ENJ/ILS: Chuyển đổi Enjin Coin (ENJ) sang Israeli New Shekel (ILS)

Enjin Coin sang Israeli New Shekel

1 Enjin Coin có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?

1 ENJ hiện đang có giá trị ₪0,32418
-₪0,01427
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:52:17 19 thg 3, 2025

Thị trường ENJ/ILS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ENJ ILS

Tính đến hôm nay, 1 ENJ bằng 0,32418 ILS, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Enjin Coin (ENJ) đã giảm 0,00%. ENJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Enjin Coin (ENJ) sang Israeli New Shekel (ILS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₪0,32173
Giá theo thời gian thực: ₪0,32418
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₪0,34183
*Dữ liệu thông tin thị trường ENJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪17,7857
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₪0,28831
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₪589.034.044
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.816.977.747 ENJ
Đọc thêm: Giá Enjin Coin (ENJ)
Giá hiện tại của Enjin Coin (ENJ) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,32418, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Enjin Coin₪17,7857. Có 1.816.977.747 ENJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.879.845.196 ENJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪589.034.044.

Giá Enjin Coin theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Enjin Coin (ENJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ENJ ≈ 0,32418 ILS
Tìm hiểu thêm về ENJ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ENJ/ILS

Based on the current rate, 1 ENJ is valued at approximately 0,32418 ILS. This means that acquiring 5 Enjin Coin would amount to around 1,6209 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 3,0847 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 154,23 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and ENJ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Enjin Coin exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ENJ for Israeli New Shekel being 0,34183 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,32173 ILS.

Chuyển đổi Enjin Coin Israeli New Shekel

ENJENJILSILS
1 ENJ0,32418 ILS
5 ENJ1,6209 ILS
10 ENJ3,2418 ILS
20 ENJ6,4837 ILS
50 ENJ16,2092 ILS
100 ENJ32,4183 ILS
1.000 ENJ324,18 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel Enjin Coin

ILSILSENJENJ
1 ILS3,0847 ENJ
5 ILS15,4234 ENJ
10 ILS30,8467 ENJ
20 ILS61,6935 ENJ
50 ILS154,23 ENJ
100 ILS308,47 ENJ
1.000 ILS3.084,67 ENJ

Xem cách chuyển đổi ENJ ILS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Enjin Coin sang Israeli New Shekel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ENJ sang ILS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ENJ sang ILS trên OKX
Chuyển đổi ENJ ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ENJ sang ILS

Tỷ giá ENJ ILS hôm nay là ₪0,32418.
Tỷ giá giao dịch ENJ /ILS đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Enjin Coin có tổng cung lưu hành hiện là 1.816.977.747 ENJ và tổng cung tối đa là 1.879.845.196 ENJ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Enjin Coin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Enjin Coin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Enjin Coin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Enjin Coin thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Enjin Coin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ENJ theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Enjin Coin theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Enjin Coin sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ENJ sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ENJ sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ENJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 15,4234 ENJ, trong khi 5 ENJ có giá trị 1,6209 theo ILS.