MAX/QAR: Chuyển đổi Matr1x (MAX) sang Qatari Rial (QAR)
Matr1x sang Qatari Rial
1 Matr1x có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 MAX hiện đang có giá trị ر.ق0,29011
-ر.ق0,03891
(-12,00%)Cập nhật gần nhất: 20:28:37 1 thg 4, 2025
Thị trường MAX/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MAX QAR
Tính đến hôm nay, 1 MAX bằng 0,29011 QAR, giảm 12,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Matr1x (MAX) đã giảm 23,00%. MAX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Matr1x (MAX) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق0,28392Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق0,34147Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MAX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Matr1x (MAX)
Giá hiện tại của Matr1x (MAX) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق0,29011, với giảm 12,00% trong 24 giờ qua, và giảm 23,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Matr1x là ر.ق1,7690. Có 130.520.000 MAX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 800.000.000 MAX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق37.864.897.
Giá Matr1x theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Matr1x (MAX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Matr1x là ر.ق1,7690. Có 130.520.000 MAX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 800.000.000 MAX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق37.864.897.
Giá Matr1x theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Matr1x (MAX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MAX/QAR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MAX được có giá trị xấp xỉ 0,29011 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Matr1x sẽ tương đương với khoảng 1,4505 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 3,4470 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 172,35 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và MAX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Matr1x đã giảm thêm 23,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MAX đối với Qatari Rial là 0,34147 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,28392 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Matr1x đã giảm thêm 23,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MAX đối với Qatari Rial là 0,34147 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,28392 QAR.
Chuyển đổi Matr1x Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 MAX | 0,29011 QAR |
5 MAX | 1,4505 QAR |
10 MAX | 2,9011 QAR |
20 MAX | 5,8022 QAR |
50 MAX | 14,5054 QAR |
100 MAX | 29,0108 QAR |
1.000 MAX | 290,11 QAR |
Chuyển đổi Qatari Rial Matr1x
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 3,4470 MAX |
5 QAR | 17,2350 MAX |
10 QAR | 34,4699 MAX |
20 QAR | 68,9398 MAX |
50 QAR | 172,35 MAX |
100 QAR | 344,70 MAX |
1.000 QAR | 3.446,99 MAX |
Xem cách chuyển đổi MAX QAR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MAX QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MAX sang QAR
Tỷ giá MAX QAR hôm nay là ر.ق0,29011.
Tỷ giá giao dịch MAX /QAR đã biến động -12,00% trong 24h qua.
Matr1x có tổng cung lưu hành hiện là 130.520.000 MAX và tổng cung tối đa là 800.000.000 MAX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Matr1x, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Matr1x và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Matr1x có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Matr1x thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Matr1x , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MAX theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Matr1x theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Matr1x sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MAX sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi MAX sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MAX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 17,2350 MAX, trong khi 5 MAX có giá trị 1,4505 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MAX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MAX và các loại tiền pháp định phổ biến.
MAX USDMAX AEDMAX ALLMAX AMDMAX ANGMAX ARSMAX AUDMAX AZNMAX BAMMAX BBDMAX BDTMAX BGNMAX BHDMAX BMDMAX BNDMAX BOBMAX BRLMAX BWPMAX BYNMAX CADMAX CHFMAX CLPMAX CNYMAX COPMAX CRCMAX CZKMAX DJFMAX DKKMAX DOPMAX DZDMAX EGPMAX ETBMAX EURMAX GBPMAX GELMAX GHSMAX GTQMAX HKDMAX HNLMAX HRKMAX HUFMAX IDRMAX ILSMAX INRMAX IQDMAX ISKMAX JMDMAX JODMAX JPYMAX KESMAX KGSMAX KHRMAX KRWMAX KWDMAX KYDMAX KZTMAX LAKMAX LBPMAX LKRMAX LRDMAX MADMAX MDLMAX MKDMAX MMKMAX MNTMAX MOPMAX MURMAX MXNMAX MYRMAX MZNMAX NADMAX NIOMAX NOKMAX NPRMAX NZDMAX OMRMAX PABMAX PENMAX PGKMAX PHPMAX PKRMAX PLNMAX PYGMAX QARMAX RSDMAX RUBMAX RWFMAX SARMAX SDGMAX SEKMAX SGDMAX SOSMAX TJSMAX TNDMAX TRYMAX TTDMAX TWDMAX TZSMAX UAHMAX UGXMAX UYUMAX UZSMAX VESMAX VNDMAX XAFMAX XOFMAX ZARMAX ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Matr1x (MAX)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay