ICX/INR: Chuyển đổi ICON (ICX) sang Indian Rupee (INR)
ICON sang Indian Rupee
1 ICON có giá trị bằng bao nhiêu Indian Rupee?
1 ICX hiện đang có giá trị ₹14,5007
+₹0,25863
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 18:03:50 24 thg 1, 2025
Thị trường ICX/INR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ICX INR
Tính đến hôm nay, 1 ICX bằng 14,5007 INR, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ICON (ICX) đã giảm 14,00%. ICX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ICON (ICX) sang Indian Rupee (INR)
Giá thấp nhất 24h
₹13,7851Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₹14,5955Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ICON (ICX)
Giá hiện tại của ICON (ICX) theo Indian Rupee (INR) là ₹14,5007, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ICON là ₹1.120,74. Có 1.044.087.553 ICX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.057.145.449 ICX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₹15.139.948.206.
Giá ICON theo INR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ICON (ICX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indian Rupee (INR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ICON là ₹1.120,74. Có 1.044.087.553 ICX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.057.145.449 ICX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₹15.139.948.206.
Giá ICON theo INR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Indian Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ICON (ICX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Indian Rupee (INR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ICX/INR
Based on the current rate, 1 ICX is valued at approximately 14,5007 INR. This means that acquiring 5 ICON would amount to around 72,5033 INR. Alternatively, if you have ₹1 INR, it would be equivalent to about 0,068962 INR, while ₹50 INR would translate to approximately 3,4481 INR. These figures provide an indication of the exchange rate between INR and ICX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ICON exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ICX for Indian Rupee being 14,5955 INR and the lowest value in the last 24 hours being 13,7851 INR.
In the last 7 days, the ICON exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ICX for Indian Rupee being 14,5955 INR and the lowest value in the last 24 hours being 13,7851 INR.
Chuyển đổi ICON Indian Rupee
ICX | INR |
---|---|
1 ICX | 14,5007 INR |
5 ICX | 72,5033 INR |
10 ICX | 145,01 INR |
20 ICX | 290,01 INR |
50 ICX | 725,03 INR |
100 ICX | 1.450,07 INR |
1.000 ICX | 14.500,65 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee ICON
INR | ICX |
---|---|
1 INR | 0,068962 ICX |
5 INR | 0,34481 ICX |
10 INR | 0,68962 ICX |
20 INR | 1,3792 ICX |
50 INR | 3,4481 ICX |
100 INR | 6,8962 ICX |
1.000 INR | 68,9624 ICX |
Xem cách chuyển đổi ICX INR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ICX INR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ICX sang INR
Tỷ giá ICX INR hôm nay là ₹14,5007.
Tỷ giá giao dịch ICX /INR đã biến động 2,00% trong 24h qua.
ICON có tổng cung lưu hành hiện là 1.044.087.553 ICX và tổng cung tối đa là 1.057.145.449 ICX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ICON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ICON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₹ theo ICON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ICON thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo ICON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICX theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ICON theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ICON sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICX sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICX sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₹5 có giá trị 0,34481 ICX, trong khi 5 ICX có giá trị 72,5033 theo INR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICX USDICX AEDICX ALLICX AMDICX ANGICX ARSICX AUDICX AZNICX BAMICX BBDICX BDTICX BGNICX BHDICX BMDICX BNDICX BOBICX BRLICX BWPICX BYNICX CADICX CHFICX CLPICX CNYICX COPICX CRCICX CZKICX DJFICX DKKICX DOPICX DZDICX EGPICX ETBICX EURICX GBPICX GELICX GHSICX GTQICX HKDICX HNLICX HRKICX HUFICX IDRICX ILSICX INRICX IQDICX ISKICX JMDICX JODICX JPYICX KESICX KGSICX KHRICX KRWICX KWDICX KYDICX KZTICX LAKICX LBPICX LKRICX LRDICX MADICX MDLICX MKDICX MMKICX MNTICX MOPICX MURICX MXNICX MYRICX MZNICX NADICX NIOICX NOKICX NPRICX NZDICX OMRICX PABICX PENICX PGKICX PHPICX PKRICX PLNICX PYGICX QARICX RSDICX RWFICX SARICX SDGICX SEKICX SGDICX SOSICX THBICX TJSICX TNDICX TRYICX TTDICX TWDICX TZSICX UAHICX UGXICX UYUICX UZSICX VESICX VNDICX XAFICX XOFICX ZARICX ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay