EUR/WCT: Chuyển đổi Euro (EUR) sang WalletConnect (WCT)
Euro sang WalletConnect
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu WalletConnect?
1 Euro hiện đang có giá trị 2,8034 WCT
-0,00345 WCT
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 20:03:16 23 thg 4, 2025
Thị trường EUR/WCT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR WCT
Tỷ giá EUR so với WCT hôm nay là 2,8034 WCT, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, WalletConnect đã tăng 9,00% trong tuần qua. WalletConnect (WCT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 51,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang WalletConnect (WCT)
Giá thấp nhất 24h
2,6063 WCTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
2,9497 WCTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WCT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá WalletConnect (WCT)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang WCT hôm nay hiện là 2,8034 WCT. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang WalletConnect được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WalletConnect và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang WalletConnect được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WalletConnect và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/WCT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WCT được có giá trị xấp xỉ 2,8034 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 WalletConnect sẽ tương đương với khoảng 14,0171 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,35671 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 17,8354 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và WCT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WalletConnect đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WCT đối với Euro là 2,9497 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,6063 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WalletConnect đã tăng thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WCT đối với Euro là 2,9497 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,6063 EUR.
Chuyển đổi WalletConnect Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 2,8034 WCT |
5 EUR | 14,0171 WCT |
10 EUR | 28,0342 WCT |
20 EUR | 56,0684 WCT |
50 EUR | 140,17 WCT |
100 EUR | 280,34 WCT |
1.000 EUR | 2.803,42 WCT |
Chuyển đổi Euro WalletConnect
![]() | ![]() |
---|---|
1 WCT | 0,35671 EUR |
5 WCT | 1,7835 EUR |
10 WCT | 3,5671 EUR |
20 WCT | 7,1341 EUR |
50 WCT | 17,8354 EUR |
100 WCT | 35,6707 EUR |
1.000 WCT | 356,71 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR WCT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EUR WCT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang WCT
Tỷ giá giao dịch EUR/WCT hôm nay là 2,8034 WCT. OKX cập nhật giá EUR sang WCT theo thời gian thực.
WalletConnect có tổng cung lưu hành hiện là 186.200.000 WCT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 WCT.
Ngoài nắm giữ WCT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của WalletConnect. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WCT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WCT là €0,50720. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WCT là €0,35671.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về WalletConnect, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WalletConnect và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo WalletConnect có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WalletConnect thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo WalletConnect , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WCT theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WalletConnect theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WalletConnect sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WCT sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi WCT sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WCT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 1,7835 WCT, trong khi 5 WCT có giá trị 14,0171 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WCT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WCT và các loại tiền pháp định phổ biến.
WCT USDWCT AEDWCT ALLWCT AMDWCT ANGWCT ARSWCT AUDWCT AZNWCT BAMWCT BBDWCT BDTWCT BGNWCT BHDWCT BMDWCT BNDWCT BOBWCT BRLWCT BWPWCT BYNWCT CADWCT CHFWCT CLPWCT CNYWCT COPWCT CRCWCT CZKWCT DJFWCT DKKWCT DOPWCT DZDWCT EGPWCT ETBWCT EURWCT GBPWCT GELWCT GHSWCT GTQWCT HKDWCT HNLWCT HRKWCT HUFWCT IDRWCT ILSWCT INRWCT IQDWCT ISKWCT JMDWCT JODWCT JPYWCT KESWCT KGSWCT KHRWCT KRWWCT KWDWCT KYDWCT KZTWCT LAKWCT LBPWCT LKRWCT LRDWCT MADWCT MDLWCT MKDWCT MMKWCT MNTWCT MOPWCT MURWCT MXNWCT MYRWCT MZNWCT NADWCT NIOWCT NOKWCT NPRWCT NZDWCT OMRWCT PABWCT PENWCT PGKWCT PHPWCT PKRWCT PLNWCT PYGWCT QARWCT RSDWCT RUBWCT RWFWCT SARWCT SDGWCT SEKWCT SGDWCT SOSWCT TJSWCT TNDWCT TRYWCT TTDWCT TWDWCT TZSWCT UAHWCT UGXWCT UYUWCT UZSWCT VESWCT VNDWCT XAFWCT XOFWCT ZARWCT ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay