KRW/QTUM: Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang Qtum (QTUM)
South Korean Won sang Qtum
Hôm nay 1 KRW có giá trị bằng bao nhiêu Qtum?
1 South Korean Won hiện đang có giá trị 0,00031673 QTUM
+0,00000074000 QTUM
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 20:43:25 23 thg 3, 2025
Thị trường KRW/QTUM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KRW QTUM
Tỷ giá KRW so với QTUM hôm nay là 0,00031673 QTUM, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Qtum đã giảm 1,00% trong tuần qua. Qtum (QTUM) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá South Korean Won (KRW) sang Qtum (QTUM)
Giá thấp nhất 24h
0,00031454 QTUMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00031925 QTUMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường QTUM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Qtum (QTUM)
Tỷ giá chuyển đổi KRW sang QTUM hôm nay hiện là 0,00031673 QTUM. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá South Korean Won sang Qtum được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Qtum và các tiền mã hóa khác.
Giá South Korean Won sang Qtum được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Qtum và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KRW/QTUM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 QTUM được có giá trị xấp xỉ 0,00031673 KRW . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Qtum sẽ tương đương với khoảng 0,0015837 KRW. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₩ KRW, nó sẽ tương đương với khoảng 3.157,26 KRW, trong khi 50 ₩ KRW sẽ tương đương với xấp xỉ 157.863,2 KRW. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KRW và QTUM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Qtum đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 QTUM đối với South Korean Won là 0,00031925 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,00031454 KRW.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Qtum đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 QTUM đối với South Korean Won là 0,00031925 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,00031454 KRW.
Chuyển đổi Qtum South Korean Won
![]() | ![]() |
---|---|
1 KRW | 0,00031673 QTUM |
5 KRW | 0,0015837 QTUM |
10 KRW | 0,0031673 QTUM |
20 KRW | 0,0063346 QTUM |
50 KRW | 0,015837 QTUM |
100 KRW | 0,031673 QTUM |
1.000 KRW | 0,31673 QTUM |
Chuyển đổi South Korean Won Qtum
![]() | ![]() |
---|---|
1 QTUM | 3.157,26 KRW |
5 QTUM | 15.786,32 KRW |
10 QTUM | 31.572,63 KRW |
20 QTUM | 63.145,27 KRW |
50 QTUM | 157.863,2 KRW |
100 QTUM | 315.726,3 KRW |
1.000 QTUM | 3.157.263 KRW |
Xem cách chuyển đổi KRW QTUM chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi KRW QTUM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KRW sang QTUM
Tỷ giá giao dịch KRW/QTUM hôm nay là 0,00031673 QTUM. OKX cập nhật giá KRW sang QTUM theo thời gian thực.
Qtum có tổng cung lưu hành hiện là 105.572.305 QTUM và tổng cung tối đa là 107.822.406 QTUM.
Ngoài nắm giữ QTUM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Qtum. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho QTUM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của QTUM là ₩85.028,51. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của QTUM là ₩3.157,26.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Qtum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Qtum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₩ theo Qtum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Qtum thành South Korean Won, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một South Korean Won theo Qtum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 QTUM theo South Korean Won thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Qtum theo KRW, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Qtum sang South Korean Won và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính QTUM sang KRW của chúng tôi biến việc chuyển đổi QTUM sang KRW nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng QTUM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KRW. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₩5 có giá trị 15.786,32 QTUM, trong khi 5 QTUM có giá trị 0,0015837 theo KRW.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi QTUM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QTUM và các loại tiền pháp định phổ biến.
QTUM USDQTUM AEDQTUM ALLQTUM AMDQTUM ANGQTUM ARSQTUM AUDQTUM AZNQTUM BAMQTUM BBDQTUM BDTQTUM BGNQTUM BHDQTUM BMDQTUM BNDQTUM BOBQTUM BRLQTUM BWPQTUM BYNQTUM CADQTUM CHFQTUM CLPQTUM CNYQTUM COPQTUM CRCQTUM CZKQTUM DJFQTUM DKKQTUM DOPQTUM DZDQTUM EGPQTUM ETBQTUM EURQTUM GBPQTUM GELQTUM GHSQTUM GTQQTUM HKDQTUM HNLQTUM HRKQTUM HUFQTUM IDRQTUM ILSQTUM INRQTUM IQDQTUM ISKQTUM JMDQTUM JODQTUM JPYQTUM KESQTUM KGSQTUM KHRQTUM KRWQTUM KWDQTUM KYDQTUM KZTQTUM LAKQTUM LBPQTUM LKRQTUM LRDQTUM MADQTUM MDLQTUM MKDQTUM MMKQTUM MNTQTUM MOPQTUM MURQTUM MXNQTUM MYRQTUM MZNQTUM NADQTUM NIOQTUM NOKQTUM NPRQTUM NZDQTUM OMRQTUM PABQTUM PENQTUM PGKQTUM PHPQTUM PKRQTUM PLNQTUM PYGQTUM QARQTUM RSDQTUM RUBQTUM RWFQTUM SARQTUM SDGQTUM SEKQTUM SGDQTUM SOSQTUM THBQTUM TJSQTUM TNDQTUM TRYQTUM TTDQTUM TWDQTUM TZSQTUM UAHQTUM UGXQTUM UYUQTUM UZSQTUM VESQTUM VNDQTUM XAFQTUM XOFQTUM ZARQTUM ZMW
Giao dịch chuyển đổi KRW phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KRW và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay