GRT/KGS: Chuyển đổi The Graph (GRT) sang Kyrgystani Som (KGS)
The Graph sang Kyrgystani Som
1 The Graph có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 GRT hiện đang có giá trị Лв7,8179
+Лв0,18893
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 05:15:36 2 thg 4, 2025
Thị trường GRT/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GRT KGS
Tính đến hôm nay, 1 GRT bằng 7,8179 KGS, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, The Graph (GRT) đã giảm 14,00%. GRT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá The Graph (GRT) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв7,5657Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв8,1030Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GRT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá The Graph (GRT)
Giá hiện tại của The Graph (GRT) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв7,8179, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của The Graph là Лв250,46. Có 9.548.531.509 GRT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.788.004.319 GRT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв74.649.362.976.
Giá The Graph theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch The Graph (GRT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của The Graph là Лв250,46. Có 9.548.531.509 GRT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.788.004.319 GRT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв74.649.362.976.
Giá The Graph theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch The Graph (GRT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GRT/KGS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GRT được có giá trị xấp xỉ 7,8179 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 The Graph sẽ tương đương với khoảng 39,0894 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,12791 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 6,3956 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và GRT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch The Graph đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GRT đối với Kyrgystani Som là 8,1030 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 7,5657 KGS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch The Graph đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GRT đối với Kyrgystani Som là 8,1030 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 7,5657 KGS.
Chuyển đổi The Graph Kyrgystani Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 GRT | 7,8179 KGS |
5 GRT | 39,0894 KGS |
10 GRT | 78,1789 KGS |
20 GRT | 156,36 KGS |
50 GRT | 390,89 KGS |
100 GRT | 781,79 KGS |
1.000 GRT | 7.817,89 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som The Graph
![]() | ![]() |
---|---|
1 KGS | 0,12791 GRT |
5 KGS | 0,63956 GRT |
10 KGS | 1,2791 GRT |
20 KGS | 2,5582 GRT |
50 KGS | 6,3956 GRT |
100 KGS | 12,7912 GRT |
1.000 KGS | 127,91 GRT |
Xem cách chuyển đổi GRT KGS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GRT KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GRT sang KGS
Tỷ giá GRT KGS hôm nay là Лв7,8179.
Tỷ giá giao dịch GRT /KGS đã biến động 2,00% trong 24h qua.
The Graph có tổng cung lưu hành hiện là 9.548.531.509 GRT và tổng cung tối đa là 10.788.004.319 GRT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về The Graph, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá The Graph và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo The Graph có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi The Graph thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo The Graph , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GRT theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của The Graph theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi The Graph sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GRT sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GRT sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GRT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,63956 GRT, trong khi 5 GRT có giá trị 39,0894 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GRT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GRT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GRT USDGRT AEDGRT ALLGRT AMDGRT ANGGRT ARSGRT AUDGRT AZNGRT BAMGRT BBDGRT BDTGRT BGNGRT BHDGRT BMDGRT BNDGRT BOBGRT BRLGRT BWPGRT BYNGRT CADGRT CHFGRT CLPGRT CNYGRT COPGRT CRCGRT CZKGRT DJFGRT DKKGRT DOPGRT DZDGRT EGPGRT ETBGRT EURGRT GBPGRT GELGRT GHSGRT GTQGRT HKDGRT HNLGRT HRKGRT HUFGRT IDRGRT ILSGRT INRGRT IQDGRT ISKGRT JMDGRT JODGRT JPYGRT KESGRT KGSGRT KHRGRT KRWGRT KWDGRT KYDGRT KZTGRT LAKGRT LBPGRT LKRGRT LRDGRT MADGRT MDLGRT MKDGRT MMKGRT MNTGRT MOPGRT MURGRT MXNGRT MYRGRT MZNGRT NADGRT NIOGRT NOKGRT NPRGRT NZDGRT OMRGRT PABGRT PENGRT PGKGRT PHPGRT PKRGRT PLNGRT PYGGRT QARGRT RSDGRT RUBGRT RWFGRT SARGRT SDGGRT SEKGRT SGDGRT SOSGRT TJSGRT TNDGRT TRYGRT TTDGRT TWDGRT TZSGRT UAHGRT UGXGRT UYUGRT UZSGRT VESGRT VNDGRT XAFGRT XOFGRT ZARGRT ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay