Chuyển đổi BORING PLN
BoringDAO sang Polish Zloty
zł0,00083469
-zł0,00032
(-27,40%)Cập nhật gần nhất: 02:00:39 25 thg 12, 2024
Thị trường BORING/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BORING PLN
Tính đến hôm nay, 1 BORING bằng 0,00083469 PLN, giảm 27,40% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, BoringDAO (BORING) đã giảm 67,46%. BORING đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 90,81% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá BORING PLN hiện tại
Giá thấp nhất 24h
zł0,00074468Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł0,0018699Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BORING hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá BoringDAO (BORING)
Tỷ giá chuyển đổi BORING PLN hôm nay hiện là zł0,00083469. Tỷ giá này đã giảm 27,40% trong 24 giờ qua và giảm 67,46% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của BoringDAO là zł0,56874. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.730.736.387 BORING, tổng cung tối đa là 2.000.000.000 BORING và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł1.444.635.
Giá BoringDAO so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Giá cao nhất lịch sử của BoringDAO là zł0,56874. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.730.736.387 BORING, tổng cung tối đa là 2.000.000.000 BORING và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức zł1.444.635.
Giá BoringDAO so với PLN được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Polish Zloty.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BORING/PLN
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch BORING phổ biến sang giá PLN tương đương.
Chuyển đổi BORING PLN
BORING | PLN |
---|---|
1 BORING | 0,00083469 PLN |
5 BORING | 0,0041735 PLN |
10 BORING | 0,0083469 PLN |
20 BORING | 0,016694 PLN |
50 BORING | 0,041735 PLN |
100 BORING | 0,083469 PLN |
1.000 BORING | 0,83469 PLN |
Chuyển đổi PLN BORING
PLN | BORING |
---|---|
1 PLN | 1.198,05 BORING |
5 PLN | 5.990,25 BORING |
10 PLN | 11.980,50 BORING |
20 PLN | 23.960,99 BORING |
50 PLN | 59.902,48 BORING |
100 PLN | 119.805,0 BORING |
1.000 PLN | 1.198.050 BORING |
Chuyển đổi BORING PLN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BORING PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BORING sang PLN
Tỷ giá giao dịch của 1 BORING sang PLN hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá BORING PLN hôm nay là zł0,00083469.
Tỷ giá giao dịch BORING PLN đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch BORING /PLN đã biến động -27,40% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu BoringDAO?
BoringDAO có tổng cung lưu hành hiện là 1.730.736.387 BORING và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 BORING.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi BORING sang PLN trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về BoringDAO (BORING) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về BoringDAO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá BoringDAO và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BORING phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BORING và các loại tiền pháp định phổ biến.
BORING USDBORING AEDBORING ALLBORING AMDBORING ANGBORING ARSBORING AUDBORING AZNBORING BAMBORING BBDBORING BDTBORING BGNBORING BHDBORING BMDBORING BNDBORING BOBBORING BRLBORING BWPBORING BYNBORING CADBORING CHFBORING CLPBORING CNYBORING COPBORING CRCBORING CZKBORING DJFBORING DKKBORING DOPBORING DZDBORING EGPBORING ETBBORING EURBORING GBPBORING GELBORING GHSBORING GTQBORING HKDBORING HNLBORING HRKBORING HUFBORING IDRBORING ILSBORING INRBORING IQDBORING ISKBORING JMDBORING JODBORING JPYBORING KESBORING KGSBORING KHRBORING KRWBORING KWDBORING KYDBORING KZTBORING LAKBORING LBPBORING LKRBORING LRDBORING MADBORING MDLBORING MKDBORING MMKBORING MNTBORING MOPBORING MURBORING MXNBORING MYRBORING MZNBORING NADBORING NIOBORING NOKBORING NPRBORING NZDBORING OMRBORING PABBORING PENBORING PGKBORING PHPBORING PKRBORING PLNBORING PYGBORING QARBORING RSDBORING RWFBORING SARBORING SDGBORING SEKBORING SGDBORING SOSBORING THBBORING TJSBORING TNDBORING TRYBORING TTDBORING TWDBORING TZSBORING UAHBORING UGXBORING UYUBORING UZSBORING VESBORING VNDBORING XAFBORING XOFBORING ZARBORING ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay