EUR/AVAAI: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Ava AI (AVAAI)
Euro sang Ava AI
Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Ava AI?
1 Euro hiện đang có giá trị 26,6783 AVAAI AVAAI
-0,55944 AVAAI
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 19:46:13 7 thg 2, 2025
Thị trường EUR/AVAAI hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EUR AVAAI
Tỷ giá EUR so với AVAAI hôm nay là 26,6783 AVAAI, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ava AI đã giảm 0,00% trong tuần qua. Ava AI (AVAAI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Euro (EUR) sang Ava AI (AVAAI)
Giá thấp nhất 24h
25,2766 AVAAIGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
29,9890 AVAAIGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AVAAI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ava AI (AVAAI)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang AVAAI hôm nay hiện là 26,6783 AVAAI. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Euro sang Ava AI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ava AI và các tiền mã hóa khác.
Giá Euro sang Ava AI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ava AI và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EUR/AVAAI
Based on the current rate, 1 AVAAI is valued at approximately 26,6783 EUR. This means that acquiring 5 Ava AI would amount to around 133,39 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,037484 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 1,8742 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and AVAAI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ava AI exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 AVAAI for Euro being 29,9890 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 25,2766 EUR.
In the last 7 days, the Ava AI exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 AVAAI for Euro being 29,9890 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 25,2766 EUR.
Chuyển đổi Ava AI Euro
EUR | AVAAI |
---|---|
1 EUR | 26,6783 AVAAI |
5 EUR | 133,39 AVAAI |
10 EUR | 266,78 AVAAI |
20 EUR | 533,57 AVAAI |
50 EUR | 1.333,91 AVAAI |
100 EUR | 2.667,83 AVAAI |
1.000 EUR | 26.678,30 AVAAI |
Chuyển đổi Euro Ava AI
AVAAI | EUR |
---|---|
1 AVAAI | 0,037484 EUR |
5 AVAAI | 0,18742 EUR |
10 AVAAI | 0,37484 EUR |
20 AVAAI | 0,74967 EUR |
50 AVAAI | 1,8742 EUR |
100 AVAAI | 3,7484 EUR |
1.000 AVAAI | 37,4837 EUR |
Xem cách chuyển đổi EUR AVAAI chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi EUR AVAAI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang AVAAI
Tỷ giá giao dịch EUR/AVAAI hôm nay là 26,6783 AVAAI. OKX cập nhật giá EUR sang AVAAI theo thời gian thực.
Ava AI có tổng cung lưu hành hiện là 999.940.411 AVAAI và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 AVAAI.
Ngoài nắm giữ AVAAI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ava AI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho AVAAI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của AVAAI là €0. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của AVAAI là €0,037484.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ava AI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ava AI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Ava AI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ava AI thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ava AI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AVAAI theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ava AI theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ava AI sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AVAAI sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi AVAAI sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AVAAI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,18742 AVAAI, trong khi 5 AVAAI có giá trị 133,39 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AVAAI phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AVAAI và các loại tiền pháp định phổ biến.
AVAAI USDAVAAI AEDAVAAI ALLAVAAI AMDAVAAI ANGAVAAI ARSAVAAI AUDAVAAI AZNAVAAI BAMAVAAI BBDAVAAI BDTAVAAI BGNAVAAI BHDAVAAI BMDAVAAI BNDAVAAI BOBAVAAI BRLAVAAI BWPAVAAI BYNAVAAI CADAVAAI CHFAVAAI CLPAVAAI CNYAVAAI COPAVAAI CRCAVAAI CZKAVAAI DJFAVAAI DKKAVAAI DOPAVAAI DZDAVAAI EGPAVAAI ETBAVAAI EURAVAAI GBPAVAAI GELAVAAI GHSAVAAI GTQAVAAI HKDAVAAI HNLAVAAI HRKAVAAI HUFAVAAI IDRAVAAI ILSAVAAI INRAVAAI IQDAVAAI ISKAVAAI JMDAVAAI JODAVAAI JPYAVAAI KESAVAAI KGSAVAAI KHRAVAAI KRWAVAAI KWDAVAAI KYDAVAAI KZTAVAAI LAKAVAAI LBPAVAAI LKRAVAAI LRDAVAAI MADAVAAI MDLAVAAI MKDAVAAI MMKAVAAI MNTAVAAI MOPAVAAI MURAVAAI MXNAVAAI MYRAVAAI MZNAVAAI NADAVAAI NIOAVAAI NOKAVAAI NPRAVAAI NZDAVAAI OMRAVAAI PABAVAAI PENAVAAI PGKAVAAI PHPAVAAI PKRAVAAI PLNAVAAI PYGAVAAI QARAVAAI RSDAVAAI RWFAVAAI SARAVAAI SDGAVAAI SEKAVAAI SGDAVAAI SOSAVAAI THBAVAAI TJSAVAAI TNDAVAAI TRYAVAAI TTDAVAAI TWDAVAAI TZSAVAAI UAHAVAAI UGXAVAAI UYUAVAAI UZSAVAAI VESAVAAI VNDAVAAI XAFAVAAI XOFAVAAI ZARAVAAI ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay