ETC/PLN: Chuyển đổi Ethereum Classic (ETC) sang Polish Zloty (PLN)
Ethereum Classic sang Polish Zloty
1 Ethereum Classic có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 ETC hiện đang có giá trị zł71,0266
+zł0,30848
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 07:03:40 26 thg 3, 2025
Thị trường ETC/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ETC PLN
Tính đến hôm nay, 1 ETC bằng 71,0266 PLN, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ethereum Classic (ETC) đã tăng 6,00%. ETC đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.

Rất tiếc, đã xảy ra lỗi 🤔
Thử tải lại trang hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu vấn đề vẫn tiếp diễn.
Thống kê giá Ethereum Classic (ETC) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł69,5228Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł71,9906Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum Classic (ETC)
Giá hiện tại của Ethereum Classic (ETC) theo Polish Zloty (PLN) là zł71,0266, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Classic là zł694,03. Có 151.259.730 ETC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.700.000 ETC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł10.743.464.287.
Giá Ethereum Classic theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Classic (ETC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ethereum Classic là zł694,03. Có 151.259.730 ETC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.700.000 ETC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł10.743.464.287.
Giá Ethereum Classic theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ethereum Classic (ETC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ETC/PLN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ETC được có giá trị xấp xỉ 71,0266 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ethereum Classic sẽ tương đương với khoảng 355,13 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,014079 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 0,70396 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và ETC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Classic đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETC đối với Polish Zloty là 71,9906 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69,5228 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ethereum Classic đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ETC đối với Polish Zloty là 71,9906 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 69,5228 PLN.
Chuyển đổi Ethereum Classic Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 ETC | 71,0266 PLN |
5 ETC | 355,13 PLN |
10 ETC | 710,27 PLN |
20 ETC | 1.420,53 PLN |
50 ETC | 3.551,33 PLN |
100 ETC | 7.102,66 PLN |
1.000 ETC | 71.026,60 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Ethereum Classic
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 0,014079 ETC |
5 PLN | 0,070396 ETC |
10 PLN | 0,14079 ETC |
20 PLN | 0,28158 ETC |
50 PLN | 0,70396 ETC |
100 PLN | 1,4079 ETC |
1.000 PLN | 14,0792 ETC |
Xem cách chuyển đổi ETC PLN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ETC PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ETC sang PLN
Tỷ giá ETC PLN hôm nay là zł71,0266.
Tỷ giá giao dịch ETC /PLN đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Ethereum Classic có tổng cung lưu hành hiện là 151.259.730 ETC và tổng cung tối đa là 210.700.000 ETC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum Classic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum Classic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Ethereum Classic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum Classic thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Ethereum Classic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETC theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum Classic theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETC sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETC sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 0,070396 ETC, trong khi 5 ETC có giá trị 355,13 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETC và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETC USDETC AEDETC ALLETC AMDETC ANGETC ARSETC AUDETC AZNETC BAMETC BBDETC BDTETC BGNETC BHDETC BMDETC BNDETC BOBETC BRLETC BWPETC BYNETC CADETC CHFETC CLPETC CNYETC COPETC CRCETC CZKETC DJFETC DKKETC DOPETC DZDETC EGPETC ETBETC EURETC GBPETC GELETC GHSETC GTQETC HKDETC HNLETC HRKETC HUFETC IDRETC ILSETC INRETC IQDETC ISKETC JMDETC JODETC JPYETC KESETC KGSETC KHRETC KRWETC KWDETC KYDETC KZTETC LAKETC LBPETC LKRETC LRDETC MADETC MDLETC MKDETC MMKETC MNTETC MOPETC MURETC MXNETC MYRETC MZNETC NADETC NIOETC NOKETC NPRETC NZDETC OMRETC PABETC PENETC PGKETC PHPETC PKRETC PLNETC PYGETC QARETC RSDETC RUBETC RWFETC SARETC SDGETC SEKETC SGDETC SOSETC TJSETC TNDETC TRYETC TTDETC TWDETC TZSETC UAHETC UGXETC UYUETC UZSETC VESETC VNDETC XAFETC XOFETC ZARETC ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay