEL | 370.207,2 MEMEFI |
Xem cách chuyển đổi MEMEFI GEL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MEMEFI GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MEMEFI sang GEL
Tỷ giá MEMEFI GEL hôm nay là ლ0,0027012.
Tỷ giá giao dịch MEMEFI /GEL đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Memefi có tổng cung lưu hành hiện là 10.000.000.000 MEMEFI và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 MEMEFI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Memefi, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Memefi và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Memefi có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Memefi thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Memefi , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MEMEFI theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Memefi theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Memefi sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MEMEFI sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi MEMEFI sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MEMEFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 1.851,04 MEMEFI, trong khi 5 MEMEFI có giá trị 0,013506 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MEMEFI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MEMEFI và các loại tiền pháp định phổ biến.
MEMEFI USDMEMEFI AEDMEMEFI ALLMEMEFI AMDMEMEFI ANGMEMEFI ARSMEMEFI AUDMEMEFI AZNMEMEFI BAMMEMEFI BBDMEMEFI BDTMEMEFI BGNMEMEFI BHDMEMEFI BMDMEMEFI BNDMEMEFI BOBMEMEFI BRLMEMEFI BWPMEMEFI BYNMEMEFI CADMEMEFI CHFMEMEFI CLPMEMEFI CNYMEMEFI COPMEMEFI CRCMEMEFI CZKMEMEFI DJFMEMEFI DKKMEMEFI DOPMEMEFI DZDMEMEFI EGPMEMEFI ETBMEMEFI EURMEMEFI GBPMEMEFI GELMEMEFI GHSMEMEFI GTQMEMEFI HKDMEMEFI HNLMEMEFI HRKMEMEFI HUFMEMEFI IDRMEMEFI ILSMEMEFI INRMEMEFI IQDMEMEFI ISKMEMEFI JMDMEMEFI JODMEMEFI JPYMEMEFI KESMEMEFI KGSMEMEFI KHRMEMEFI KRWMEMEFI KWDMEMEFI KYDMEMEFI KZTMEMEFI LAKMEMEFI LBPMEMEFI LKRMEMEFI LRDMEMEFI MADMEMEFI MDLMEMEFI MKDMEMEFI MMKMEMEFI MNTMEMEFI MOPMEMEFI MURMEMEFI MXNMEMEFI MYRMEMEFI MZNMEMEFI NADMEMEFI NIOMEMEFI NOKMEMEFI NPRMEMEFI NZDMEMEFI OMRMEMEFI PABMEMEFI PENMEMEFI PGKMEMEFI PHPMEMEFI PKRMEMEFI PLNMEMEFI PYGMEMEFI QARMEMEFI RSDMEMEFI RUBMEMEFI RWFMEMEFI SARMEMEFI SDGMEMEFI SEKMEMEFI SGDMEMEFI SOSMEMEFI THBMEMEFI TJSMEMEFI TNDMEMEFI TRYMEMEFI TTDMEMEFI TWDMEMEFI TZSMEMEFI UAHMEMEFI UGXMEMEFI UYUMEMEFI UZSMEMEFI VESMEMEFI VNDMEMEFI XAFMEMEFI XOFMEMEFI ZARMEMEFI ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay