BLUR/EUR: Chuyển đổi Blur (BLUR) sang Euro (EUR)
Blur sang Euro
1 Blur có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 BLUR hiện đang có giá trị €0,10704
+€0,0068049
(+7,00%)Cập nhật gần nhất: 15:02:31 23 thg 3, 2025
Thị trường BLUR/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BLUR EUR
Tính đến hôm nay, 1 BLUR bằng 0,10704 EUR, tăng 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Blur (BLUR) đã tăng 8,00%. BLUR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Blur (BLUR) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€0,099039Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,10768Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BLUR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Blur (BLUR)
Giá hiện tại của Blur (BLUR) theo Euro (EUR) là €0,10704, với tăng 7,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Blur là €1,8392. Có 2.257.927.516 BLUR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.000.000.000 BLUR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €241.687.345.
Giá Blur theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Blur (BLUR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Blur là €1,8392. Có 2.257.927.516 BLUR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.000.000.000 BLUR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €241.687.345.
Giá Blur theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Blur (BLUR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BLUR/EUR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BLUR được có giá trị xấp xỉ 0,10704 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Blur sẽ tương đương với khoảng 0,53520 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 9,3423 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 467,12 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và BLUR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Blur đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BLUR đối với Euro là 0,10768 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,099039 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Blur đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BLUR đối với Euro là 0,10768 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,099039 EUR.
Chuyển đổi Blur Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 BLUR | 0,10704 EUR |
5 BLUR | 0,53520 EUR |
10 BLUR | 1,0704 EUR |
20 BLUR | 2,1408 EUR |
50 BLUR | 5,3520 EUR |
100 BLUR | 10,7039 EUR |
1.000 BLUR | 107,04 EUR |
Chuyển đổi Euro Blur
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 9,3423 BLUR |
5 EUR | 46,7117 BLUR |
10 EUR | 93,4235 BLUR |
20 EUR | 186,85 BLUR |
50 EUR | 467,12 BLUR |
100 EUR | 934,23 BLUR |
1.000 EUR | 9.342,35 BLUR |
Xem cách chuyển đổi BLUR EUR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BLUR EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BLUR sang EUR
Tỷ giá BLUR EUR hôm nay là €0,10704.
Tỷ giá giao dịch BLUR /EUR đã biến động 7,00% trong 24h qua.
Blur có tổng cung lưu hành hiện là 2.257.927.516 BLUR và tổng cung tối đa là 3.000.000.000 BLUR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Blur, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Blur và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Blur có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Blur thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Blur , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BLUR theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Blur theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Blur sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BLUR sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi BLUR sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BLUR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 46,7117 BLUR, trong khi 5 BLUR có giá trị 0,53520 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BLUR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BLUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
BLUR USDBLUR AEDBLUR ALLBLUR AMDBLUR ANGBLUR ARSBLUR AUDBLUR AZNBLUR BAMBLUR BBDBLUR BDTBLUR BGNBLUR BHDBLUR BMDBLUR BNDBLUR BOBBLUR BRLBLUR BWPBLUR BYNBLUR CADBLUR CHFBLUR CLPBLUR CNYBLUR COPBLUR CRCBLUR CZKBLUR DJFBLUR DKKBLUR DOPBLUR DZDBLUR EGPBLUR ETBBLUR EURBLUR GBPBLUR GELBLUR GHSBLUR GTQBLUR HKDBLUR HNLBLUR HRKBLUR HUFBLUR IDRBLUR ILSBLUR INRBLUR IQDBLUR ISKBLUR JMDBLUR JODBLUR JPYBLUR KESBLUR KGSBLUR KHRBLUR KRWBLUR KWDBLUR KYDBLUR KZTBLUR LAKBLUR LBPBLUR LKRBLUR LRDBLUR MADBLUR MDLBLUR MKDBLUR MMKBLUR MNTBLUR MOPBLUR MURBLUR MXNBLUR MYRBLUR MZNBLUR NADBLUR NIOBLUR NOKBLUR NPRBLUR NZDBLUR OMRBLUR PABBLUR PENBLUR PGKBLUR PHPBLUR PKRBLUR PLNBLUR PYGBLUR QARBLUR RSDBLUR RUBBLUR RWFBLUR SARBLUR SDGBLUR SEKBLUR SGDBLUR SOSBLUR THBBLUR TJSBLUR TNDBLUR TRYBLUR TTDBLUR TWDBLUR TZSBLUR UAHBLUR UGXBLUR UYUBLUR UZSBLUR VESBLUR VNDBLUR XAFBLUR XOFBLUR ZARBLUR ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Blur (BLUR)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay