ELF/EGP: Chuyển đổi aelf (ELF) sang Egyptian Pound (EGP)
aelf sang Egyptian Pound
1 aelf có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 ELF hiện đang có giá trị ج.م12,3065
-ج.م0,07038
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 16:25:27 23 thg 3, 2025
Thị trường ELF/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ELF EGP
Tính đến hôm nay, 1 ELF bằng 12,3065 EGP, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, aelf (ELF) đã giảm 2,00%. ELF đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá aelf (ELF) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م12,2763Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م12,4825Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ELF hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá aelf (ELF)
Giá hiện tại của aelf (ELF) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م12,3065, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là ج.م128,19. Có 739.281.228 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م9.097.967.648.
Giá aelf theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của aelf là ج.م128,19. Có 739.281.228 ELF hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ELF, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م9.097.967.648.
Giá aelf theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch aelf (ELF) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ELF/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ELF được có giá trị xấp xỉ 12,3065 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 aelf sẽ tương đương với khoảng 61,5325 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,081258 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 4,0629 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và ELF, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch aelf đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ELF đối với Egyptian Pound là 12,4825 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,2763 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch aelf đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ELF đối với Egyptian Pound là 12,4825 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 12,2763 EGP.
Chuyển đổi aelf Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 ELF | 12,3065 EGP |
5 ELF | 61,5325 EGP |
10 ELF | 123,07 EGP |
20 ELF | 246,13 EGP |
50 ELF | 615,33 EGP |
100 ELF | 1.230,65 EGP |
1.000 ELF | 12.306,50 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound aelf
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,081258 ELF |
5 EGP | 0,40629 ELF |
10 EGP | 0,81258 ELF |
20 EGP | 1,6252 ELF |
50 EGP | 4,0629 ELF |
100 EGP | 8,1258 ELF |
1.000 EGP | 81,2578 ELF |
Xem cách chuyển đổi ELF EGP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ELF EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ELF sang EGP
Tỷ giá ELF EGP hôm nay là ج.م12,3065.
Tỷ giá giao dịch ELF /EGP đã biến động -1,00% trong 24h qua.
aelf có tổng cung lưu hành hiện là 739.281.228 ELF và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ELF.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về aelf, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá aelf và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo aelf có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi aelf thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo aelf , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ELF theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của aelf theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi aelf sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ELF sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ELF sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ELF và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,40629 ELF, trong khi 5 ELF có giá trị 61,5325 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ELF phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ELF và các loại tiền pháp định phổ biến.
ELF USDELF AEDELF ALLELF AMDELF ANGELF ARSELF AUDELF AZNELF BAMELF BBDELF BDTELF BGNELF BHDELF BMDELF BNDELF BOBELF BRLELF BWPELF BYNELF CADELF CHFELF CLPELF CNYELF COPELF CRCELF CZKELF DJFELF DKKELF DOPELF DZDELF EGPELF ETBELF EURELF GBPELF GELELF GHSELF GTQELF HKDELF HNLELF HRKELF HUFELF IDRELF ILSELF INRELF IQDELF ISKELF JMDELF JODELF JPYELF KESELF KGSELF KHRELF KRWELF KWDELF KYDELF KZTELF LAKELF LBPELF LKRELF LRDELF MADELF MDLELF MKDELF MMKELF MNTELF MOPELF MURELF MXNELF MYRELF MZNELF NADELF NIOELF NOKELF NPRELF NZDELF OMRELF PABELF PENELF PGKELF PHPELF PKRELF PLNELF PYGELF QARELF RSDELF RUBELF RWFELF SARELF SDGELF SEKELF SGDELF SOSELF THBELF TJSELF TNDELF TRYELF TTDELF TWDELF TZSELF UAHELF UGXELF UYUELF UZSELF VESELF VNDELF XAFELF XOFELF ZARELF ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay