KES/ONE: Chuyển đổi Kenyan Shilling (KES) sang Harmony (ONE)
Kenyan Shilling sang Harmony
Hôm nay 1 KES có giá trị bằng bao nhiêu Harmony?
1 Kenyan Shilling hiện đang có giá trị 0,55520 ONE
-0,03338 ONE
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 18:57:54 25 thg 4, 2025
Thị trường KES/ONE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KES ONE
Tỷ giá KES so với ONE hôm nay là 0,55520 ONE, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Harmony đã giảm 21,00% trong tuần qua. Harmony (ONE) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kenyan Shilling (KES) sang Harmony (ONE)
Giá thấp nhất 24h
0,55243 ONEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,59401 ONEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Harmony (ONE)
Tỷ giá chuyển đổi KES sang ONE hôm nay hiện là 0,55520 ONE. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.
Giá Kenyan Shilling sang Harmony được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Harmony và các tiền mã hóa khác.
Giá Kenyan Shilling sang Harmony được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Harmony và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KES/ONE
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ONE được có giá trị xấp xỉ 0,55520 KES . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Harmony sẽ tương đương với khoảng 2,7760 KES. Mặt khác, nếu bạn có 1 K.Sh KES, nó sẽ tương đương với khoảng 1,8011 KES, trong khi 50 K.Sh KES sẽ tương đương với xấp xỉ 90,0575 KES. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KES và ONE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Harmony đã giảm thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONE đối với Kenyan Shilling là 0,59401 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,55243 KES.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Harmony đã giảm thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONE đối với Kenyan Shilling là 0,59401 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,55243 KES.
Chuyển đổi Harmony Kenyan Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 KES | 0,55520 ONE |
5 KES | 2,7760 ONE |
10 KES | 5,5520 ONE |
20 KES | 11,1040 ONE |
50 KES | 27,7601 ONE |
100 KES | 55,5201 ONE |
1.000 KES | 555,20 ONE |
Chuyển đổi Kenyan Shilling Harmony
![]() | ![]() |
---|---|
1 ONE | 1,8011 KES |
5 ONE | 9,0057 KES |
10 ONE | 18,0115 KES |
20 ONE | 36,0230 KES |
50 ONE | 90,0575 KES |
100 ONE | 180,11 KES |
1.000 ONE | 1.801,15 KES |
Xem cách chuyển đổi KES ONE chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi KES ONE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KES sang ONE
Tỷ giá giao dịch KES/ONE hôm nay là 0,55520 ONE. OKX cập nhật giá KES sang ONE theo thời gian thực.
Harmony có tổng cung lưu hành hiện là 14.533.781.142 ONE và tổng cung tối đa là 14.583.300.994 ONE.
Ngoài nắm giữ ONE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Harmony. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ONE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ONE là K.Sh62,0640. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ONE là K.Sh1,8011.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Harmony, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Harmony và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K.Sh theo Harmony có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Harmony thành Kenyan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kenyan Shilling theo Harmony , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONE theo Kenyan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Harmony theo KES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Harmony sang Kenyan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONE sang KES của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONE sang KES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K.Sh5 có giá trị 9,0057 ONE, trong khi 5 ONE có giá trị 2,7760 theo KES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONE USDONE AEDONE ALLONE AMDONE ANGONE ARSONE AUDONE AZNONE BAMONE BBDONE BDTONE BGNONE BHDONE BMDONE BNDONE BOBONE BRLONE BWPONE BYNONE CADONE CHFONE CLPONE CNYONE COPONE CRCONE CZKONE DJFONE DKKONE DOPONE DZDONE EGPONE ETBONE EURONE GBPONE GELONE GHSONE GTQONE HKDONE HNLONE HRKONE HUFONE IDRONE ILSONE INRONE IQDONE ISKONE JMDONE JODONE JPYONE KESONE KGSONE KHRONE KRWONE KWDONE KYDONE KZTONE LAKONE LBPONE LKRONE LRDONE MADONE MDLONE MKDONE MMKONE MNTONE MOPONE MURONE MXNONE MYRONE MZNONE NADONE NIOONE NOKONE NPRONE NZDONE OMRONE PABONE PENONE PGKONE PHPONE PKRONE PLNONE PYGONE QARONE RSDONE RUBONE RWFONE SARONE SDGONE SEKONE SGDONE SOSONE TJSONE TNDONE TRYONE TTDONE TWDONE TZSONE UAHONE UGXONE UYUONE UZSONE VESONE VNDONE XAFONE XOFONE ZARONE ZMW
Giao dịch chuyển đổi KES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay