FOXY/ISK: Chuyển đổi Foxy (FOXY) sang Icelandic Króna (ISK)
Foxy sang Icelandic Króna
1 Foxy có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 FOXY hiện đang có giá trị kr0,89559
-kr0,02620
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 06:22:16 29 thg 1, 2025
Thị trường FOXY/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FOXY ISK
Tính đến hôm nay, 1 FOXY bằng 0,89559 ISK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Foxy (FOXY) đã giảm 20,00%. FOXY đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 39,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Foxy (FOXY) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr0,88164Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr0,97141Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FOXY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Foxy (FOXY)
Giá hiện tại của Foxy (FOXY) theo Icelandic Króna (ISK) là kr0,89559, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Foxy là kr4,2675. Có 4.000.000.000 FOXY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr3.582.357.506.
Giá Foxy theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Foxy (FOXY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Foxy là kr4,2675. Có 4.000.000.000 FOXY hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr3.582.357.506.
Giá Foxy theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Foxy (FOXY) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FOXY/ISK
Based on the current rate, 1 FOXY is valued at approximately 0,89559 ISK. This means that acquiring 5 Foxy would amount to around 4,4779 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 1,1166 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 55,8292 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and FOXY, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Foxy exchange rate has giảm by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 FOXY for Icelandic Króna being 0,97141 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,88164 ISK.
In the last 7 days, the Foxy exchange rate has giảm by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 FOXY for Icelandic Króna being 0,97141 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,88164 ISK.
Chuyển đổi Foxy Icelandic Króna
FOXY | ISK |
---|---|
1 FOXY | 0,89559 ISK |
5 FOXY | 4,4779 ISK |
10 FOXY | 8,9559 ISK |
20 FOXY | 17,9118 ISK |
50 FOXY | 44,7795 ISK |
100 FOXY | 89,5589 ISK |
1.000 FOXY | 895,59 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Foxy
ISK | FOXY |
---|---|
1 ISK | 1,1166 FOXY |
5 ISK | 5,5829 FOXY |
10 ISK | 11,1658 FOXY |
20 ISK | 22,3317 FOXY |
50 ISK | 55,8292 FOXY |
100 ISK | 111,66 FOXY |
1.000 ISK | 1.116,58 FOXY |
Xem cách chuyển đổi FOXY ISK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi FOXY ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FOXY sang ISK
Tỷ giá FOXY ISK hôm nay là kr0,89559.
Tỷ giá giao dịch FOXY /ISK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Foxy có tổng cung lưu hành hiện là 4.000.000.000 FOXY và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 FOXY.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Foxy, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Foxy và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Foxy có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Foxy thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Foxy , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FOXY theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Foxy theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Foxy sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FOXY sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi FOXY sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FOXY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 5,5829 FOXY, trong khi 5 FOXY có giá trị 4,4779 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FOXY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FOXY và các loại tiền pháp định phổ biến.
FOXY USDFOXY AEDFOXY ALLFOXY AMDFOXY ANGFOXY ARSFOXY AUDFOXY AZNFOXY BAMFOXY BBDFOXY BDTFOXY BGNFOXY BHDFOXY BMDFOXY BNDFOXY BOBFOXY BRLFOXY BWPFOXY BYNFOXY CADFOXY CHFFOXY CLPFOXY CNYFOXY COPFOXY CRCFOXY CZKFOXY DJFFOXY DKKFOXY DOPFOXY DZDFOXY EGPFOXY ETBFOXY EURFOXY GBPFOXY GELFOXY GHSFOXY GTQFOXY HKDFOXY HNLFOXY HRKFOXY HUFFOXY IDRFOXY ILSFOXY INRFOXY IQDFOXY ISKFOXY JMDFOXY JODFOXY JPYFOXY KESFOXY KGSFOXY KHRFOXY KRWFOXY KWDFOXY KYDFOXY KZTFOXY LAKFOXY LBPFOXY LKRFOXY LRDFOXY MADFOXY MDLFOXY MKDFOXY MMKFOXY MNTFOXY MOPFOXY MURFOXY MXNFOXY MYRFOXY MZNFOXY NADFOXY NIOFOXY NOKFOXY NPRFOXY NZDFOXY OMRFOXY PABFOXY PENFOXY PGKFOXY PHPFOXY PKRFOXY PLNFOXY PYGFOXY QARFOXY RSDFOXY RWFFOXY SARFOXY SDGFOXY SEKFOXY SGDFOXY SOSFOXY THBFOXY TJSFOXY TNDFOXY TRYFOXY TTDFOXY TWDFOXY TZSFOXY UAHFOXY UGXFOXY UYUFOXY UZSFOXY VESFOXY VNDFOXY XAFFOXY XOFFOXY ZARFOXY ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay