GMT/HRK: Chuyển đổi STEPN (GMT) sang Croatian Kuna (HRK)
STEPN sang Croatian Kuna
1 STEPN có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 GMT hiện đang có giá trị kn0,32977
-kn0,00320
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 07:23:22 1 thg 4, 2025
Thị trường GMT/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMT HRK
Tính đến hôm nay, 1 GMT bằng 0,32977 HRK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, STEPN (GMT) đã giảm 12,00%. GMT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá STEPN (GMT) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,32086Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,33785Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá STEPN (GMT)
Giá hiện tại của STEPN (GMT) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,32977, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là kn30,6439. Có 2.756.032.861 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.000.000.000 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn908.856.215.
Giá STEPN theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của STEPN là kn30,6439. Có 2.756.032.861 GMT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 6.000.000.000 GMT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn908.856.215.
Giá STEPN theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch STEPN (GMT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMT/HRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GMT được có giá trị xấp xỉ 0,32977 HRK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 STEPN sẽ tương đương với khoảng 1,6488 HRK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kn HRK, nó sẽ tương đương với khoảng 3,0324 HRK, trong khi 50 kn HRK sẽ tương đương với xấp xỉ 151,62 HRK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HRK và GMT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch STEPN đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMT đối với Croatian Kuna là 0,33785 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,32086 HRK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch STEPN đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMT đối với Croatian Kuna là 0,33785 HRK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,32086 HRK.
Chuyển đổi STEPN Croatian Kuna
![]() | ![]() |
---|---|
1 GMT | 0,32977 HRK |
5 GMT | 1,6488 HRK |
10 GMT | 3,2977 HRK |
20 GMT | 6,5954 HRK |
50 GMT | 16,4885 HRK |
100 GMT | 32,9770 HRK |
1.000 GMT | 329,77 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna STEPN
![]() | ![]() |
---|---|
1 HRK | 3,0324 GMT |
5 HRK | 15,1621 GMT |
10 HRK | 30,3242 GMT |
20 HRK | 60,6484 GMT |
50 HRK | 151,62 GMT |
100 HRK | 303,24 GMT |
1.000 HRK | 3.032,42 GMT |
Xem cách chuyển đổi GMT HRK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GMT HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMT sang HRK
Tỷ giá GMT HRK hôm nay là kn0,32977.
Tỷ giá giao dịch GMT /HRK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
STEPN có tổng cung lưu hành hiện là 2.756.032.861 GMT và tổng cung tối đa là 6.000.000.000 GMT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về STEPN, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá STEPN và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo STEPN có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi STEPN thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo STEPN , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMT theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của STEPN theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi STEPN sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMT sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMT sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 15,1621 GMT, trong khi 5 GMT có giá trị 1,6488 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMT USDGMT AEDGMT ALLGMT AMDGMT ANGGMT ARSGMT AUDGMT AZNGMT BAMGMT BBDGMT BDTGMT BGNGMT BHDGMT BMDGMT BNDGMT BOBGMT BRLGMT BWPGMT BYNGMT CADGMT CHFGMT CLPGMT CNYGMT COPGMT CRCGMT CZKGMT DJFGMT DKKGMT DOPGMT DZDGMT EGPGMT ETBGMT EURGMT GBPGMT GELGMT GHSGMT GTQGMT HKDGMT HNLGMT HRKGMT HUFGMT IDRGMT ILSGMT INRGMT IQDGMT ISKGMT JMDGMT JODGMT JPYGMT KESGMT KGSGMT KHRGMT KRWGMT KWDGMT KYDGMT KZTGMT LAKGMT LBPGMT LKRGMT LRDGMT MADGMT MDLGMT MKDGMT MMKGMT MNTGMT MOPGMT MURGMT MXNGMT MYRGMT MZNGMT NADGMT NIOGMT NOKGMT NPRGMT NZDGMT OMRGMT PABGMT PENGMT PGKGMT PHPGMT PKRGMT PLNGMT PYGGMT QARGMT RSDGMT RUBGMT RWFGMT SARGMT SDGGMT SEKGMT SGDGMT SOSGMT TJSGMT TNDGMT TRYGMT TTDGMT TWDGMT TZSGMT UAHGMT UGXGMT UYUGMT UZSGMT VESGMT VNDGMT XAFGMT XOFGMT ZARGMT ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay