DKK/STRK: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang Starknet (STRK)
Danish Krone sang Starknet
Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu Starknet?
1 Danish Krone hiện đang có giá trị 1,0360 STRK
+0,0028075 STRK
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 18:28:22 24 thg 4, 2025
Thị trường DKK/STRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DKK STRK
Tỷ giá DKK so với STRK hôm nay là 1,0360 STRK, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Starknet đã giảm 18,00% trong tuần qua. Starknet (STRK) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang Starknet (STRK)
Giá thấp nhất 24h
0,99344 STRKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,0679 STRKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường STRK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Starknet (STRK)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang STRK hôm nay hiện là 1,0360 STRK. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Danish Krone sang Starknet được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Starknet và các tiền mã hóa khác.
Giá Danish Krone sang Starknet được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Starknet và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DKK/STRK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 STRK được có giá trị xấp xỉ 1,0360 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Starknet sẽ tương đương với khoảng 5,1798 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,96529 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 48,2643 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và STRK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Starknet đã giảm thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 STRK đối với Danish Krone là 1,0679 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,99344 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Starknet đã giảm thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 STRK đối với Danish Krone là 1,0679 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,99344 DKK.
Chuyển đổi Starknet Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 1,0360 STRK |
5 DKK | 5,1798 STRK |
10 DKK | 10,3596 STRK |
20 DKK | 20,7193 STRK |
50 DKK | 51,7982 STRK |
100 DKK | 103,60 STRK |
1.000 DKK | 1.035,96 STRK |
Chuyển đổi Danish Krone Starknet
![]() | ![]() |
---|---|
1 STRK | 0,96529 DKK |
5 STRK | 4,8264 DKK |
10 STRK | 9,6529 DKK |
20 STRK | 19,3057 DKK |
50 STRK | 48,2643 DKK |
100 STRK | 96,5285 DKK |
1.000 STRK | 965,29 DKK |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang STRK
Tỷ giá giao dịch DKK/STRK hôm nay là 1,0360 STRK. OKX cập nhật giá DKK sang STRK theo thời gian thực.
Starknet có tổng cung lưu hành hiện là 2.905.277.827 STRK và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 STRK.
Ngoài nắm giữ STRK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Starknet. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho STRK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của STRK là Kr26,1650. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của STRK là Kr0,96529.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Starknet, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Starknet và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Starknet có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Starknet thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Starknet , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 STRK theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Starknet theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Starknet sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính STRK sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi STRK sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng STRK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 4,8264 STRK, trong khi 5 STRK có giá trị 5,1798 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi STRK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa STRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
STRK USDSTRK AEDSTRK ALLSTRK AMDSTRK ANGSTRK ARSSTRK AUDSTRK AZNSTRK BAMSTRK BBDSTRK BDTSTRK BGNSTRK BHDSTRK BMDSTRK BNDSTRK BOBSTRK BRLSTRK BWPSTRK BYNSTRK CADSTRK CHFSTRK CLPSTRK CNYSTRK COPSTRK CRCSTRK CZKSTRK DJFSTRK DKKSTRK DOPSTRK DZDSTRK EGPSTRK ETBSTRK EURSTRK GBPSTRK GELSTRK GHSSTRK GTQSTRK HKDSTRK HNLSTRK HRKSTRK HUFSTRK IDRSTRK ILSSTRK INRSTRK IQDSTRK ISKSTRK JMDSTRK JODSTRK JPYSTRK KESSTRK KGSSTRK KHRSTRK KRWSTRK KWDSTRK KYDSTRK KZTSTRK LAKSTRK LBPSTRK LKRSTRK LRDSTRK MADSTRK MDLSTRK MKDSTRK MMKSTRK MNTSTRK MOPSTRK MURSTRK MXNSTRK MYRSTRK MZNSTRK NADSTRK NIOSTRK NOKSTRK NPRSTRK NZDSTRK OMRSTRK PABSTRK PENSTRK PGKSTRK PHPSTRK PKRSTRK PLNSTRK PYGSTRK QARSTRK RSDSTRK RUBSTRK RWFSTRK SARSTRK SDGSTRK SEKSTRK SGDSTRK SOSSTRK TJSSTRK TNDSTRK TRYSTRK TTDSTRK TWDSTRK TZSSTRK UAHSTRK UGXSTRK UYUSTRK UZSSTRK VESSTRK VNDSTRK XAFSTRK XOFSTRK ZARSTRK ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay