CVC/ANG: Chuyển đổi Civic (CVC) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)
Civic sang Netherlands Antillean Gulden
1 Civic có giá trị bằng bao nhiêu Netherlands Antillean Gulden?
1 CVC hiện đang có giá trị ƒ0,16082
-ƒ0,00473
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 14:39:30 31 thg 3, 2025
Thị trường CVC/ANG hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CVC ANG
Tính đến hôm nay, 1 CVC bằng 0,16082 ANG, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Civic (CVC) đã giảm 8,00%. CVC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Civic (CVC) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)
Giá thấp nhất 24h
ƒ0,15925Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ƒ0,16710Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CVC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Civic (CVC)
Giá hiện tại của Civic (CVC) theo Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0,16082, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Civic là ƒ2,8530. Có 802.000.010 CVC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CVC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ128.979.197.
Giá Civic theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Civic (CVC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Civic là ƒ2,8530. Có 802.000.010 CVC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CVC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ƒ128.979.197.
Giá Civic theo ANG được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Netherlands Antillean Gulden sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Civic (CVC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Netherlands Antillean Gulden (ANG) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CVC/ANG
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CVC được có giá trị xấp xỉ 0,16082 ANG . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Civic sẽ tương đương với khoảng 0,80411 ANG. Mặt khác, nếu bạn có 1 ƒ ANG, nó sẽ tương đương với khoảng 6,2181 ANG, trong khi 50 ƒ ANG sẽ tương đương với xấp xỉ 310,90 ANG. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ANG và CVC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Civic đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CVC đối với Netherlands Antillean Gulden là 0,16710 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,15925 ANG.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Civic đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CVC đối với Netherlands Antillean Gulden là 0,16710 ANG và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,15925 ANG.
Chuyển đổi Civic Netherlands Antillean Gulden
![]() | ![]() |
---|---|
1 CVC | 0,16082 ANG |
5 CVC | 0,80411 ANG |
10 CVC | 1,6082 ANG |
20 CVC | 3,2164 ANG |
50 CVC | 8,0411 ANG |
100 CVC | 16,0822 ANG |
1.000 CVC | 160,82 ANG |
Chuyển đổi Netherlands Antillean Gulden Civic
![]() | ![]() |
---|---|
1 ANG | 6,2181 CVC |
5 ANG | 31,0903 CVC |
10 ANG | 62,1806 CVC |
20 ANG | 124,36 CVC |
50 ANG | 310,90 CVC |
100 ANG | 621,81 CVC |
1.000 ANG | 6.218,06 CVC |
Xem cách chuyển đổi CVC ANG chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CVC ANG
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CVC sang ANG
Tỷ giá CVC ANG hôm nay là ƒ0,16082.
Tỷ giá giao dịch CVC /ANG đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Civic có tổng cung lưu hành hiện là 802.000.010 CVC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CVC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Civic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Civic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ƒ theo Civic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Civic thành Netherlands Antillean Gulden, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Netherlands Antillean Gulden theo Civic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CVC theo Netherlands Antillean Gulden thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Civic theo ANG, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Civic sang Netherlands Antillean Gulden và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CVC sang ANG của chúng tôi biến việc chuyển đổi CVC sang ANG nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CVC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ANG. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ƒ5 có giá trị 31,0903 CVC, trong khi 5 CVC có giá trị 0,80411 theo ANG.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CVC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CVC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CVC USDCVC AEDCVC ALLCVC AMDCVC ANGCVC ARSCVC AUDCVC AZNCVC BAMCVC BBDCVC BDTCVC BGNCVC BHDCVC BMDCVC BNDCVC BOBCVC BRLCVC BWPCVC BYNCVC CADCVC CHFCVC CLPCVC CNYCVC COPCVC CRCCVC CZKCVC DJFCVC DKKCVC DOPCVC DZDCVC EGPCVC ETBCVC EURCVC GBPCVC GELCVC GHSCVC GTQCVC HKDCVC HNLCVC HRKCVC HUFCVC IDRCVC ILSCVC INRCVC IQDCVC ISKCVC JMDCVC JODCVC JPYCVC KESCVC KGSCVC KHRCVC KRWCVC KWDCVC KYDCVC KZTCVC LAKCVC LBPCVC LKRCVC LRDCVC MADCVC MDLCVC MKDCVC MMKCVC MNTCVC MOPCVC MURCVC MXNCVC MYRCVC MZNCVC NADCVC NIOCVC NOKCVC NPRCVC NZDCVC OMRCVC PABCVC PENCVC PGKCVC PHPCVC PKRCVC PLNCVC PYGCVC QARCVC RSDCVC RUBCVC RWFCVC SARCVC SDGCVC SEKCVC SGDCVC SOSCVC TJSCVC TNDCVC TRYCVC TTDCVC TWDCVC TZSCVC UAHCVC UGXCVC UYUCVC UZSCVC VESCVC VNDCVC XAFCVC XOFCVC ZARCVC ZMW
Giao dịch chuyển đổi ANG phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ANG và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay