BONE/EUR: Chuyển đổi Bone ShibaSwap (BONE) sang Euro (EUR)
Bone ShibaSwap sang Euro
1 Bone ShibaSwap có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 BONE hiện đang có giá trị €0,27557
-€0,01278
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 12:42:37 2 thg 4, 2025
Thị trường BONE/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BONE EUR
Tính đến hôm nay, 1 BONE bằng 0,27557 EUR, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Bone ShibaSwap (BONE) đã giảm 29,00%. BONE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bone ShibaSwap (BONE) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€0,27121Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,29548Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BONE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Bone ShibaSwap (BONE)
Giá hiện tại của Bone ShibaSwap (BONE) theo Euro (EUR) là €0,27557, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 29,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Bone ShibaSwap là €1,8248. Có 249.894.772 BONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 250.000.000 BONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €68.862.557.
Giá Bone ShibaSwap theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bone ShibaSwap (BONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Bone ShibaSwap là €1,8248. Có 249.894.772 BONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 250.000.000 BONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €68.862.557.
Giá Bone ShibaSwap theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bone ShibaSwap (BONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BONE/EUR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BONE được có giá trị xấp xỉ 0,27557 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Bone ShibaSwap sẽ tương đương với khoảng 1,3778 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 3,6289 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 181,44 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và BONE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Bone ShibaSwap đã giảm thêm 29,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BONE đối với Euro là 0,29548 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,27121 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Bone ShibaSwap đã giảm thêm 29,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BONE đối với Euro là 0,29548 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,27121 EUR.
Chuyển đổi Bone ShibaSwap Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 BONE | 0,27557 EUR |
5 BONE | 1,3778 EUR |
10 BONE | 2,7557 EUR |
20 BONE | 5,5113 EUR |
50 BONE | 13,7783 EUR |
100 BONE | 27,5566 EUR |
1.000 BONE | 275,57 EUR |
Chuyển đổi Euro Bone ShibaSwap
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 3,6289 BONE |
5 EUR | 18,1445 BONE |
10 EUR | 36,2889 BONE |
20 EUR | 72,5778 BONE |
50 EUR | 181,44 BONE |
100 EUR | 362,89 BONE |
1.000 EUR | 3.628,89 BONE |
Xem cách chuyển đổi BONE EUR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BONE EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BONE sang EUR
Tỷ giá BONE EUR hôm nay là €0,27557.
Tỷ giá giao dịch BONE /EUR đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Bone ShibaSwap có tổng cung lưu hành hiện là 249.894.772 BONE và tổng cung tối đa là 250.000.000 BONE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Bone ShibaSwap, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Bone ShibaSwap và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Bone ShibaSwap có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Bone ShibaSwap thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Bone ShibaSwap , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BONE theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Bone ShibaSwap theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Bone ShibaSwap sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BONE sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi BONE sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BONE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 18,1445 BONE, trong khi 5 BONE có giá trị 1,3778 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BONE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BONE và các loại tiền pháp định phổ biến.
BONE USDBONE AEDBONE ALLBONE AMDBONE ANGBONE ARSBONE AUDBONE AZNBONE BAMBONE BBDBONE BDTBONE BGNBONE BHDBONE BMDBONE BNDBONE BOBBONE BRLBONE BWPBONE BYNBONE CADBONE CHFBONE CLPBONE CNYBONE COPBONE CRCBONE CZKBONE DJFBONE DKKBONE DOPBONE DZDBONE EGPBONE ETBBONE EURBONE GBPBONE GELBONE GHSBONE GTQBONE HKDBONE HNLBONE HRKBONE HUFBONE IDRBONE ILSBONE INRBONE IQDBONE ISKBONE JMDBONE JODBONE JPYBONE KESBONE KGSBONE KHRBONE KRWBONE KWDBONE KYDBONE KZTBONE LAKBONE LBPBONE LKRBONE LRDBONE MADBONE MDLBONE MKDBONE MMKBONE MNTBONE MOPBONE MURBONE MXNBONE MYRBONE MZNBONE NADBONE NIOBONE NOKBONE NPRBONE NZDBONE OMRBONE PABBONE PENBONE PGKBONE PHPBONE PKRBONE PLNBONE PYGBONE QARBONE RSDBONE RUBBONE RWFBONE SARBONE SDGBONE SEKBONE SGDBONE SOSBONE TJSBONE TNDBONE TRYBONE TTDBONE TWDBONE TZSBONE UAHBONE UGXBONE UYUBONE UZSBONE VESBONE VNDBONE XAFBONE XOFBONE ZARBONE ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay