LINK/ILS: Chuyển đổi Chainlink (LINK) sang Israeli New Shekel (ILS)
Chainlink sang Israeli New Shekel
1 Chainlink có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 LINK hiện đang có giá trị ₪53,0420
-₪0,50597
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 04:03:07 24 thg 3, 2025
Thị trường LINK/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LINK ILS
Tính đến hôm nay, 1 LINK bằng 53,0420 ILS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Chainlink (LINK) đã tăng 7,00%. LINK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Chainlink (LINK) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪52,2849Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪53,5591Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LINK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Chainlink (LINK)
Giá hiện tại của Chainlink (LINK) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪53,0420, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Chainlink là ₪195,71. Có 638.099.971 LINK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 LINK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪33.846.115.205.
Giá Chainlink theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chainlink (LINK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Chainlink là ₪195,71. Có 638.099.971 LINK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 LINK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪33.846.115.205.
Giá Chainlink theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Chainlink (LINK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LINK/ILS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LINK được có giá trị xấp xỉ 53,0420 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Chainlink sẽ tương đương với khoảng 265,21 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,018853 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,94265 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và LINK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chainlink đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LINK đối với Israeli New Shekel là 53,5591 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 52,2849 ILS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Chainlink đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LINK đối với Israeli New Shekel là 53,5591 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 52,2849 ILS.
Chuyển đổi Chainlink Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 LINK | 53,0420 ILS |
5 LINK | 265,21 ILS |
10 LINK | 530,42 ILS |
20 LINK | 1.060,84 ILS |
50 LINK | 2.652,10 ILS |
100 LINK | 5.304,20 ILS |
1.000 LINK | 53.042,03 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Chainlink
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 0,018853 LINK |
5 ILS | 0,094265 LINK |
10 ILS | 0,18853 LINK |
20 ILS | 0,37706 LINK |
50 ILS | 0,94265 LINK |
100 ILS | 1,8853 LINK |
1.000 ILS | 18,8530 LINK |
Xem cách chuyển đổi LINK ILS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi LINK ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LINK sang ILS
Tỷ giá LINK ILS hôm nay là ₪53,0420.
Tỷ giá giao dịch LINK /ILS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Chainlink có tổng cung lưu hành hiện là 638.099.971 LINK và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 LINK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Chainlink, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Chainlink và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Chainlink có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Chainlink thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Chainlink , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LINK theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Chainlink theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Chainlink sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LINK sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LINK sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LINK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,094265 LINK, trong khi 5 LINK có giá trị 265,21 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LINK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LINK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LINK USDLINK AEDLINK ALLLINK AMDLINK ANGLINK ARSLINK AUDLINK AZNLINK BAMLINK BBDLINK BDTLINK BGNLINK BHDLINK BMDLINK BNDLINK BOBLINK BRLLINK BWPLINK BYNLINK CADLINK CHFLINK CLPLINK CNYLINK COPLINK CRCLINK CZKLINK DJFLINK DKKLINK DOPLINK DZDLINK EGPLINK ETBLINK EURLINK GBPLINK GELLINK GHSLINK GTQLINK HKDLINK HNLLINK HRKLINK HUFLINK IDRLINK ILSLINK INRLINK IQDLINK ISKLINK JMDLINK JODLINK JPYLINK KESLINK KGSLINK KHRLINK KRWLINK KWDLINK KYDLINK KZTLINK LAKLINK LBPLINK LKRLINK LRDLINK MADLINK MDLLINK MKDLINK MMKLINK MNTLINK MOPLINK MURLINK MXNLINK MYRLINK MZNLINK NADLINK NIOLINK NOKLINK NPRLINK NZDLINK OMRLINK PABLINK PENLINK PGKLINK PHPLINK PKRLINK PLNLINK PYGLINK QARLINK RSDLINK RUBLINK RWFLINK SARLINK SDGLINK SEKLINK SGDLINK SOSLINK THBLINK TJSLINK TNDLINK TRYLINK TTDLINK TWDLINK TZSLINK UAHLINK UGXLINK UYULINK UZSLINK VESLINK VNDLINK XAFLINK XOFLINK ZARLINK ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Chainlink (LINK)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay