DUCK/ILS: Chuyển đổi Duckchain (DUCK) sang Israeli New Shekel (ILS)
Duckchain sang Israeli New Shekel
1 Duckchain có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 DUCK hiện đang có giá trị ₪0,012382
-₪0,00088
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 16:02:30 31 thg 3, 2025
Thị trường DUCK/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DUCK ILS
Tính đến hôm nay, 1 DUCK bằng 0,012382 ILS, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Duckchain (DUCK) đã giảm 1,00%. DUCK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Duckchain (DUCK) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪0,012242Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪0,013559Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DUCK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Duckchain (DUCK)
Giá hiện tại của Duckchain (DUCK) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪0,012382, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Duckchain là ₪0,074035. Có 5.900.000.000 DUCK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 DUCK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪73.055.492.
Giá Duckchain theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Duckchain (DUCK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Duckchain là ₪0,074035. Có 5.900.000.000 DUCK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 DUCK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪73.055.492.
Giá Duckchain theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Duckchain (DUCK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DUCK/ILS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 DUCK được có giá trị xấp xỉ 0,012382 ILS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Duckchain sẽ tương đương với khoảng 0,061911 ILS. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₪ ILS, nó sẽ tương đương với khoảng 80,7605 ILS, trong khi 50 ₪ ILS sẽ tương đương với xấp xỉ 4.038,03 ILS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ILS và DUCK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Duckchain đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DUCK đối với Israeli New Shekel là 0,013559 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,012242 ILS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Duckchain đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DUCK đối với Israeli New Shekel là 0,013559 ILS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,012242 ILS.
Chuyển đổi Duckchain Israeli New Shekel
![]() | ![]() |
---|---|
1 DUCK | 0,012382 ILS |
5 DUCK | 0,061911 ILS |
10 DUCK | 0,12382 ILS |
20 DUCK | 0,24765 ILS |
50 DUCK | 0,61911 ILS |
100 DUCK | 1,2382 ILS |
1.000 DUCK | 12,3823 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Duckchain
![]() | ![]() |
---|---|
1 ILS | 80,7605 DUCK |
5 ILS | 403,80 DUCK |
10 ILS | 807,61 DUCK |
20 ILS | 1.615,21 DUCK |
50 ILS | 4.038,03 DUCK |
100 ILS | 8.076,05 DUCK |
1.000 ILS | 80.760,51 DUCK |
Xem cách chuyển đổi DUCK ILS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi DUCK ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DUCK sang ILS
Tỷ giá DUCK ILS hôm nay là ₪0,012382.
Tỷ giá giao dịch DUCK /ILS đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Duckchain có tổng cung lưu hành hiện là 5.900.000.000 DUCK và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 DUCK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Duckchain, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Duckchain và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Duckchain có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Duckchain thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Duckchain , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DUCK theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Duckchain theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Duckchain sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DUCK sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi DUCK sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DUCK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 403,80 DUCK, trong khi 5 DUCK có giá trị 0,061911 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DUCK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DUCK và các loại tiền pháp định phổ biến.
DUCK USDDUCK AEDDUCK ALLDUCK AMDDUCK ANGDUCK ARSDUCK AUDDUCK AZNDUCK BAMDUCK BBDDUCK BDTDUCK BGNDUCK BHDDUCK BMDDUCK BNDDUCK BOBDUCK BRLDUCK BWPDUCK BYNDUCK CADDUCK CHFDUCK CLPDUCK CNYDUCK COPDUCK CRCDUCK CZKDUCK DJFDUCK DKKDUCK DOPDUCK DZDDUCK EGPDUCK ETBDUCK EURDUCK GBPDUCK GELDUCK GHSDUCK GTQDUCK HKDDUCK HNLDUCK HRKDUCK HUFDUCK IDRDUCK ILSDUCK INRDUCK IQDDUCK ISKDUCK JMDDUCK JODDUCK JPYDUCK KESDUCK KGSDUCK KHRDUCK KRWDUCK KWDDUCK KYDDUCK KZTDUCK LAKDUCK LBPDUCK LKRDUCK LRDDUCK MADDUCK MDLDUCK MKDDUCK MMKDUCK MNTDUCK MOPDUCK MURDUCK MXNDUCK MYRDUCK MZNDUCK NADDUCK NIODUCK NOKDUCK NPRDUCK NZDDUCK OMRDUCK PABDUCK PENDUCK PGKDUCK PHPDUCK PKRDUCK PLNDUCK PYGDUCK QARDUCK RSDDUCK RUBDUCK RWFDUCK SARDUCK SDGDUCK SEKDUCK SGDDUCK SOSDUCK TJSDUCK TNDDUCK TRYDUCK TTDDUCK TWDDUCK TZSDUCK UAHDUCK UGXDUCK UYUDUCK UZSDUCK VESDUCK VNDDUCK XAFDUCK XOFDUCK ZARDUCK ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay