CSPR/BOB: Chuyển đổi Casper Network (CSPR) sang Bolivian Boliviano (BOB)
Casper Network sang Bolivian Boliviano
1 Casper Network có giá trị bằng bao nhiêu Bolivian Boliviano?
1 CSPR hiện đang có giá trị Bs.0,070068
+Bs.0,0025032
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 15:17:00 13 thg 4, 2025
Thị trường CSPR/BOB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CSPR BOB
Tính đến hôm nay, 1 CSPR bằng 0,070068 BOB, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Casper Network (CSPR) đã tăng 11,00%. CSPR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Casper Network (CSPR) sang Bolivian Boliviano (BOB)
Giá thấp nhất 24h
Bs.0,067152Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Bs.0,078075Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CSPR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Casper Network (CSPR)
Giá hiện tại của Casper Network (CSPR) theo Bolivian Boliviano (BOB) là Bs.0,070068, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Casper Network là Bs.34,4791. Có 12.989.887.758 CSPR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.448.559.142 CSPR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Bs.910.181.417.
Giá Casper Network theo BOB được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bolivian Boliviano sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Casper Network (CSPR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bolivian Boliviano (BOB) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Casper Network là Bs.34,4791. Có 12.989.887.758 CSPR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.448.559.142 CSPR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Bs.910.181.417.
Giá Casper Network theo BOB được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bolivian Boliviano sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Casper Network (CSPR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bolivian Boliviano (BOB) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CSPR/BOB
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CSPR được có giá trị xấp xỉ 0,070068 BOB . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Casper Network sẽ tương đương với khoảng 0,35034 BOB. Mặt khác, nếu bạn có 1 Bs. BOB, nó sẽ tương đương với khoảng 14,2718 BOB, trong khi 50 Bs. BOB sẽ tương đương với xấp xỉ 713,59 BOB. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BOB và CSPR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Casper Network đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CSPR đối với Bolivian Boliviano là 0,078075 BOB và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,067152 BOB.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Casper Network đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CSPR đối với Bolivian Boliviano là 0,078075 BOB và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,067152 BOB.
Chuyển đổi Casper Network Bolivian Boliviano
![]() | ![]() |
---|---|
1 CSPR | 0,070068 BOB |
5 CSPR | 0,35034 BOB |
10 CSPR | 0,70068 BOB |
20 CSPR | 1,4014 BOB |
50 CSPR | 3,5034 BOB |
100 CSPR | 7,0068 BOB |
1.000 CSPR | 70,0685 BOB |
Chuyển đổi Bolivian Boliviano Casper Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 BOB | 14,2718 CSPR |
5 BOB | 71,3588 CSPR |
10 BOB | 142,72 CSPR |
20 BOB | 285,44 CSPR |
50 BOB | 713,59 CSPR |
100 BOB | 1.427,18 CSPR |
1.000 BOB | 14.271,76 CSPR |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CSPR sang BOB
Tỷ giá CSPR BOB hôm nay là Bs.0,070068.
Tỷ giá giao dịch CSPR /BOB đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Casper Network có tổng cung lưu hành hiện là 12.989.887.758 CSPR và tổng cung tối đa là 13.448.559.142 CSPR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Casper Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Casper Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Bs. theo Casper Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Casper Network thành Bolivian Boliviano, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bolivian Boliviano theo Casper Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CSPR theo Bolivian Boliviano thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Casper Network theo BOB, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Casper Network sang Bolivian Boliviano và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CSPR sang BOB của chúng tôi biến việc chuyển đổi CSPR sang BOB nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CSPR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BOB. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Bs.5 có giá trị 71,3588 CSPR, trong khi 5 CSPR có giá trị 0,35034 theo BOB.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CSPR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CSPR và các loại tiền pháp định phổ biến.
CSPR USDCSPR AEDCSPR ALLCSPR AMDCSPR ANGCSPR ARSCSPR AUDCSPR AZNCSPR BAMCSPR BBDCSPR BDTCSPR BGNCSPR BHDCSPR BMDCSPR BNDCSPR BOBCSPR BRLCSPR BWPCSPR BYNCSPR CADCSPR CHFCSPR CLPCSPR CNYCSPR COPCSPR CRCCSPR CZKCSPR DJFCSPR DKKCSPR DOPCSPR DZDCSPR EGPCSPR ETBCSPR EURCSPR GBPCSPR GELCSPR GHSCSPR GTQCSPR HKDCSPR HNLCSPR HRKCSPR HUFCSPR IDRCSPR ILSCSPR INRCSPR IQDCSPR ISKCSPR JMDCSPR JODCSPR JPYCSPR KESCSPR KGSCSPR KHRCSPR KRWCSPR KWDCSPR KYDCSPR KZTCSPR LAKCSPR LBPCSPR LKRCSPR LRDCSPR MADCSPR MDLCSPR MKDCSPR MMKCSPR MNTCSPR MOPCSPR MURCSPR MXNCSPR MYRCSPR MZNCSPR NADCSPR NIOCSPR NOKCSPR NPRCSPR NZDCSPR OMRCSPR PABCSPR PENCSPR PGKCSPR PHPCSPR PKRCSPR PLNCSPR PYGCSPR QARCSPR RSDCSPR RUBCSPR RWFCSPR SARCSPR SDGCSPR SEKCSPR SGDCSPR SOSCSPR TJSCSPR TNDCSPR TRYCSPR TTDCSPR TWDCSPR TZSCSPR UAHCSPR UGXCSPR UYUCSPR UZSCSPR VESCSPR VNDCSPR XAFCSPR XOFCSPR ZARCSPR ZMW
Giao dịch chuyển đổi BOB phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BOB và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay