EUR/ETHFI: Chuyển đổi Euro (EUR) sang ether.fi (ETHFI)
Euro sang ether.fi
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu ether.fi?
1 Euro hiện đang có giá trị 1,5543 ETHFI
-0,08292 ETHFI
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 08:38:10 25 thg 3, 2025
Thị trường EUR/ETHFI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR ETHFI
Tỷ giá EUR so với ETHFI hôm nay là 1,5543 ETHFI, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ether.fi đã giảm 1,00% trong tuần qua. ether.fi (ETHFI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 69,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang ether.fi (ETHFI)
Giá thấp nhất 24h
1,5537 ETHFIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,6785 ETHFIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETHFI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ether.fi (ETHFI)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang ETHFI hôm nay hiện là 1,5543 ETHFI. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang ether.fi được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ether.fi và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang ether.fi được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ether.fi và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/ETHFI
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ETHFI được có giá trị xấp xỉ 1,5543 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ether.fi sẽ tương đương với khoảng 7,7716 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,64337 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 32,1683 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và ETHFI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ether.fi đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETHFI đối với Euro là 1,6785 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5537 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ether.fi đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETHFI đối với Euro là 1,6785 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5537 EUR.
Chuyển đổi ether.fi Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 1,5543 ETHFI |
5 EUR | 7,7716 ETHFI |
10 EUR | 15,5433 ETHFI |
20 EUR | 31,0865 ETHFI |
50 EUR | 77,7163 ETHFI |
100 EUR | 155,43 ETHFI |
1.000 EUR | 1.554,33 ETHFI |
Chuyển đổi Euro ether.fi
![]() | ![]() |
---|---|
1 ETHFI | 0,64337 EUR |
5 ETHFI | 3,2168 EUR |
10 ETHFI | 6,4337 EUR |
20 ETHFI | 12,8673 EUR |
50 ETHFI | 32,1683 EUR |
100 ETHFI | 64,3366 EUR |
1.000 ETHFI | 643,37 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR ETHFI chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EUR ETHFI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang ETHFI
Tỷ giá giao dịch EUR/ETHFI hôm nay là 1,5543 ETHFI. OKX cập nhật giá EUR sang ETHFI theo thời gian thực.
ether.fi có tổng cung lưu hành hiện là 229.149.661 ETHFI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ETHFI.
Ngoài nắm giữ ETHFI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ether.fi. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ETHFI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ETHFI là €8,0227. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ETHFI là €0,64337.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ether.fi, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ether.fi và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo ether.fi có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ether.fi thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo ether.fi , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETHFI theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ether.fi theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ether.fi sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETHFI sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETHFI sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETHFI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 3,2168 ETHFI, trong khi 5 ETHFI có giá trị 7,7716 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETHFI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETHFI và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETHFI USDETHFI AEDETHFI ALLETHFI AMDETHFI ANGETHFI ARSETHFI AUDETHFI AZNETHFI BAMETHFI BBDETHFI BDTETHFI BGNETHFI BHDETHFI BMDETHFI BNDETHFI BOBETHFI BRLETHFI BWPETHFI BYNETHFI CADETHFI CHFETHFI CLPETHFI CNYETHFI COPETHFI CRCETHFI CZKETHFI DJFETHFI DKKETHFI DOPETHFI DZDETHFI EGPETHFI ETBETHFI EURETHFI GBPETHFI GELETHFI GHSETHFI GTQETHFI HKDETHFI HNLETHFI HRKETHFI HUFETHFI IDRETHFI ILSETHFI INRETHFI IQDETHFI ISKETHFI JMDETHFI JODETHFI JPYETHFI KESETHFI KGSETHFI KHRETHFI KRWETHFI KWDETHFI KYDETHFI KZTETHFI LAKETHFI LBPETHFI LKRETHFI LRDETHFI MADETHFI MDLETHFI MKDETHFI MMKETHFI MNTETHFI MOPETHFI MURETHFI MXNETHFI MYRETHFI MZNETHFI NADETHFI NIOETHFI NOKETHFI NPRETHFI NZDETHFI OMRETHFI PABETHFI PENETHFI PGKETHFI PHPETHFI PKRETHFI PLNETHFI PYGETHFI QARETHFI RSDETHFI RUBETHFI RWFETHFI SARETHFI SDGETHFI SEKETHFI SGDETHFI SOSETHFI TJSETHFI TNDETHFI TRYETHFI TTDETHFI TWDETHFI TZSETHFI UAHETHFI UGXETHFI UYUETHFI UZSETHFI VESETHFI VNDETHFI XAFETHFI XOFETHFI ZARETHFI ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay