ISK/TNSR: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Tensor (TNSR)
Icelandic Króna sang Tensor
Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Tensor?
1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,052145 TNSR
+0,0012834 TNSR
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 20:40:52 24 thg 4, 2025
Thị trường ISK/TNSR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ISK TNSR
Tỷ giá ISK so với TNSR hôm nay là 0,052145 TNSR, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Tensor đã giảm 20,00% trong tuần qua. Tensor (TNSR) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 45,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Tensor (TNSR)
Giá thấp nhất 24h
0,050211 TNSRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,053313 TNSRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường TNSR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Tensor (TNSR)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang TNSR hôm nay hiện là 0,052145 TNSR. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá Icelandic Króna sang Tensor được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Tensor và các tiền mã hóa khác.
Giá Icelandic Króna sang Tensor được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Tensor và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ISK/TNSR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 TNSR được có giá trị xấp xỉ 0,052145 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Tensor sẽ tương đương với khoảng 0,26072 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 19,1774 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 958,87 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và TNSR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tensor đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 TNSR đối với Icelandic Króna là 0,053313 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,050211 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Tensor đã giảm thêm 20,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 TNSR đối với Icelandic Króna là 0,053313 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,050211 ISK.
Chuyển đổi Tensor Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,052145 TNSR |
5 ISK | 0,26072 TNSR |
10 ISK | 0,52145 TNSR |
20 ISK | 1,0429 TNSR |
50 ISK | 2,6072 TNSR |
100 ISK | 5,2145 TNSR |
1.000 ISK | 52,1447 TNSR |
Chuyển đổi Icelandic Króna Tensor
![]() | ![]() |
---|---|
1 TNSR | 19,1774 ISK |
5 TNSR | 95,8870 ISK |
10 TNSR | 191,77 ISK |
20 TNSR | 383,55 ISK |
50 TNSR | 958,87 ISK |
100 TNSR | 1.917,74 ISK |
1.000 TNSR | 19.177,41 ISK |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang TNSR
Tỷ giá giao dịch ISK/TNSR hôm nay là 0,052145 TNSR. OKX cập nhật giá ISK sang TNSR theo thời gian thực.
Tensor có tổng cung lưu hành hiện là 334.607.239 TNSR và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 TNSR.
Ngoài nắm giữ TNSR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Tensor. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho TNSR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của TNSR là kr331,08. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của TNSR là kr19,1774.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Tensor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Tensor và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Tensor có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Tensor thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Tensor , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 TNSR theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Tensor theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Tensor sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính TNSR sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi TNSR sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng TNSR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 95,8870 TNSR, trong khi 5 TNSR có giá trị 0,26072 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi TNSR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TNSR và các loại tiền pháp định phổ biến.
TNSR USDTNSR AEDTNSR ALLTNSR AMDTNSR ANGTNSR ARSTNSR AUDTNSR AZNTNSR BAMTNSR BBDTNSR BDTTNSR BGNTNSR BHDTNSR BMDTNSR BNDTNSR BOBTNSR BRLTNSR BWPTNSR BYNTNSR CADTNSR CHFTNSR CLPTNSR CNYTNSR COPTNSR CRCTNSR CZKTNSR DJFTNSR DKKTNSR DOPTNSR DZDTNSR EGPTNSR ETBTNSR EURTNSR GBPTNSR GELTNSR GHSTNSR GTQTNSR HKDTNSR HNLTNSR HRKTNSR HUFTNSR IDRTNSR ILSTNSR INRTNSR IQDTNSR ISKTNSR JMDTNSR JODTNSR JPYTNSR KESTNSR KGSTNSR KHRTNSR KRWTNSR KWDTNSR KYDTNSR KZTTNSR LAKTNSR LBPTNSR LKRTNSR LRDTNSR MADTNSR MDLTNSR MKDTNSR MMKTNSR MNTTNSR MOPTNSR MURTNSR MXNTNSR MYRTNSR MZNTNSR NADTNSR NIOTNSR NOKTNSR NPRTNSR NZDTNSR OMRTNSR PABTNSR PENTNSR PGKTNSR PHPTNSR PKRTNSR PLNTNSR PYGTNSR QARTNSR RSDTNSR RUBTNSR RWFTNSR SARTNSR SDGTNSR SEKTNSR SGDTNSR SOSTNSR TJSTNSR TNDTNSR TRYTNSR TTDTNSR TWDTNSR TZSTNSR UAHTNSR UGXTNSR UYUTNSR UZSTNSR VESTNSR VNDTNSR XAFTNSR XOFTNSR ZARTNSR ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay