GLM/QAR: Chuyển đổi GOLEM (GLM) sang Qatari Rial (QAR)
GOLEM sang Qatari Rial
1 GOLEM có giá trị bằng bao nhiêu Qatari Rial?
1 GLM hiện đang có giá trị ر.ق0,95150
+ر.ق0,012012
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 23:14:48 31 thg 3, 2025
Thị trường GLM/QAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GLM QAR
Tính đến hôm nay, 1 GLM bằng 0,95150 QAR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GOLEM (GLM) đã giảm 8,00%. GLM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GOLEM (GLM) sang Qatari Rial (QAR)
Giá thấp nhất 24h
ر.ق0,91255Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ر.ق0,95186Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GOLEM (GLM)
Giá hiện tại của GOLEM (GLM) theo Qatari Rial (QAR) là ر.ق0,95150, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của GOLEM là ر.ق6,1989. Có 1.000.000.000 GLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 GLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق951.496.016.
Giá GOLEM theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GOLEM (GLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của GOLEM là ر.ق6,1989. Có 1.000.000.000 GLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 GLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ر.ق951.496.016.
Giá GOLEM theo QAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Qatari Rial sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GOLEM (GLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Qatari Rial (QAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GLM/QAR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GLM được có giá trị xấp xỉ 0,95150 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GOLEM sẽ tương đương với khoảng 4,7575 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 1,0510 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 52,5488 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và GLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GOLEM đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GLM đối với Qatari Rial là 0,95186 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,91255 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GOLEM đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GLM đối với Qatari Rial là 0,95186 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,91255 QAR.
Chuyển đổi GOLEM Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 GLM | 0,95150 QAR |
5 GLM | 4,7575 QAR |
10 GLM | 9,5150 QAR |
20 GLM | 19,0299 QAR |
50 GLM | 47,5748 QAR |
100 GLM | 95,1496 QAR |
1.000 GLM | 951,50 QAR |
Chuyển đổi Qatari Rial GOLEM
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 1,0510 GLM |
5 QAR | 5,2549 GLM |
10 QAR | 10,5098 GLM |
20 QAR | 21,0195 GLM |
50 QAR | 52,5488 GLM |
100 QAR | 105,10 GLM |
1.000 QAR | 1.050,98 GLM |
Xem cách chuyển đổi GLM QAR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GLM QAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GLM sang QAR
Tỷ giá GLM QAR hôm nay là ر.ق0,95150.
Tỷ giá giao dịch GLM /QAR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
GOLEM có tổng cung lưu hành hiện là 1.000.000.000 GLM và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 GLM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GOLEM, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GOLEM và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo GOLEM có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GOLEM thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo GOLEM , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GLM theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GOLEM theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GOLEM sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GLM sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi GLM sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 5,2549 GLM, trong khi 5 GLM có giá trị 4,7575 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
GLM USDGLM AEDGLM ALLGLM AMDGLM ANGGLM ARSGLM AUDGLM AZNGLM BAMGLM BBDGLM BDTGLM BGNGLM BHDGLM BMDGLM BNDGLM BOBGLM BRLGLM BWPGLM BYNGLM CADGLM CHFGLM CLPGLM CNYGLM COPGLM CRCGLM CZKGLM DJFGLM DKKGLM DOPGLM DZDGLM EGPGLM ETBGLM EURGLM GBPGLM GELGLM GHSGLM GTQGLM HKDGLM HNLGLM HRKGLM HUFGLM IDRGLM ILSGLM INRGLM IQDGLM ISKGLM JMDGLM JODGLM JPYGLM KESGLM KGSGLM KHRGLM KRWGLM KWDGLM KYDGLM KZTGLM LAKGLM LBPGLM LKRGLM LRDGLM MADGLM MDLGLM MKDGLM MMKGLM MNTGLM MOPGLM MURGLM MXNGLM MYRGLM MZNGLM NADGLM NIOGLM NOKGLM NPRGLM NZDGLM OMRGLM PABGLM PENGLM PGKGLM PHPGLM PKRGLM PLNGLM PYGGLM QARGLM RSDGLM RUBGLM RWFGLM SARGLM SDGGLM SEKGLM SGDGLM SOSGLM TJSGLM TNDGLM TRYGLM TTDGLM TWDGLM TZSGLM UAHGLM UGXGLM UYUGLM UZSGLM VESGLM VNDGLM XAFGLM XOFGLM ZARGLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay