EGP/AEVO: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Aevo (AEVO)
Egyptian Pound sang Aevo
Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Aevo?
1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 0,15220 AEVO
-0,00568 AEVO
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:04:37 23 thg 3, 2025
Thị trường EGP/AEVO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGP AEVO
Tỷ giá EGP so với AEVO hôm nay là 0,15220 AEVO, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Aevo đã giảm 6,00% trong tuần qua. Aevo (AEVO) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Aevo (AEVO)
Giá thấp nhất 24h
0,14498 AEVOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,15965 AEVOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AEVO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Aevo (AEVO)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang AEVO hôm nay hiện là 0,15220 AEVO. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Egyptian Pound sang Aevo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Aevo và các tiền mã hóa khác.
Giá Egyptian Pound sang Aevo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Aevo và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGP/AEVO
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 AEVO được có giá trị xấp xỉ 0,15220 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Aevo sẽ tương đương với khoảng 0,76098 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 6,5705 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 328,53 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và AEVO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aevo đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AEVO đối với Egyptian Pound là 0,15965 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,14498 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Aevo đã giảm thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 AEVO đối với Egyptian Pound là 0,15965 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,14498 EGP.
Chuyển đổi Aevo Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,15220 AEVO |
5 EGP | 0,76098 AEVO |
10 EGP | 1,5220 AEVO |
20 EGP | 3,0439 AEVO |
50 EGP | 7,6098 AEVO |
100 EGP | 15,2195 AEVO |
1.000 EGP | 152,20 AEVO |
Chuyển đổi Egyptian Pound Aevo
![]() | ![]() |
---|---|
1 AEVO | 6,5705 EGP |
5 AEVO | 32,8525 EGP |
10 AEVO | 65,7051 EGP |
20 AEVO | 131,41 EGP |
50 AEVO | 328,53 EGP |
100 AEVO | 657,05 EGP |
1.000 AEVO | 6.570,51 EGP |
Xem cách chuyển đổi EGP AEVO chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EGP AEVO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang AEVO
Tỷ giá giao dịch EGP/AEVO hôm nay là 0,15220 AEVO. OKX cập nhật giá EGP sang AEVO theo thời gian thực.
Aevo có tổng cung lưu hành hiện là 903.166.046 AEVO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO.
Ngoài nắm giữ AEVO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Aevo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho AEVO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của AEVO là ج.م714,01. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của AEVO là ج.م6,5705.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Aevo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aevo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Aevo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aevo thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Aevo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AEVO theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aevo theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aevo sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AEVO sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi AEVO sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AEVO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 32,8525 AEVO, trong khi 5 AEVO có giá trị 0,76098 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AEVO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AEVO và các loại tiền pháp định phổ biến.
AEVO USDAEVO AEDAEVO ALLAEVO AMDAEVO ANGAEVO ARSAEVO AUDAEVO AZNAEVO BAMAEVO BBDAEVO BDTAEVO BGNAEVO BHDAEVO BMDAEVO BNDAEVO BOBAEVO BRLAEVO BWPAEVO BYNAEVO CADAEVO CHFAEVO CLPAEVO CNYAEVO COPAEVO CRCAEVO CZKAEVO DJFAEVO DKKAEVO DOPAEVO DZDAEVO EGPAEVO ETBAEVO EURAEVO GBPAEVO GELAEVO GHSAEVO GTQAEVO HKDAEVO HNLAEVO HRKAEVO HUFAEVO IDRAEVO ILSAEVO INRAEVO IQDAEVO ISKAEVO JMDAEVO JODAEVO JPYAEVO KESAEVO KGSAEVO KHRAEVO KRWAEVO KWDAEVO KYDAEVO KZTAEVO LAKAEVO LBPAEVO LKRAEVO LRDAEVO MADAEVO MDLAEVO MKDAEVO MMKAEVO MNTAEVO MOPAEVO MURAEVO MXNAEVO MYRAEVO MZNAEVO NADAEVO NIOAEVO NOKAEVO NPRAEVO NZDAEVO OMRAEVO PABAEVO PENAEVO PGKAEVO PHPAEVO PKRAEVO PLNAEVO PYGAEVO QARAEVO RSDAEVO RUBAEVO RWFAEVO SARAEVO SDGAEVO SEKAEVO SGDAEVO SOSAEVO THBAEVO TJSAEVO TNDAEVO TRYAEVO TTDAEVO TWDAEVO TZSAEVO UAHAEVO UGXAEVO UYUAEVO UZSAEVO VESAEVO VNDAEVO XAFAEVO XOFAEVO ZARAEVO ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Aevo (AEVO)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay