ISK/SD: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Stader (SD)
Icelandic Króna sang Stader
Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Stader?
1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,011600 SD
+0,0000018000 SD
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 22:01:02 22 thg 3, 2025
Thị trường ISK/SD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ISK SD
Tỷ giá ISK so với SD hôm nay là 0,011600 SD, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Stader đã giảm 7,00% trong tuần qua. Stader (SD) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 39,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Stader (SD)
Giá thấp nhất 24h
0,011429 SDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,012184 SDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stader (SD)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang SD hôm nay hiện là 0,011600 SD. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Icelandic Króna sang Stader được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stader và các tiền mã hóa khác.
Giá Icelandic Króna sang Stader được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stader và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ISK/SD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SD được có giá trị xấp xỉ 0,011600 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Stader sẽ tương đương với khoảng 0,058000 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 86,2063 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 4.310,32 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và SD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stader đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SD đối với Icelandic Króna là 0,012184 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,011429 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stader đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SD đối với Icelandic Króna là 0,012184 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,011429 ISK.
Chuyển đổi Stader Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,011600 SD |
5 ISK | 0,058000 SD |
10 ISK | 0,11600 SD |
20 ISK | 0,23200 SD |
50 ISK | 0,58000 SD |
100 ISK | 1,1600 SD |
1.000 ISK | 11,6001 SD |
Chuyển đổi Icelandic Króna Stader
![]() | ![]() |
---|---|
1 SD | 86,2063 ISK |
5 SD | 431,03 ISK |
10 SD | 862,06 ISK |
20 SD | 1.724,13 ISK |
50 SD | 4.310,32 ISK |
100 SD | 8.620,63 ISK |
1.000 SD | 86.206,30 ISK |
Xem cách chuyển đổi ISK SD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ISK SD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang SD
Tỷ giá giao dịch ISK/SD hôm nay là 0,011600 SD. OKX cập nhật giá ISK sang SD theo thời gian thực.
Stader có tổng cung lưu hành hiện là 55.628.362 SD và tổng cung tối đa là 150.000.000 SD.
Ngoài nắm giữ SD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Stader. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SD là kr1.998,60. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SD là kr86,2063.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Stader, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stader và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Stader có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stader thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Stader , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SD theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stader theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stader sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SD sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SD sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 431,03 SD, trong khi 5 SD có giá trị 0,058000 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SD và các loại tiền pháp định phổ biến.
SD USDSD AEDSD ALLSD AMDSD ANGSD ARSSD AUDSD AZNSD BAMSD BBDSD BDTSD BGNSD BHDSD BMDSD BNDSD BOBSD BRLSD BWPSD BYNSD CADSD CHFSD CLPSD CNYSD COPSD CRCSD CZKSD DJFSD DKKSD DOPSD DZDSD EGPSD ETBSD EURSD GBPSD GELSD GHSSD GTQSD HKDSD HNLSD HRKSD HUFSD IDRSD ILSSD INRSD IQDSD ISKSD JMDSD JODSD JPYSD KESSD KGSSD KHRSD KRWSD KWDSD KYDSD KZTSD LAKSD LBPSD LKRSD LRDSD MADSD MDLSD MKDSD MMKSD MNTSD MOPSD MURSD MXNSD MYRSD MZNSD NADSD NIOSD NOKSD NPRSD NZDSD OMRSD PABSD PENSD PGKSD PHPSD PKRSD PLNSD PYGSD QARSD RSDSD RUBSD RWFSD SARSD SDGSD SEKSD SGDSD SOSSD THBSD TJSSD TNDSD TRYSD TTDSD TWDSD TZSSD UAHSD UGXSD UYUSD UZSSD VESSD VNDSD XAFSD XOFSD ZARSD ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay