FLR/GEL: Chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Georgian Lari (GEL)

Flare Network sang Georgian Lari

1 Flare Network có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 FLR hiện đang có giá trị ლ0,067122
-ლ0,00283
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:54:43 13 thg 1, 2025

Thị trường FLR/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi FLR GEL

Tính đến hôm nay, 1 FLR bằng 0,067122 GEL, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Flare Network (FLR) đã giảm 12,00%. FLR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Flare Network (FLR) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,066811
Giá theo thời gian thực: ლ0,067122
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,072094
*Dữ liệu thông tin thị trường FLR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,25425
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,022911
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ3.816.192.900
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
56.854.576.605 FLR
Giá hiện tại của Flare Network (FLR) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,067122, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Flare Networkლ0,25425. Có 56.854.576.605 FLR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 102.910.555.503 FLR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ3.816.192.900.

Giá Flare Network theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Flare Network (FLR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 FLR ≈ 0,067122 GEL
Tìm hiểu thêm về FLR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi FLR/GEL

Based on the current rate, 1 FLR is valued at approximately 0,067122 GEL. This means that acquiring 5 Flare Network would amount to around 0,33561 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 14,8982 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 744,91 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and FLR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Flare Network exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 FLR for Georgian Lari being 0,072094 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,066811 GEL.

Chuyển đổi Flare Network Georgian Lari

FLRFLRGELGEL
1 FLR0,067122 GEL
5 FLR0,33561 GEL
10 FLR0,67122 GEL
20 FLR1,3424 GEL
50 FLR3,3561 GEL
100 FLR6,7122 GEL
1.000 FLR67,1220 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Flare Network

GELGELFLRFLR
1 GEL14,8982 FLR
5 GEL74,4912 FLR
10 GEL148,98 FLR
20 GEL297,96 FLR
50 GEL744,91 FLR
100 GEL1.489,82 FLR
1.000 GEL14.898,24 FLR

Xem cách chuyển đổi FLR GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Flare Network sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi FLR sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi FLR sang GEL trên OKX
Chuyển đổi FLR GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FLR sang GEL

Tỷ giá FLR GEL hôm nay là ლ0,067122.
Tỷ giá giao dịch FLR /GEL đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Flare Network có tổng cung lưu hành hiện là 56.854.576.605 FLR và tổng cung tối đa là 102.910.555.503 FLR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Flare Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flare Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Flare Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flare Network thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Flare Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLR theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flare Network theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flare Network sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLR sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLR sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 74,4912 FLR, trong khi 5 FLR có giá trị 0,33561 theo GEL.