GOAL/GHS: Chuyển đổi TopGoal (GOAL) sang Ghanaian Cedi (GHS)
TopGoal sang Ghanaian Cedi
1 TopGoal có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 GOAL hiện đang có giá trị GH₵0,049293
-GH₵0,00809
(-14,00%)Cập nhật gần nhất: 19:54:26 23 thg 3, 2025
Thị trường GOAL/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GOAL GHS
Tính đến hôm nay, 1 GOAL bằng 0,049293 GHS, giảm 14,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, TopGoal (GOAL) đã giảm 9,00%. GOAL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 71,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá TopGoal (GOAL) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,047515Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,060550Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GOAL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá TopGoal (GOAL)
Giá hiện tại của TopGoal (GOAL) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,049293, với giảm 14,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của TopGoal là GH₵19,1731. Có 536.250.000 GOAL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 GOAL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵26.433.624.
Giá TopGoal theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch TopGoal (GOAL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của TopGoal là GH₵19,1731. Có 536.250.000 GOAL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 GOAL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵26.433.624.
Giá TopGoal theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch TopGoal (GOAL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GOAL/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GOAL được có giá trị xấp xỉ 0,049293 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 TopGoal sẽ tương đương với khoảng 0,24647 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 20,2867 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 1.014,33 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và GOAL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch TopGoal đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 14,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GOAL đối với Ghanaian Cedi là 0,060550 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,047515 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch TopGoal đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 14,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GOAL đối với Ghanaian Cedi là 0,060550 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,047515 GHS.
Chuyển đổi TopGoal Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 GOAL | 0,049293 GHS |
5 GOAL | 0,24647 GHS |
10 GOAL | 0,49293 GHS |
20 GOAL | 0,98587 GHS |
50 GOAL | 2,4647 GHS |
100 GOAL | 4,9293 GHS |
1.000 GOAL | 49,2935 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi TopGoal
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 20,2867 GOAL |
5 GHS | 101,43 GOAL |
10 GHS | 202,87 GOAL |
20 GHS | 405,73 GOAL |
50 GHS | 1.014,33 GOAL |
100 GHS | 2.028,67 GOAL |
1.000 GHS | 20.286,66 GOAL |
Xem cách chuyển đổi GOAL GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GOAL GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GOAL sang GHS
Tỷ giá GOAL GHS hôm nay là GH₵0,049293.
Tỷ giá giao dịch GOAL /GHS đã biến động -14,00% trong 24h qua.
TopGoal có tổng cung lưu hành hiện là 536.250.000 GOAL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 GOAL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về TopGoal, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá TopGoal và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo TopGoal có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi TopGoal thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo TopGoal , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GOAL theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của TopGoal theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi TopGoal sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GOAL sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi GOAL sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GOAL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 101,43 GOAL, trong khi 5 GOAL có giá trị 0,24647 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GOAL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GOAL và các loại tiền pháp định phổ biến.
GOAL USDGOAL AEDGOAL ALLGOAL AMDGOAL ANGGOAL ARSGOAL AUDGOAL AZNGOAL BAMGOAL BBDGOAL BDTGOAL BGNGOAL BHDGOAL BMDGOAL BNDGOAL BOBGOAL BRLGOAL BWPGOAL BYNGOAL CADGOAL CHFGOAL CLPGOAL CNYGOAL COPGOAL CRCGOAL CZKGOAL DJFGOAL DKKGOAL DOPGOAL DZDGOAL EGPGOAL ETBGOAL EURGOAL GBPGOAL GELGOAL GHSGOAL GTQGOAL HKDGOAL HNLGOAL HRKGOAL HUFGOAL IDRGOAL ILSGOAL INRGOAL IQDGOAL ISKGOAL JMDGOAL JODGOAL JPYGOAL KESGOAL KGSGOAL KHRGOAL KRWGOAL KWDGOAL KYDGOAL KZTGOAL LAKGOAL LBPGOAL LKRGOAL LRDGOAL MADGOAL MDLGOAL MKDGOAL MMKGOAL MNTGOAL MOPGOAL MURGOAL MXNGOAL MYRGOAL MZNGOAL NADGOAL NIOGOAL NOKGOAL NPRGOAL NZDGOAL OMRGOAL PABGOAL PENGOAL PGKGOAL PHPGOAL PKRGOAL PLNGOAL PYGGOAL QARGOAL RSDGOAL RUBGOAL RWFGOAL SARGOAL SDGGOAL SEKGOAL SGDGOAL SOSGOAL THBGOAL TJSGOAL TNDGOAL TRYGOAL TTDGOAL TWDGOAL TZSGOAL UAHGOAL UGXGOAL UYUGOAL UZSGOAL VESGOAL VNDGOAL XAFGOAL XOFGOAL ZARGOAL ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay