BUZZ/EUR: Chuyển đổi Hive AI (BUZZ) sang Euro (EUR)
Hive AI sang Euro
1 Hive AI có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 BUZZ hiện đang có giá trị €0,0066053
+€0,00060633
(+10,00%)Cập nhật gần nhất: 15:56:50 13 thg 3, 2025
Thị trường BUZZ/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BUZZ EUR
Tính đến hôm nay, 1 BUZZ bằng 0,0066053 EUR, tăng 10,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Hive AI (BUZZ) đã giảm 0,00%. BUZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Hive AI (BUZZ) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€0,0055764Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,0066788Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BUZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hive AI (BUZZ)
Giá hiện tại của Hive AI (BUZZ) theo Euro (EUR) là €0,0066053, với tăng 10,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Hive AI là €0. Có 999.864.375 BUZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 BUZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €0.
Giá Hive AI theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hive AI (BUZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Hive AI là €0. Có 999.864.375 BUZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 BUZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €0.
Giá Hive AI theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Hive AI (BUZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BUZZ/EUR
Based on the current rate, 1 BUZZ is valued at approximately 0,0066053 EUR. This means that acquiring 5 Hive AI would amount to around 0,033026 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 151,39 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 7.569,71 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and BUZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Hive AI exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 BUZZ for Euro being 0,0066788 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0055764 EUR.
In the last 7 days, the Hive AI exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 10,00%, with the highest exchange rate of 1 BUZZ for Euro being 0,0066788 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0055764 EUR.
Chuyển đổi Hive AI Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 BUZZ | 0,0066053 EUR |
5 BUZZ | 0,033026 EUR |
10 BUZZ | 0,066053 EUR |
20 BUZZ | 0,13211 EUR |
50 BUZZ | 0,33026 EUR |
100 BUZZ | 0,66053 EUR |
1.000 BUZZ | 6,6053 EUR |
Chuyển đổi Euro Hive AI
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 151,39 BUZZ |
5 EUR | 756,97 BUZZ |
10 EUR | 1.513,94 BUZZ |
20 EUR | 3.027,89 BUZZ |
50 EUR | 7.569,71 BUZZ |
100 EUR | 15.139,43 BUZZ |
1.000 EUR | 151.394,3 BUZZ |
Xem cách chuyển đổi BUZZ EUR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BUZZ EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BUZZ sang EUR
Tỷ giá BUZZ EUR hôm nay là €0,0066053.
Tỷ giá giao dịch BUZZ /EUR đã biến động 10,00% trong 24h qua.
Hive AI có tổng cung lưu hành hiện là 999.864.375 BUZZ và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 BUZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Hive AI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hive AI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Hive AI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hive AI thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Hive AI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BUZZ theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hive AI theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hive AI sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BUZZ sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi BUZZ sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BUZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 756,97 BUZZ, trong khi 5 BUZZ có giá trị 0,033026 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BUZZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BUZZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
BUZZ USDBUZZ AEDBUZZ ALLBUZZ AMDBUZZ ANGBUZZ ARSBUZZ AUDBUZZ AZNBUZZ BAMBUZZ BBDBUZZ BDTBUZZ BGNBUZZ BHDBUZZ BMDBUZZ BNDBUZZ BOBBUZZ BRLBUZZ BWPBUZZ BYNBUZZ CADBUZZ CHFBUZZ CLPBUZZ CNYBUZZ COPBUZZ CRCBUZZ CZKBUZZ DJFBUZZ DKKBUZZ DOPBUZZ DZDBUZZ EGPBUZZ ETBBUZZ EURBUZZ GBPBUZZ GELBUZZ GHSBUZZ GTQBUZZ HKDBUZZ HNLBUZZ HRKBUZZ HUFBUZZ IDRBUZZ ILSBUZZ INRBUZZ IQDBUZZ ISKBUZZ JMDBUZZ JODBUZZ JPYBUZZ KESBUZZ KGSBUZZ KHRBUZZ KRWBUZZ KWDBUZZ KYDBUZZ KZTBUZZ LAKBUZZ LBPBUZZ LKRBUZZ LRDBUZZ MADBUZZ MDLBUZZ MKDBUZZ MMKBUZZ MNTBUZZ MOPBUZZ MURBUZZ MXNBUZZ MYRBUZZ MZNBUZZ NADBUZZ NIOBUZZ NOKBUZZ NPRBUZZ NZDBUZZ OMRBUZZ PABBUZZ PENBUZZ PGKBUZZ PHPBUZZ PKRBUZZ PLNBUZZ PYGBUZZ QARBUZZ RSDBUZZ RUBBUZZ RWFBUZZ SARBUZZ SDGBUZZ SEKBUZZ SGDBUZZ SOSBUZZ THBBUZZ TJSBUZZ TNDBUZZ TRYBUZZ TTDBUZZ TWDBUZZ TZSBUZZ UAHBUZZ UGXBUZZ UYUBUZZ UZSBUZZ VESBUZZ VNDBUZZ XAFBUZZ XOFBUZZ ZARBUZZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay